pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 1 - 25 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 1 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "tốt", "giống nhau" và "chắc chắn".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
other
[Tính từ]

being the one that is different, extra, or not included

khác, khác biệt

khác, khác biệt

Ex: We'll visit the other city on our trip next week.Chúng tôi sẽ đến thăm thành phố **khác** trong chuyến đi của chúng tôi vào tuần tới.
little
[Tính từ]

below average in size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: He handed her a little box tied with a ribbon.Anh ấy đưa cho cô ấy một chiếc hộp **nhỏ** được buộc bằng ruy băng.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
great
[Tính từ]

exceptionally large in degree or amount

to lớn, đáng kể

to lớn, đáng kể

Ex: His great enthusiasm for the project was evident in every meeting .Sự nhiệt tình **lớn** của anh ấy đối với dự án rõ ràng trong mỗi cuộc họp.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
divine
[Tính từ]

originating from, relating to, or associated with God or a god

thần thánh, thiêng liêng

thần thánh, thiêng liêng

Ex: He prayed for divine guidance in making important life decisions.Anh ấy cầu nguyện cho **sự hướng dẫn thiêng liêng** khi đưa ra các quyết định quan trọng trong cuộc sống.
big
[Tính từ]

above average in size or extent

lớn, to

lớn, to

Ex: The elephant is a big animal .Con voi là một con vật **lớn**.
right
[Tính từ]

based on facts or the truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: The lawyer presented the right argument in court .Luật sư đã trình bày lập luận **đúng đắn** tại tòa án.
same
[Tính từ]

like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự

giống nhau, tương tự

Ex: They 're twins , so they have the same birthday .Họ là sinh đôi, vì vậy họ có ngày sinh **giống** nhau.
next
[Tính từ]

coming immediately after a person or thing in time, place, or rank

tiếp theo, sắp tới

tiếp theo, sắp tới

Ex: We will discuss this topic in our next meeting .Chúng ta sẽ thảo luận chủ đề này trong cuộc họp **tiếp theo** của chúng ta.
last
[Tính từ]

being the final one in a sequence

cuối cùng, sau cùng

cuối cùng, sau cùng

Ex: We live on the last street in the neighborhood .Chúng tôi sống trên con đường **cuối cùng** trong khu phố.
own
[Tính từ]

used for showing that someone or something belongs to or is connected with a particular person or thing

riêng, cá nhân

riêng, cá nhân

Ex: They have their own way of doing things .Họ có cách **riêng** của mình để làm mọi việc.
sure
[Tính từ]

(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tự tin

chắc chắn, tự tin

Ex: He felt sure that his team would win the championship this year .Anh ấy **chắc chắn** rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch năm nay.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
important
[Tính từ]

having a lot of value

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: The important issue at hand is ensuring the safety of the workers .Vấn đề **quan trọng** hiện tại là đảm bảo an toàn cho công nhân.
high
[Tính từ]

having a relatively great vertical extent

cao

cao

Ex: The airplane flew at a high altitude , above the clouds .Máy bay bay ở độ cao **cao**, trên những đám mây.
able
[Tính từ]

having the necessary skill, power, resources, etc. for doing something

có khả năng, thành thạo

có khả năng, thành thạo

Ex: He is a reliable mechanic and is able to fix any car problem .Anh ấy là một thợ máy đáng tin cậy và **có khả năng** sửa chữa mọi vấn đề về xe hơi.
old
[Tính từ]

of a particular age

già, cũ

già, cũ

Ex: My favorite sweater is ten years old but still looks brand new .Chiếc áo len yêu thích của tôi đã mười năm **cũ** nhưng trông vẫn như mới.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
whole
[Tính từ]

including every part, member, etc.

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: They read the whole story aloud in class .Họ đọc **toàn bộ** câu chuyện lớn tiếng trong lớp.
well
[Tính từ]

having good health, especially after recovering from an illness or injury

khỏe mạnh, tốt

khỏe mạnh, tốt

Ex: After months of physical therapy, she was finally feeling well enough to walk without assistance.Sau nhiều tháng vật lý trị liệu, cuối cùng cô ấy cũng cảm thấy đủ **khỏe** để đi lại mà không cần hỗ trợ.
long
[Tính từ]

(of two points) having an above-average distance between them

dài, kéo dài

dài, kéo dài

Ex: The bridge is a mile long and connects the two towns.Cây cầu dài một dặm và kết nối hai thị trấn.
nice
[Tính từ]

providing pleasure and enjoyment

dễ chịu, thú vị

dễ chịu, thú vị

Ex: He drives a nice car that always turns heads on the road .Anh ấy lái một chiếc xe **đẹp** luôn thu hút sự chú ý trên đường.
real
[Tính từ]

having actual existence and not imaginary

thực, thật

thực, thật

Ex: The tears in her eyes were real as she said goodbye to her beloved pet .Những giọt nước mắt trong mắt cô ấy là **thật** khi cô ấy nói lời tạm biệt với thú cưng yêu quý của mình.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek