500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 276 - 300 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 12 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "điên", "giả" và "bản địa".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
typical
[Tính từ]
having or showing the usual qualities of a particular group of people or things

điển hình, thông thường
tight
[Tính từ]
(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, kín
accurate
[Tính từ]
(of measurements, information, etc.) free from errors and matching facts

chính xác, đúng đắn
Ex: The historian ’s account of the war accurate, drawing from primary sources .
square
[Tính từ]
having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

hình vuông, vuông

Tải ứng dụng LanGeek