pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 351 - 375 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 15 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "thông thường", "giữa" và "vàng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
minor
[Tính từ]

having little importance, effect, or seriousness

nhỏ, không đáng kể

nhỏ, không đáng kể

Ex: He brushed off the minor criticism , focusing on more important matters .Anh ấy bỏ qua lời chỉ trích **nhỏ**, tập trung vào những vấn đề quan trọng hơn.
uncomfortable
[Tính từ]

feeling embarrassed, anxious, or uneasy because of a situation or circumstance

khó chịu, bối rối

khó chịu, bối rối

Ex: He shifted in his seat , feeling uncomfortable under the scrutiny of his peers .Anh ấy ngọ nguậy trên ghế, cảm thấy **khó chịu** dưới sự soi xét của bạn bè.
evil
[Tính từ]

wicked and morally wrong

ác, xấu xa

ác, xấu xa

Ex: His evil actions eventually led to his downfall and punishment .Những hành động **ác độc** của anh ta cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ và trừng phạt.
consistent
[Tính từ]

following the same course of action or behavior over time

kiên định, đều đặn

kiên định, đều đặn

Ex: The author 's consistent writing schedule allowed them to publish a book every year .Lịch trình viết **nhất quán** của tác giả đã cho phép họ xuất bản một cuốn sách mỗi năm.
stable
[Tính từ]

firm and able to stay in the same position or state

ổn định, vững chắc

ổn định, vững chắc

Ex: He prefers to invest in stable companies with steady growth and solid financials .Anh ấy thích đầu tư vào các công ty **ổn định** với tăng trưởng ổn định và tài chính vững chắc.
African
[Tính từ]

related to Africa, its people, or culture

châu Phi

châu Phi

Ex: We watched a documentary that highlighted the rich history of African civilizations .Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu làm nổi bật lịch sử phong phú của các nền văn minh **châu Phi**.
asleep
[Tính từ]

not conscious or awake

ngủ, đang ngủ

ngủ, đang ngủ

Ex: The street was quiet , with most of the residents already asleep.Con đường yên tĩnh, hầu hết cư dân đã **ngủ**.
surprising
[Tính từ]

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên, gây ngạc nhiên

Ex: The surprising kindness of strangers made her day .Lòng tốt **đáng ngạc nhiên** của người lạ đã làm nên ngày của cô ấy.
technical
[Tính từ]

relating to the practical application of scientific principles in a specific field

kỹ thuật, công nghệ

kỹ thuật, công nghệ

Ex: The technical training program covers advanced techniques in computer programming .Chương trình đào tạo **kỹ thuật** bao gồm các kỹ thuật tiên tiến trong lập trình máy tính.
usual
[Tính từ]

conforming to what is generally anticipated or considered typical

thông thường, thường lệ

thông thường, thường lệ

Ex: They followed the usual protocol during the meeting .Họ đã tuân theo giao thức **thông thường** trong cuộc họp.
pregnant
[Tính từ]

(of a woman or a female animal) carrying a baby inside one's body

có thai, mang thai

có thai, mang thai

Ex: Despite being pregnant with twins , Mary continued to work and maintain her daily routine .Mặc dù **mang thai** đôi, Mary vẫn tiếp tục làm việc và duy trì thói quen hàng ngày của mình.
welcome
[Tính từ]

having a pleasing or agreeable nature

được chào đón, dễ chịu

được chào đón, dễ chịu

Ex: Their visit was a welcome distraction from the daily routine .Chuyến thăm của họ là một sự phân tâm **đáng mong đợi** khỏi thói quen hàng ngày.
middle
[Tính từ]

having a position or state equally distant from two extremes

giữa, trung tâm

giữa, trung tâm

Ex: They decided to meet at a middle location that was convenient for everyone .Họ quyết định gặp nhau tại một địa điểm **ở giữa** thuận tiện cho mọi người.
ultimate
[Tính từ]

occurring at the end of a process

cuối cùng, tối hậu

cuối cùng, tối hậu

Ex: The ultimate decision rests in the hands of the company 's board of directors .Quyết định **cuối cùng** nằm trong tay hội đồng quản trị của công ty.
decent
[Tính từ]

treating others with respect and honesty

đàng hoàng, tôn trọng

đàng hoàng, tôn trọng

Ex: Her decent nature extends to all living beings , as she advocates for animal welfare and environmental conservation .Bản chất **tử tế** của cô ấy mở rộng đến tất cả chúng sinh, vì cô ấy ủng hộ phúc lợi động vật và bảo tồn môi trường.
golden
[Tính từ]

having a bright yellow color like the metal gold

vàng, vàng kim loại

vàng, vàng kim loại

Ex: The palace was lit up with golden lights during the royal celebration .Cung điện được thắp sáng bằng ánh đèn **vàng** trong lễ kỷ niệm hoàng gia.
practical
[Tính từ]

focused on actions and real-life use, rather than on just ideas or theories

thực tế, chức năng

thực tế, chức năng

Ex: They designed a practical solution to reduce energy consumption in the building .Họ đã thiết kế một giải pháp **thực tế** để giảm tiêu thụ năng lượng trong tòa nhà.
sensitive
[Tính từ]

capable of understanding other people's emotions and caring for them

nhạy cảm, thấu cảm

nhạy cảm, thấu cảm

Ex: The nurse ’s sensitive care helped put the patient at ease .Sự chăm sóc **nhạy cảm** của y tá đã giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái.
Greek
[Tính từ]

belonging or relating to Greece, its people, or its language

Hy Lạp, thuộc Hy Lạp

Hy Lạp, thuộc Hy Lạp

Ex: The Greek architecture is admired for its grandeur and complexity.Kiến trúc **Hy Lạp** được ngưỡng mộ vì sự hùng vĩ và phức tạp của nó.
commercial
[Tính từ]

related to the purchasing and selling of different goods and services

thương mại

thương mại

Ex: The film was a commercial success despite mixed reviews .Bộ phim đã thành công **thương mại** mặc dù có những đánh giá trái chiều.
violent
[Tính từ]

(of a person and their actions) using or involving physical force that is intended to damage or harm

bạo lực, hung hăng

bạo lực, hung hăng

Ex: The violent actions of the attacker were caught on camera .Hành động **bạo lực** của kẻ tấn công đã bị camera ghi lại.
odd
[Tính từ]

unusual in a way that stands out as different from the expected or typical

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: It was odd for him to be so quiet , as he 's usually very talkative .Thật **kỳ lạ** khi anh ấy im lặng như vậy, vì anh ấy thường rất hay nói.
spiritual
[Tính từ]

relating to or connected with the human spirit, rather than the body or mind

tâm linh, thuộc về tinh thần

tâm linh, thuộc về tinh thần

Ex: The music had a spiritual quality that moved everyone in the audience deeply .Âm nhạc có một chất lượng **tâm linh** làm lay động sâu sắc mọi người trong khán phòng.
reasonable
[Tính từ]

(of a person) showing good judgment and acting by reason

hợp lý, có lý trí

hợp lý, có lý trí

Ex: They sought advice from a reasonable and experienced friend .Họ đã tìm kiếm lời khuyên từ một người bạn **hợp lý** và có kinh nghiệm.
ridiculous
[Tính từ]

extremely silly and deserving to be laughed at

lố bịch, ngớ ngẩn

lố bịch, ngớ ngẩn

Ex: The ridiculous price for a cup of coffee shocked me .Giá **lố bịch** cho một tách cà phê đã làm tôi sốc.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek