pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 201 - 225 tính từ

Tại đây, bạn được cung cấp phần 9 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "left", "solid" và "tall".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
left

toward or located on the same side as the heart of most people

[Tính từ]
thick

having a long distance between opposite sides

[Tính từ]
British

relating to the country, people, or culture of the United Kingdom

Anh,Anh (liên quan đến văn hóa)

Anh,Anh (liên quan đến văn hóa)

Google Translate
[Tính từ]
dramatic

surprising or stunning in appearance or effect

[Tính từ]
careful

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

[Tính từ]
solid

firm and stable in form, not like a gas or liquid

[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

[Tính từ]
double

consisting of two equal or similar things or parts

[Tính từ]
obvious

noticeable and easily understood

[Tính từ]
necessary

needed to be done for a particular reason or purpose

[Tính từ]
sad

emotionally feeling bad

[Tính từ]
alone

isolated and separated from others

một mình,bị cô lập

một mình,bị cô lập

Google Translate
[Tính từ]
proud

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

[Tính từ]
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

[Tính từ]
central

being at, in, or near the center

[Tính từ]
ancient

related or belonging to a period of history that is long gone

[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

[Tính từ]
creative

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

[Tính từ]
responsible

(of a person) having an obligation to do something or to take care of someone or something as part of one's job or role

[Tính từ]
critical

(of a problem or situation) very serious and possibly harmful that demands urgent attention or action

[Tính từ]
Chinese

relating to the country, people, culture, or language of China

[Tính từ]
standard

commonly recognized, done, used, etc.

[Tính từ]
emotional

relating to people's emotions

[Tính từ]
wild

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

[Tính từ]
delicious

having a good taste

[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek