pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 376 - 400 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 16 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "chính thức", "khôn ngoan" và "lý tưởng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
relevant
[Tính từ]

having a close connection with the situation or subject at hand

liên quan, thích hợp

liên quan, thích hợp

Ex: It 's important to provide relevant examples to support your argument .Việc cung cấp các ví dụ **liên quan** để hỗ trợ lập luận của bạn là rất quan trọng.
rough
[Tính từ]

unpleasant and with a lot of hardships

khó khăn, gian khổ

khó khăn, gian khổ

Ex: The team experienced a rough season with several losses and injuries .Đội đã trải qua một mùa giải **khó khăn** với nhiều thất bại và chấn thương.
environmental
[Tính từ]

relating to the natural world and effects of human actions on it

môi trường, sinh thái

môi trường, sinh thái

Ex: Environmental awareness campaigns raise public consciousness about issues like climate change and wildlife conservation .Các chiến dịch nâng cao nhận thức **môi trường** nâng cao ý thức cộng đồng về các vấn đề như biến đổi khí hậu và bảo tồn động vật hoang dã.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
crucial
[Tính từ]

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: Good communication skills are crucial in building strong relationships .Kỹ năng giao tiếp tốt là **rất quan trọng** trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
formal
[Tính từ]

suitable for fancy, important, serious, or official occasions and situations

trang trọng, chính thức

trang trọng, chính thức

Ex: The students had to follow a formal process to apply for a scholarship .Các sinh viên phải tuân theo một quy trình **chính thức** để nộp đơn xin học bổng.
tremendous
[Tính từ]

exceptionally grand in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The new dam is a tremendous engineering feat , spanning several miles .Con đập mới là một kỳ công kỹ thuật **khổng lồ**, trải dài vài dặm.
wise
[Tính từ]

deeply knowledgeable and experienced and capable of giving good advice or making good decisions

khôn ngoan, thông thái

khôn ngoan, thông thái

Ex: Heeding the warnings of wise elders can help avoid potential pitfalls and regrets in life .Lắng nghe lời cảnh báo của những bậc **hiền triết** có thể giúp tránh được những cạm bẫy và hối tiếc tiềm ẩn trong cuộc sống.
ideal
[Tính từ]

representing the best possible example or standard

lý tưởng, hoàn hảo

lý tưởng, hoàn hảo

Ex: The warm weather and clear skies created the ideal conditions for a day at the beach .Thời tiết ấm áp và bầu trời trong xanh tạo nên điều kiện **lý tưởng** cho một ngày ở bãi biển.
dear
[Tính từ]

very loved or cared for

thân yêu, được yêu quý

thân yêu, được yêu quý

Ex: The antique locket , passed down through generations , contains dear photographs of ancestors .Chiếc mề đay cổ, được truyền qua nhiều thế hệ, chứa những bức ảnh **thân yêu** của tổ tiên.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
corporate
[Tính từ]

involving a large company

thuộc tập đoàn, công ty

thuộc tập đoàn, công ty

Ex: Corporate taxes play a significant role in government revenue collection .Thuế **doanh nghiệp** đóng một vai trò quan trọng trong việc thu ngân sách nhà nước.
academic
[Tính từ]

related to education, particularly higher education

học thuật, thuộc giáo dục đại học

học thuật, thuộc giáo dục đại học

Ex: Writing an academic essay involves synthesizing information from multiple sources and presenting a coherent argument .Viết một bài luận **học thuật** bao gồm việc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và trình bày một lập luận mạch lạc.
domesticated
[Tính từ]

(of a wild animal) tamed and adapted to live with or to the benefit of humans

đã được thuần hóa, được nuôi dưỡng

đã được thuần hóa, được nuôi dưỡng

Ex: Livestock such as cows, sheep, and goats are domesticated animals raised for food production and other purposes.Vật nuôi như bò, cừu và dê là động vật **đã được thuần hóa** được nuôi để sản xuất thực phẩm và các mục đích khác.
everyday
[Tính từ]

taking place each day

hàng ngày, thường ngày

hàng ngày, thường ngày

Ex: The everyday noise of traffic outside her window barely fazes her anymore.Tiếng ồn **hàng ngày** của giao thông bên ngoài cửa sổ của cô ấy hầu như không còn làm cô ấy bận tâm nữa.
visible
[Tính từ]

able to be seen with the eyes

có thể nhìn thấy, rõ ràng

có thể nhìn thấy, rõ ràng

Ex: The scars on his arm were still visible, reminders of past injuries .Những vết sẹo trên cánh tay anh vẫn còn **nhìn thấy được**, nhắc nhở về những chấn thương trong quá khứ.
deaf
[Tính từ]

partly or completely unable to hear

điếc, khiếm thính

điếc, khiếm thính

Ex: He learned to lip-read to better understand conversations as he grew increasingly deaf.Anh ấy đã học cách đọc khẩu hình để hiểu rõ hơn các cuộc trò chuyện khi ngày càng trở nên **điếc**.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
loose
[Tính từ]

not confined or under someone or something's control

tự do, thả rông

tự do, thả rông

Ex: The prisoner escaped and now he 's loose in the city .Tù nhân đã trốn thoát và giờ đang **tự do** trong thành phố.
grateful
[Tính từ]

expressing or feeling appreciation for something received or experienced

biết ơn, cảm kích

biết ơn, cảm kích

Ex: She sent a thank-you note to express how grateful she was for the hospitality .Cô ấy đã gửi một lời cảm ơn để bày tỏ lòng **biết ơn** vì sự hiếu khách.
Jewish
[Tính từ]

related to the religion, culture, or people of Judaism

Do Thái,  thuộc Do Thái

Do Thái, thuộc Do Thái

Ex: Many Jewish families celebrate Hanukkah by lighting a menorah and exchanging gifts .Nhiều gia đình **Do Thái** kỷ niệm Hanukkah bằng cách thắp sáng menorah và trao đổi quà tặng.
illegal
[Tính từ]

forbidden by the law

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

Ex: Employers who discriminate against employees based on race or gender are engaging in illegal behavior .Những người sử dụng lao động phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên chủng tộc hoặc giới tính đang thực hiện hành vi **bất hợp pháp**.
magnetic
[Tính từ]

produced by or relating to magnetism

từ tính, hấp dẫn

từ tính, hấp dẫn

Ex: Magnetic levitation trains use magnetic repulsion to float above the track , reducing friction and increasing speed .Tàu **từ trường** sử dụng lực đẩy từ để nổi trên đường ray, giảm ma sát và tăng tốc độ.
insane
[Tính từ]

extremely unreasonable or stupid, particularly in a manner that is likely to be dangerous

điên, khùng

điên, khùng

Ex: Attempting to swim across a fast-flowing river would be insane.Cố gắng bơi qua một con sông chảy xiết sẽ là **điên rồ**.
painful
[Tính từ]

causing physical pain in someone

đau đớn, nhức nhối

đau đớn, nhức nhối

Ex: Her painful shoulder prevented her from lifting anything heavy .Vai **đau đớn** của cô ấy ngăn cản cô ấy nhấc bất cứ thứ gì nặng.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek