pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 276 - 300 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 12 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "điên", "giả" và "bản địa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
mad
[Tính từ]

feeling very angry or displeased

tức giận, giận dữ

tức giận, giận dữ

Ex: She was mad at the dishonesty of her colleague .Cô ấy **tức giận** vì sự không trung thực của đồng nghiệp.
female
[Tính từ]

relating to women or the female gender

nữ tính, giống cái

nữ tính, giống cái

Ex: Female empowerment initiatives aim to address gender disparities and promote equality in various sectors , including education and the workforce .Các sáng kiến **trao quyền cho phụ nữ** nhằm giải quyết sự chênh lệch giới tính và thúc đẩy bình đẳng trong các lĩnh vực khác nhau, bao gồm giáo dục và lực lượng lao động.
confident
[Tính từ]

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin,  chắc chắn

tự tin, chắc chắn

Ex: The teacher was confident about her students ' progress .Giáo viên **tự tin** về sự tiến bộ của học sinh mình.
criminal
[Tính từ]

related to or involving illegal activities

hình sự, phạm tội

hình sự, phạm tội

Ex: Legal procedures ensure that individuals accused of criminal conduct receive fair trials and due process .
nervous
[Tính từ]

worried and anxious about something or slightly afraid of it

lo lắng, bồn chồn

lo lắng, bồn chồn

Ex: He felt nervous before his big presentation at work .
fake
[Tính từ]

designed to resemble the real thing but lacking authenticity

giả, làm nhái

giả, làm nhái

Ex: The company produced fake diamonds that were nearly indistinguishable from real ones .Công ty sản xuất kim cương **giả** gần như không thể phân biệt được với kim cương thật.
typical
[Tính từ]

having or showing the usual qualities of a particular group of people or things

điển hình, đặc trưng

điển hình, đặc trưng

Ex: A typical day at the beach includes swimming and relaxing in the sun .Một ngày **điển hình** ở bãi biển bao gồm bơi lội và thư giãn dưới ánh nắng.
native
[Tính từ]

related to one's place of birth

bản địa, nguyên quán

bản địa, nguyên quán

Ex: They participated in native cultural traditions during the annual festival .Họ đã tham gia vào các truyền thống văn hóa **bản địa** trong lễ hội hàng năm.
empty
[Tính từ]

with no one or nothing inside

trống rỗng, vắng vẻ

trống rỗng, vắng vẻ

Ex: The empty gas tank left them stranded on the side of the road , miles from the nearest gas station .Bình xăng **rỗng** khiến họ mắc kẹt bên lề đường, cách xa trạm xăng gần nhất hàng dặm.
religious
[Tính từ]

related to or associated with religion, faith, or spirituality

tôn giáo, tâm linh

tôn giáo, tâm linh

Ex: The architectural style of the building reflected religious influences .Phong cách kiến trúc của tòa nhà phản ánh ảnh hưởng **tôn giáo**.
back
[Tính từ]

located behind or toward the rear

sau, phía sau

sau, phía sau

Ex: The back wall needs repainting .Bức tường **phía sau** cần được sơn lại.
tight
[Tính từ]

(of clothes or shoes) fitting closely or firmly, especially in an uncomfortable way

chật, bó sát

chật, bó sát

Ex: The tight collar of his shirt made him feel uncomfortable .Cổ áo **chật** của chiếc áo sơ mi khiến anh cảm thấy khó chịu.
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
bottom
[Tính từ]

located at the lowest position or part of something

dưới, thấp

dưới, thấp

Ex: The book was placed on the bottom shelf , making it easy for the young readers to access .Cuốn sách được đặt trên kệ **dưới cùng**, giúp các độc giả nhỏ tuổi dễ dàng tiếp cận.
lovely
[Tính từ]

very beautiful or attractive

tuyệt đẹp, hấp dẫn

tuyệt đẹp, hấp dẫn

Ex: She wore a lovely dress to the party .Cô ấy mặc một chiếc váy **đáng yêu** đến bữa tiệc.
hungry
[Tính từ]

needing or wanting something to eat

đói,cơn đói, needing food

đói,cơn đói, needing food

Ex: The long hike left them feeling tired and hungry.Chuyến đi bộ đường dài khiến họ cảm thấy mệt mỏi và **đói**.
horrible
[Tính từ]

extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The horrible sight of the accident scene made her feel sick to her stomach .Cảnh tượng **kinh khủng** của hiện trường vụ tai nạn khiến cô ấy buồn nôn.
moral
[Tính từ]

concerned with right and wrong behavior

đạo đức, luân lý

đạo đức, luân lý

Ex: They debated the moral implications of genetic engineering in the medical field .Họ tranh luận về những hệ quả **đạo đức** của kỹ thuật di truyền trong lĩnh vực y tế.
limited
[Tính từ]

very little in quantity or amount

hạn chế, giới hạn

hạn chế, giới hạn

Ex: The limited number of seats at the concert made tickets highly sought after .
accurate
[Tính từ]

(of measurements, information, etc.) free from errors and matching facts

chính xác,  đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Ex: The historian ’s account of the war was accurate, drawing from primary sources .Bản tường thuật của nhà sử học về cuộc chiến rất **chính xác**, dựa trên các nguồn chính.
square
[Tính từ]

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

vuông

vuông

Ex: The square envelope contained a handwritten letter , neatly folded and sealed .Phong bì **vuông** chứa một lá thư viết tay, được gấp gọn gàng và niêm phong.
nuclear
[Tính từ]

relating to, producing, or powered by nuclear energy

hạt nhân, nguyên tử

hạt nhân, nguyên tử

Ex: Nuclear weapons are regulated under international treaties to prevent proliferation.Vũ khí **hạt nhân** được quy định bởi các hiệp ước quốc tế để ngăn chặn sự phổ biến.
capable
[Tính từ]

having the required quality or ability for doing something

có năng lực, có khả năng

có năng lực, có khả năng

Ex: The capable doctor provides compassionate care and accurate diagnoses to her patients .Bác sĩ **có năng lực** cung cấp sự chăm sóc tận tâm và chẩn đoán chính xác cho bệnh nhân của mình.
independent
[Tính từ]

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập

độc lập

Ex: The independent thinker challenges conventional wisdom and forges her own path in life .Người suy nghĩ **độc lập** thách thức trí tuệ thông thường và tự mở ra con đường của mình trong cuộc sống.
broad
[Tính từ]

having a large distance between one side and another

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The river was half a mile broad at its widest point .Con sông rộng nửa dặm ở điểm **rộng nhất** của nó.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek