pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 101 - 125 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 5 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "nhẹ", "xanh" và "địa phương".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
final
[Tính từ]

last in a sequence or process

cuối cùng, chung cuộc

cuối cùng, chung cuộc

Ex: The final steps of the recipe are the easiest to follow .Các bước **cuối cùng** của công thức là dễ làm theo nhất.
extra
[Tính từ]

more than enough or the amount needed

thêm, dư

thêm, dư

Ex: They arrived early to allow extra time in case of traffic delays.Họ đến sớm để dành thời gian **thêm** phòng trường hợp bị tắc đường.
light
[Tính từ]

having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, không nặng

nhẹ, không nặng

Ex: The small toy car was light enough for a child to play with.Chiếc xe đồ chơi nhỏ đủ **nhẹ** để một đứa trẻ có thể chơi với nó.
awesome
[Tính từ]

extremely good and amazing

tuyệt vời, ấn tượng

tuyệt vời, ấn tượng

Ex: The summer camp was awesome, with so many fun activities to do .Trại hè thật **tuyệt vời**, với rất nhiều hoạt động vui nhộn để làm.
likely
[Tính từ]

having a possibility of happening or being the case

có khả năng, có thể xảy ra

có khả năng, có thể xảy ra

Ex: The recent increase in sales makes it a likely scenario that the company will expand its operations .Sự gia tăng gần đây trong doanh số làm cho kịch bản công ty mở rộng hoạt động trở nên **có khả năng**.
interested
[Tính từ]

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm, tò mò

quan tâm, tò mò

Ex: The children were very interested in the magician 's tricks .Những đứa trẻ rất **hứng thú** với những trò ảo thuật của ảo thuật gia.
green
[Tính từ]

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh lá cây

xanh lá cây

Ex: The salad bowl was full with fresh , crisp green vegetables .Tô salad đầy ắp những loại rau củ tươi, giòn và có màu **xanh**.
original
[Tính từ]

existing at the start of a specific period or process

nguyên bản, ban đầu

nguyên bản, ban đầu

Ex: They restored the house to its original state .Họ đã khôi phục ngôi nhà về trạng thái **ban đầu**.
local
[Tính từ]

related or belonging to a particular area or place that someone lives in or mentions

địa phương, khu vực

địa phương, khu vực

Ex: He 's a regular at the local pub , where he enjoys catching up with friends .Anh ấy là khách quen của quán rượu **địa phương**, nơi anh ấy thích gặp gỡ bạn bè.
popular
[Tính từ]

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Ex: His songs are popular because they are easy to dance to .Bài hát của anh ấy **phổ biến** vì chúng dễ nhảy theo.
rich
[Tính từ]

owning a great amount of money or things that cost a lot

giàu có, phong lưu

giàu có, phong lưu

Ex: The rich philanthropist sponsored scholarships for underprivileged students .Nhà từ thiện **giàu có** đã tài trợ học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
negative
[Tính từ]

having an unpleasant or harmful effect on someone or something

tiêu cực, bất lợi

tiêu cực, bất lợi

Ex: The movie received mixed reviews , with many pointing out its negative elements .Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều, với nhiều người chỉ ra các yếu tố **tiêu cực** của nó.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
tiny
[Tính từ]

extremely small

nhỏ xíu, tí hon

nhỏ xíu, tí hon

Ex: The tiny kitten fit comfortably in the palm of her hand .Chú mèo con **nhỏ xíu** vừa vặn thoải mái trong lòng bàn tay cô ấy.
blue
[Tính từ]

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Ex: They wore blue jeans to the party.Họ mặc quần jeans **xanh** dương đến bữa tiệc.
modern
[Tính từ]

related to the most recent time or to the present time

hiện đại, đương đại

hiện đại, đương đại

Ex: The documentary examines challenges facing modern society .Phim tài liệu xem xét những thách thức mà xã hội **hiện đại** đang phải đối mặt.
positive
[Tính từ]

achieving success or progress

tích cực, xây dựng

tích cực, xây dựng

Ex: The city saw a positive shift in public opinion following the new policy .Thành phố đã chứng kiến một **sự thay đổi tích cực** trong dư luận sau chính sách mới.
smart
[Tính từ]

able to think and learn in a good and quick way

thông minh,sáng dạ, quick to learn and understand

thông minh,sáng dạ, quick to learn and understand

Ex: The smart researcher made significant discoveries in the field .Nhà nghiên cứu **thông minh** đã có những khám phá quan trọng trong lĩnh vực.
heavy
[Tính từ]

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng

nặng

Ex: She needed help to lift the heavy furniture during the move .Cô ấy cần giúp đỡ để nâng những đồ đạc **nặng** trong khi chuyển nhà.
regular
[Tính từ]

following a pattern, especially one with fixed or uniform intervals

đều đặn, thông thường

đều đặn, thông thường

Ex: The store has regular business hours , opening at 9 AM and closing at 5 PM .Cửa hàng có giờ làm việc **đều đặn**, mở cửa lúc 9 giờ sáng và đóng cửa lúc 5 giờ chiều.
physical
[Tính từ]

related to the body rather than the mind

thể chất, thuộc về cơ thể

thể chất, thuộc về cơ thể

Ex: The physical therapist recommended specific exercises to improve mobility.**Nhà vật lý trị liệu** đã đề nghị các bài tập cụ thể để cải thiện khả năng vận động.
medical
[Tính từ]

related to medicine, treating illnesses, and health

y tế, thuốc

y tế, thuốc

Ex: The pharmaceutical company conducts research to develop new medical treatments for diseases .Công ty dược phẩm tiến hành nghiên cứu để phát triển các phương pháp điều trị **y tế** mới cho các bệnh.
wonderful
[Tính từ]

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: We visited some wonderful museums during our trip to London .Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng **tuyệt vời** trong chuyến đi đến London.
serious
[Tính từ]

needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng

nghiêm trọng, nặng

Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
fast
[Tính từ]

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, nhanh chóng

nhanh, nhanh chóng

Ex: The fast train arrived at the destination in no time .Tàu **nhanh** đã đến điểm đến trong nháy mắt.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek