pattern

Sách English File - Trung cấp cao - Bài học 3A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3A trong sách giáo trình English File Upper Intermediate, như "lối đi", "hành lý", "hải quan", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
illegal
[Tính từ]

forbidden by the law

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

bất hợp pháp, bị pháp luật cấm

Ex: Employers who discriminate against employees based on race or gender are engaging in illegal behavior .Những người sử dụng lao động phân biệt đối xử với nhân viên dựa trên chủng tộc hoặc giới tính đang thực hiện hành vi **bất hợp pháp**.
goods
[Danh từ]

items made or produced for sale

hàng hóa,  sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Ex: He decided to donate his gently used goods to charity , hoping to help those in need .Anh ấy quyết định tặng những **hàng hóa** đã qua sử dụng nhẹ nhàng cho tổ chức từ thiện, hy vọng giúp đỡ những người có nhu cầu.
on board
[Trạng từ]

on a means of transportation such as an aircraft, train, or ship

trên tàu/xe/máy bay, đã lên tàu/xe/máy bay

trên tàu/xe/máy bay, đã lên tàu/xe/máy bay

Ex: She was already on board when the announcement was made.Cô ấy đã **lên tàu** khi thông báo được đưa ra.
aisle
[Danh từ]

a narrow passage in a theater, train, aircraft, etc. that separates rows of seats

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Ex: Please keep the aisle clear for safety reasons .Vui lòng giữ **lối đi** thông thoáng vì lý do an toàn.
cabin crew
[Danh từ]

the group of people whose job is looking after the passengers on an aircraft

tiếp viên hàng không, phi hành đoàn

tiếp viên hàng không, phi hành đoàn

Ex: He admired the efficiency of the cabin crew during the long flight .Anh ngưỡng mộ hiệu quả của **phi hành đoàn** trong chuyến bay dài.

a flight between two points that involves changing planes and possibly airlines in the middle of the journey

chuyến bay nối chuyến, chuyến bay kết nối

chuyến bay nối chuyến, chuyến bay kết nối

Ex: The airline provided meal vouchers for passengers whose connecting flights were delayed more than two hours .Hãng hàng không đã cung cấp phiếu ăn cho hành khách có **chuyến bay nối chuyến** bị hoãn hơn hai giờ.
direct flight
[Danh từ]

a flight between two points that takes place without changing planes, but might include stops on the way

chuyến bay thẳng

chuyến bay thẳng

Ex: Families traveling with young children often opt for a direct flight to minimize stress during their travels .Các gia đình đi du lịch với trẻ nhỏ thường chọn **chuyến bay thẳng** để giảm thiểu căng thẳng trong suốt chuyến đi.
jet lag
[Danh từ]

the confusion and tiredness one can experience after a long flight, particularly when rapidly traveling across multiple time zones

lệch múi giờ, jet lag

lệch múi giờ, jet lag

Ex: The effects of jet lag can vary depending on the direction of travel and individual resilience .Tác động của **jet lag** có thể thay đổi tùy thuộc vào hướng di chuyển và khả năng phục hồi cá nhân.
long-haul
[Tính từ]

traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods

đường dài, chặng dài

đường dài, chặng dài

Ex: Long-haul buses provide an affordable option for travelers crossing the country without flying.Xe buýt **đường dài** cung cấp một lựa chọn giá cả phải chăng cho du khách băng qua đất nước mà không cần bay.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
air travel
[Danh từ]

a way of transport that involves an aircraft

du lịch hàng không

du lịch hàng không

Ex: Despite the environmental concerns , air travel remains one of the most common ways to connect with distant places around the globe .Bất chấp những lo ngại về môi trường, **du lịch hàng không** vẫn là một trong những cách phổ biến nhất để kết nối với những nơi xa xôi trên khắp thế giới.
at
[Giới từ]

used to show a particular place or position

tại, ở

tại, ở

Ex: The sign indicates the entrance at the museum .Biển báo chỉ lối vào **tại** bảo tàng.
airport
[Danh từ]

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay, phi trường

sân bay, phi trường

Ex: She arrived at the airport two hours before her flight .Cô ấy đến **sân bay** hai giờ trước chuyến bay của mình.
airport terminal
[Danh từ]

a building that passengers enter to gain access to the services provided at an airport

nhà ga sân bay, khu vực nhà ga

nhà ga sân bay, khu vực nhà ga

Ex: After a long layover , he was relieved to finally find his way to the correct airport terminal for his connecting flight .Sau một chặng dừng chân dài, anh ấy đã nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng tìm thấy đường đến **nhà ga sân bay** đúng cho chuyến bay nối chuyến của mình.
bag drop
[Danh từ]

the area where one leaves one's suitcases, bags, etc. to be loaded onto a plane

khu vực gửi hành lý, khu vực ký gửi túi xách

khu vực gửi hành lý, khu vực ký gửi túi xách

Ex: Many gyms offer a bag drop service , so members can securely leave their personal items while they work out .Nhiều phòng tập thể dục cung cấp dịch vụ **gửi đồ**, để thành viên có thể để lại đồ cá nhân một cách an toàn trong khi tập luyện.
baggage
[Danh từ]

suitcases or other bags, containing our clothes and things, that we carry when we are traveling

hành lý

hành lý

Ex: The airline lost my baggage during the transfer , but they delivered it to my hotel the next day .Hãng hàng không đã làm mất **hành lý** của tôi trong quá trình chuyển tiếp, nhưng họ đã giao nó đến khách sạn của tôi vào ngày hôm sau.
to reclaim
[Động từ]

to get back something that has been lost, taken away, etc.

lấy lại, khôi phục

lấy lại, khôi phục

Ex: He managed to reclaim his lost luggage from the airport ’s lost and found .Anh ấy đã **lấy lại** được hành lý bị mất từ phòng đồ thất lạc của sân bay.
check-in
[Danh từ]

the process of arriving at a location such as an airport, a hotel, etc., and reporting one's presence

đăng ký, đến

đăng ký, đến

Ex: Do n't forget to complete the mobile check-in process before your appointment to minimize wait times at the doctor 's office .Đừng quên hoàn thành quy trình **check-in** di động trước cuộc hẹn của bạn để giảm thiểu thời gian chờ đợi tại phòng khám.
desk
[Danh từ]

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn làm việc, bàn giấy

bàn làm việc, bàn giấy

Ex: The teacher placed the books on the desk.Giáo viên đặt những cuốn sách lên **bàn**.
departure
[Danh từ]

the act of leaving, usually to begin a journey

khởi hành

khởi hành

Ex: He packed his bags in anticipation of his departure for the backpacking trip .Anh ấy đóng gói hành lý để chuẩn bị cho **chuyến đi** du lịch bụi.
to board
[Động từ]

to get on a means of transportation such as a train, bus, aircraft, ship, etc.

lên, lên tàu/xe/máy bay

lên, lên tàu/xe/máy bay

Ex: The flight attendants asked the passengers to board in an orderly fashion .Tiếp viên hàng không yêu cầu hành khách **lên máy bay** một cách trật tự.
gate
[Danh từ]

the part of a fence or wall outside a building that we can open and close to enter or leave a place

cổng, cửa

cổng, cửa

Ex: You need to unlock the gate to access the backyard .Bạn cần mở **cổng** để vào sân sau.
runway
[Danh từ]

a strip of ground with a hard surface on which aircraft land or take off from

đường băng, đường cất hạ cánh

đường băng, đường cất hạ cánh

Ex: A new runway was built to handle more flights .Một **đường băng** mới đã được xây dựng để xử lý nhiều chuyến bay hơn.
security
[Danh từ]

the state of being protected or having protection against any types of danger

an ninh

an ninh

Ex: National security measures were increased in response to the recent threats.Các biện pháp **an ninh** quốc gia đã được tăng cường để đối phó với các mối đe dọa gần đây.
airline
[Danh từ]

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, đường hàng không

hãng hàng không, đường hàng không

Ex: The airline offers daily flights from New York to London .**Hãng hàng không** cung cấp các chuyến bay hàng ngày từ New York đến London.
lounge
[Danh từ]

a comfortable area, often in an airport or hotel, where people can relax, wait, or socialize, typically offering seating, refreshments, and sometimes Wi-Fi

phòng chờ, khu vực thư giãn

phòng chờ, khu vực thư giãn

Ex: The airline offers access to its exclusive lounge for first-class passengers .Hãng hàng không cung cấp quyền truy cập vào **phòng chờ** riêng biệt dành cho hành khách hạng nhất.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
time
[Danh từ]

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian

thời gian

Ex: We had a great time at the party .Chúng tôi đã có một khoảng **thời gian** tuyệt vời tại bữa tiệc.
on time
[Trạng từ]

exactly at the specified time, neither late nor early

đúng giờ, kịp thời

đúng giờ, kịp thời

Ex: She cooked the meal on time for the dinner party.Cô ấy nấu bữa ăn **đúng giờ** cho bữa tiệc tối.
boarding
[Danh từ]

the act of entering an aircraft, ship, train, etc.

lên tàu

lên tàu

Ex: After completing security checks , the travelers were directed to the gate for boarding, where they presented their tickets .Sau khi hoàn thành kiểm tra an ninh, các du khách được hướng dẫn đến cổng để **lên máy bay/tàu**, nơi họ trình vé của mình.
closed
[Tính từ]

not letting things, people, etc. go in or out

đóng cửa, khóa

đóng cửa, khóa

Ex: The closed window blocked out the noise from the street .Cửa sổ **đóng** chặn tiếng ồn từ đường phố.
delayed
[Tính từ]

happening later than the intended or expected time

bị trì hoãn, bị hoãn lại

bị trì hoãn, bị hoãn lại

Ex: The company issued a delayed response to the criticism from the media .Công ty đã đưa ra phản hồi **bị trì hoãn** trước những chỉ trích từ giới truyền thông.
luggage
[Danh từ]

suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling

hành lý, vali

hành lý, vali

Ex: The luggage carousel was crowded with travelers waiting for their bags.**Băng chuyền hành lý** đông nghịt du khách đang chờ đợi hành lý của họ.
boarding pass
[Danh từ]

a ticket or card that passengers must show to be allowed on a ship or plane

thẻ lên tàu, vé lên máy bay

thẻ lên tàu, vé lên máy bay

Ex: The boarding pass was required for the tax refund process at the airport .
liquid
[Danh từ]

a substance such as water that flows freely, unlike a gas or a solid

chất lỏng

chất lỏng

Ex: When the ice melted, it turned back into liquid water, filling the glass to the brim.Khi băng tan, nó trở lại thành nước **lỏng**, làm đầy ly đến miệng.
sharp
[Tính từ]

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Ex: The thorns on the rose bush were sharp, causing a painful prick if touched .Những cái gai trên bụi hoa hồng rất **sắc**, gây ra một vết chích đau đớn nếu chạm vào.
object
[Danh từ]

a non-living thing that one can touch or see

vật thể, đồ vật

vật thể, đồ vật

Ex: The detective carefully examined the crime scene , looking for any objects that might provide clues .Thám tử cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ **vật thể** nào có thể cung cấp manh mối.
to scan
[Động từ]

to examine something or someone very carefully and thoroughly

kiểm tra, quét

kiểm tra, quét

Ex: The teacher scans the classroom to ensure all students are paying attention .Giáo viên **quét** lớp học để đảm bảo tất cả học sinh đang chú ý.
hand luggage
[Danh từ]

bags and suitcases with a size and weight that is allowed to be carried onto an airplane

hành lý xách tay, hành lý cabin

hành lý xách tay, hành lý cabin

Ex: To save time during boarding , she organized her hand luggage so that her travel documents and snacks were easily accessible .Để tiết kiệm thời gian trong khi lên máy bay, cô ấy đã sắp xếp **hành lý xách tay** của mình sao cho giấy tờ du lịch và đồ ăn nhẹ dễ dàng lấy được.
business class
[Danh từ]

a category of travel service offered by airlines, trains, etc., that is better than economy but not as luxurious as first class, particularly for those traveling on business

hạng thương gia, hạng doanh nhân

hạng thương gia, hạng doanh nhân

Ex: Some airlines offer lie-flat seats and personalized service in their business class cabins .Một số hãng hàng không cung cấp ghế nằm phẳng và dịch vụ cá nhân hóa trong khoang **hạng thương gia** của họ.
first class
[Danh từ]

the most luxurious seats on a plane, ship, or train

hạng nhất

hạng nhất

Ex: The airline 's first class passengers were served gourmet meals and complimentary drinks .Hành khách **hạng nhất** của hãng hàng không được phục vụ các bữa ăn gourmet và đồ uống miễn phí.
to take off
[Động từ]

to leave a surface and begin flying

cất cánh, bay lên

cất cánh, bay lên

Ex: As the helicopter prepared to take off, the rotor blades began to spin .Khi chiếc trực thăng chuẩn bị **cất cánh**, các cánh quạt bắt đầu quay.
to land
[Động từ]

to arrive and rest on the ground or another surface after being in the air

hạ cánh, đáp xuống

hạ cánh, đáp xuống

Ex: The skydivers have landed after their thrilling jump .Những người nhảy dù đã **hạ cánh** sau cú nhảy đầy kịch tính của họ.
to collect
[Động từ]

to gather together things from different places or people

thu thập, sưu tầm

thu thập, sưu tầm

Ex: The farmer collected ripe apples from the orchard to sell at the farmer 's market .Người nông dân **thu hoạch** những quả táo chín từ vườn cây để bán ở chợ nông sản.
row
[Danh từ]

a group of people or objects placed in a line

hàng, dãy

hàng, dãy

Ex: During the game , the fans cheered enthusiastically from the front row, eager to support their team .Trong trận đấu, các cổ động viên đã cổ vũ nhiệt tình từ **hàng đầu**, háo hức ủng hộ đội của họ.
seat belt
[Danh từ]

a belt in cars, airplanes, or helicopters that a passenger fastens around themselves to prevent serious injury in case of an accident

dây an toàn, đai an toàn

dây an toàn, đai an toàn

Ex: The driver 's seat belt saved him from serious injury during the accident .**Dây an toàn** của tài xế đã cứu anh ta khỏi bị thương nặng trong vụ tai nạn.
turbulence
[Danh từ]

instability and sudden changes in the movement of water or air

sự hỗn loạn, sự xáo trộn

sự hỗn loạn, sự xáo trộn

Ex: As the helicopter ascended , it encountered turbulence, causing the ride to feel more exhilarating than anticipated .Khi trực thăng bay lên, nó gặp phải **sự nhiễu động**, khiến chuyến bay cảm thấy thú vị hơn dự kiến.
to travel
[Động từ]

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Ex: We decided to travel by plane to reach our destination faster.Chúng tôi quyết định **đi du lịch** bằng máy bay để đến điểm đến nhanh hơn.
trip
[Danh từ]

a journey that you take for fun or a particular reason, generally for a short amount of time

chuyến đi, cuộc hành trình

chuyến đi, cuộc hành trình

Ex: She went on a quick shopping trip to the mall to pick up some essentials .Cô ấy đã đi một **chuyến** mua sắm nhanh đến trung tâm thương mại để mua một số đồ dùng thiết yếu.
journey
[Danh từ]

the act of travelling between two or more places, especially when there is a long distance between them

hành trình, cuộc hành trình

hành trình, cuộc hành trình

Ex: The journey to the summit of the mountain tested their physical endurance and mental resilience .**Hành trình** lên đỉnh núi đã thử thách sức chịu đựng thể chất và khả năng phục hồi tinh thần của họ.
to check in
[Động từ]

to confirm your presence or reservation in a hotel or airport after arriving

đăng ký, làm thủ tục nhận phòng

đăng ký, làm thủ tục nhận phòng

Ex: The attendant checked us in for the flight.Nhân viên đã **check in** chúng tôi cho chuyến bay.
to drop off
[Động từ]

to take a person or thing to a predetermined location and leave afterwards

thả xuống, để lại

thả xuống, để lại

Ex: He dropped off his friend at the airport early in the morning .Anh ấy **thả** bạn mình ở sân bay vào sáng sớm.
to fill in
[Động từ]

to write all the information that is needed in a form

điền vào, hoàn thành

điền vào, hoàn thành

Ex: The secretary filled the boss's schedule in with the upcoming appointments.Thư ký đã **điền vào** lịch trình của sếp với các cuộc hẹn sắp tới.
to get off
[Động từ]

to leave a bus, train, airplane, etc.

xuống, rời khỏi

xuống, rời khỏi

Ex: He was the last one to get off the subway at the final station .Anh ấy là người cuối cùng **xuống** tàu điện ngầm ở ga cuối cùng.
to get on
[Động từ]

to enter a bus, ship, airplane, etc.

lên, lên tàu/xe/máy bay

lên, lên tàu/xe/máy bay

Ex: We need to hurry if we want to get on the bus .Chúng ta cần phải nhanh lên nếu muốn **lên** xe buýt.
baggage claim
[Danh từ]

the area at an airport where passengers can collect their cases, bags, etc. after they land

khu vực nhận hành lý

khu vực nhận hành lý

Ex: Delayed flights often lead to longer waits at the baggage claim.Các chuyến bay bị hoãn thường dẫn đến thời gian chờ đợi lâu hơn tại **khu vực nhận hành lý**.
customs
[Danh từ]

the place at an airport or port where passengers' bags are checked for illegal goods as they enter a country

hải quan, kiểm tra hải quan

hải quan, kiểm tra hải quan

Ex: They waited in line at customs for over an hour after their flight .Họ xếp hàng ở **hải quan** hơn một giờ sau chuyến bay của họ.
Sách English File - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek