500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 1 - 25 tính từ
Tại đây bạn được cung cấp phần 1 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "good", "same" và "sure".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
different
not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau, khác biệt

[Tính từ]
divine
originating from, relating to, or associated with God or a god

thiêng liêng, thần thánh

[Tính từ]
own
used for showing that someone or something belongs to or is connected with a particular person or thing

của riêng, cá nhân

[Tính từ]
able
having the necessary skill, power, resources, etc. for doing something

có khả năng, tài giỏi

[Tính từ]

Tải ứng dụng LanGeek