500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 201 - 225 tính từ
Tại đây, bạn được cung cấp phần 9 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "left", "solid" và "tall".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom
Anh,Anh (liên quan đến văn hóa)
giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height
feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen
making use of imagination or innovation in bringing something into existence
(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role
(of a problem or situation) very serious and possibly harmful that demands urgent attention or action
(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference