pattern

500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 251 - 275 Tính từ

Ở đây bạn được cung cấp phần 11 của danh sách các tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "yếu", "tinh thần" và "thích hợp".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Adjectives in English Vocabulary
yellow
[Tính từ]

having the color of lemons or the sun

vàng

vàng

Ex: We saw a yellow taxi driving down the street .Chúng tôi thấy một chiếc taxi **vàng** đang chạy trên đường.
weak
[Tính từ]

structurally fragile or lacking durability

yếu, mong manh

yếu, mong manh

Ex: The dam failed at its weakest point during the flood.Con đập đã thất bại ở điểm **yếu** nhất của nó trong trận lũ.
extreme
[Tính từ]

very high in intensity or degree

cực đoan, dữ dội

cực đoan, dữ dội

Ex: The movie depicted extreme acts of courage and heroism in the face of adversity .Bộ phim mô tả những hành động **cực đoan** của lòng dũng cảm và chủ nghĩa anh hùng trước nghịch cảnh.
straight
[Tính từ]

continuing in a direct line without deviation or curvature

thẳng, ngay ngắn

thẳng, ngay ngắn

Ex: A straight tunnel ran beneath the mountain .Một đường hầm **thẳng** chạy dưới ngọn núi.
concerned
[Tính từ]

feeling worried or troubled about a particular situation or issue

lo lắng, băn khoăn

lo lắng, băn khoăn

Ex: He seemed concerned about the budget cuts and their effect on the company 's future .Anh ấy có vẻ **lo lắng** về việc cắt giảm ngân sách và ảnh hưởng của nó đến tương lai của công ty.
essential
[Tính từ]

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Ex: Safety equipment is essential for workers in hazardous environments .
smooth
[Tính từ]

having a surface that is even and free from roughness or irregularities

mịn, nhẵn

mịn, nhẵn

Ex: He ran his fingers over the smooth surface of the glass .Anh ấy lướt ngón tay trên bề mặt **mịn** của tấm kính.
mental
[Tính từ]

happening or related to someone's mind, involving thoughts, feelings, and cognitive processes

tâm thần, trí tuệ

tâm thần, trí tuệ

Ex: The game challenges players to use their mental faculties to overcome obstacles.Trò chơi thách thức người chơi sử dụng khả năng **tinh thần** của họ để vượt qua chướng ngại vật.
proper
[Tính từ]

suitable or appropriate for the situation

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: He made sure to use the proper techniques to ensure the project was successful .Anh ấy đảm bảo sử dụng các kỹ thuật **phù hợp** để đảm bảo dự án thành công.
surprised
[Tính từ]

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, kinh ngạc

ngạc nhiên, kinh ngạc

Ex: She was genuinely surprised at how well the presentation went .Cô ấy thực sự **ngạc nhiên** về việc buổi thuyết trình diễn ra tốt như thế nào.
international
[Tính từ]

happening in or between more than one country

quốc tế, toàn cầu

quốc tế, toàn cầu

Ex: They hosted an international art exhibition showcasing works from around the world .Họ đã tổ chức một triển lãm nghệ thuật **quốc tế** trưng bày các tác phẩm từ khắp nơi trên thế giới.
awake
[Tính từ]

not in a state of sleep or unconsciousness

tỉnh táo, cảnh giác

tỉnh táo, cảnh giác

Ex: They were wide awake despite staying up late to finish their project .
German
[Tính từ]

relating to Germany or its people or language

Đức

Đức

Ex: The German flag consists of three horizontal stripes : black , red , and gold .Lá cờ **Đức** bao gồm ba sọc ngang: đen, đỏ và vàng.
Russian
[Tính từ]

relating to Russia or its people or language

Nga

Nga

Ex: They celebrated Russian culture with a festival showcasing music , dance , and cuisine .Họ đã kỷ niệm văn hóa **Nga** với một lễ hội trưng bày âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
constant
[Tính từ]

happening continuously without stopping for a long time

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: The constant changing of regulations made it challenging for businesses to adapt .Việc **thay đổi liên tục** các quy định khiến các doanh nghiệp khó thích nghi.
fancy
[Tính từ]

elaborate or sophisticated in style, often designed to impress

cầu kỳ, tinh tế

cầu kỳ, tinh tế

Ex: She wore a fancy dress to the party, drawing attention.Cô ấy mặc một chiếc váy **sang trọng** đến bữa tiệc, thu hút sự chú ý.
scared
[Tính từ]

feeling frightened or anxious

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Ex: He looked scared when he realized he had lost his wallet .Anh ấy trông có vẻ **sợ hãi** khi nhận ra mình đã làm mất ví.
scientific
[Tính từ]

relating to or involving science

khoa học

khoa học

Ex: They used scientific methods to analyze data and draw conclusions about climate change.Họ đã sử dụng các phương pháp **khoa học** để phân tích dữ liệu và rút ra kết luận về biến đổi khí hậu.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
sudden
[Tính từ]

taking place unexpectedly or done quickly

đột ngột, bất ngờ

đột ngột, bất ngờ

Ex: The car came to a sudden stop to avoid hitting the deer on the road .Chiếc xe dừng lại **đột ngột** để tránh đâm vào con nai trên đường.
intense
[Tính từ]

very extreme or great

dữ dội, cực độ

dữ dội, cực độ

Ex: She felt an intense connection with the character in the novel .Cô ấy cảm thấy một sự kết nối **mãnh liệt** với nhân vật trong tiểu thuyết.
excellent
[Tính từ]

very good in quality or other traits

xuất sắc, tuyệt vời

xuất sắc, tuyệt vời

Ex: The students received excellent grades on their exams .Các sinh viên đã nhận được điểm **xuất sắc** trong kỳ thi của họ.
loud
[Tính từ]

producing a sound or noise with high volume

ồn ào, to

ồn ào, to

Ex: The conductor signaled for the entire ensemble to play with a loud intensity in the fortissimo passage .Nhạc trưởng ra hiệu cho toàn bộ dàn nhạc chơi với cường độ **lớn** trong đoạn fortissimo.
digital
[Tính từ]

(of signals or data) representing and processing data as series of the digits 0 and 1 in electronic signals

kỹ thuật số

kỹ thuật số

Ex: The library offers a collection of digital books that can be borrowed online .Thư viện cung cấp một bộ sưu tập sách **kỹ thuật số** có thể được mượn trực tuyến.
500 Tính Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek