500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Tính từ 351 - 375 hàng đầu
Tại đây bạn được cung cấp phần 15 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "thông thường", "ở giữa" và "vàng".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
minor
having little importance, effect, or seriousness, particularly when compared to other similar things
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpuncomfortable
feeling embarrassed, anxious, or uneasy because of a situation or circumstance
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậptechnical
relating to the practical application of scientific principles in a specific field
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậppractical
of, based on, or relating to practice or action rather than theory or hypothesis
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpcommercial
related to the purchasing and selling of different goods and services
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpviolent
using or involving physical force that is intended to damage, harm, or kill
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpspiritual
relating to or connected with the human spirit, rather than the body or mind
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek