pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 476 - 500 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 20 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "táo bạo", "gần" và "hỗn hợp".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
Asian
[Tính từ]

related to Asia or its people or culture

châu Á, liên quan đến châu Á

châu Á, liên quan đến châu Á

Ex: The traditional clothing in many Asian countries is vibrant and beautiful.Trang phục truyền thống ở nhiều nước **châu Á** rực rỡ và đẹp đẽ.
biological
[Tính từ]

relating to the science that explores living organisms and their functions

sinh học

sinh học

Ex: The study of anatomy and physiology is a fundamental aspect of biological science.Nghiên cứu giải phẫu và sinh lý học là một khía cạnh cơ bản của khoa học **sinh học**.
married
[Tính từ]

having a wife or husband

đã kết hôn, hôn nhân

đã kết hôn, hôn nhân

Ex: The club is exclusively for married couples.Câu lạc bộ chỉ dành cho các cặp **đã kết hôn**.
bold
[Tính từ]

(of a person) brave and confident, with the ability to take risks

táo bạo, dũng cảm

táo bạo, dũng cảm

Ex: The bold entrepreneur pursued her dreams with unwavering determination , despite the odds .Doanh nhân **táo bạo** theo đuổi ước mơ của mình với quyết tâm không lay chuyển, bất chấp khó khăn.
confusing
[Tính từ]

not clear or easily understood

khó hiểu, rối rắm

khó hiểu, rối rắm

Ex: The confusing directions led us in the wrong direction .Những chỉ dẫn **khó hiểu** đã dẫn chúng tôi đi sai hướng.
near
[Tính từ]

not far from a place

gần, sát

gần, sát

Ex: They found a restaurant near the office for lunch.Họ đã tìm thấy một nhà hàng **gần** văn phòng để ăn trưa.
productive
[Tính từ]

producing desired results through effective and efficient use of time, resources, and effort

hiệu quả, năng suất

hiệu quả, năng suất

Ex: Their productive collaboration resulted in a successful project .Sự hợp tác **hiệu quả** của họ đã dẫn đến một dự án thành công.
mysterious
[Tính từ]

difficult or impossible to comprehend or explain

bí ẩn, huyền bí

bí ẩn, huyền bí

Ex: The old book had a mysterious aura that intrigued the reader .Cuốn sách cũ có một bầu không khí **bí ẩn** khiến người đọc tò mò.
mixed
[Tính từ]

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp,  pha trộn

hỗn hợp, pha trộn

Ex: The mixed media artwork combined painting, collage, and sculpture techniques.Tác phẩm nghệ thuật **hỗn hợp** kết hợp kỹ thuật vẽ, cắt dán và điêu khắc.
industrial
[Tính từ]

related to the manufacturing or production of goods on a large scale

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

công nghiệp, thuộc về công nghiệp

Ex: Industrial design focuses on creating products that are both functional and aesthetically pleasing .Thiết kế **công nghiệp** tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm vừa chức năng vừa thẩm mỹ.
musical
[Tính từ]

relating to or containing music

âm nhạc, liên quan đến âm nhạc

âm nhạc, liên quan đến âm nhạc

Ex: The musical piece they performed was from a famous opera .Tác phẩm **âm nhạc** họ biểu diễn là từ một vở opera nổi tiếng.
virtual
[Tính từ]

(of a place, object, etc.) generated through the use of software

ảo

ảo

Ex: The company created a virtual tour of their new office space for potential clients to explore remotely .Công ty đã tạo ra một chuyến tham quan **ảo** của không gian văn phòng mới của họ để các khách hàng tiềm năng có thể khám phá từ xa.
iconic
[Tính từ]

widely recognized and regarded as a symbol of a particular time, place, or culture

biểu tượng, huyền thoại

biểu tượng, huyền thoại

Ex: The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris and French culture .Tháp Eiffel là biểu tượng **biểu tượng** của Paris và văn hóa Pháp.
dense
[Tính từ]

containing plenty of things or people in a small space

dày đặc, rậm rạp

dày đặc, rậm rạp

Ex: She found the dense urban area overwhelming after living in the countryside .Cô ấy thấy khu đô thị **đông đúc** choáng ngợp sau khi sống ở nông thôn.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
psychological
[Tính từ]

relating to or affecting the mind or the mental state

tâm lý, thuộc về tinh thần

tâm lý, thuộc về tinh thần

Ex: He experienced psychological stress during the intense training .Anh ấy đã trải qua căng thẳng **tâm lý** trong quá trình tập luyện căng thẳng.
conservative
[Tính từ]

supporting traditional values and beliefs and not willing to accept any contradictory change

bảo thủ, truyền thống

bảo thủ, truyền thống

Ex: The company adopted a conservative approach to risk management .Công ty đã áp dụng cách tiếp cận **bảo thủ** trong quản lý rủi ro.
secure
[Tính từ]

protected and free from any danger or risk

an toàn, được bảo vệ

an toàn, được bảo vệ

Ex: After double-checking the knots , the climber felt secure in his harness before ascending the cliff .Sau khi kiểm tra lại các nút thắt, người leo núi cảm thấy **an toàn** trong dây đai trước khi leo lên vách đá.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
ongoing
[Tính từ]

currently occurring or continuing

đang diễn ra, tiếp diễn

đang diễn ra, tiếp diễn

Ex: The trial is ongoing, with more witnesses set to testify next week .Phiên tòa đang **diễn ra**, với nhiều nhân chứng sẽ ra làm chứng vào tuần tới.
competitive
[Tính từ]

referring to a situation in which teams, players, etc. are trying to defeat their rivals

cạnh tranh, tranh đua

cạnh tranh, tranh đua

Ex: Competitive industries often drive innovation and efficiency .Các ngành công nghiệp **cạnh tranh** thường thúc đẩy đổi mới và hiệu quả.
fellow
[Tính từ]

used to refer to someone who shares similarities with one such as job, interest, etc. or is in the same situation

đồng nghiệp, bạn đồng hành

đồng nghiệp, bạn đồng hành

Ex: Despite their differences , they remained united as fellow citizens of the same country .Bất chấp sự khác biệt, họ vẫn đoàn kết như những **đồng bào** của cùng một đất nước.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
radical
[Tính từ]

(of actions, ideas, etc.) very new and different from the norm

căn bản, cách mạng

căn bản, cách mạng

Ex: She took a radical step by quitting her job to travel the world .Cô ấy đã thực hiện một bước đi **căn bản** bằng cách bỏ việc để đi du lịch khắp thế giới.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek