pattern

Sách English File - Trung cấp cao - Bài 3A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3A trong giáo trình Tiếng Anh File Upper Middle, chẳng hạn như “lối đi”, “hành lý”, “hải quan”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
illegal

forbidden by the law

bất hợp pháp, bị cấm

bất hợp pháp, bị cấm

Google Translate
[Tính từ]
goods

items made or produced for sale

hàng hóa, sản phẩm

hàng hóa, sản phẩm

Google Translate
[Danh từ]
on board

on a means of transportation such as an aircraft, train, or ship

[Cụm từ]
aisle

a narrow passage in a theater, train, aircraft, etc. that separates rows of seats

lối đi, hành lang

lối đi, hành lang

Google Translate
[Danh từ]
cabin crew

the group of people whose job is looking after the passengers on an aircraft

đội ngũ tiếp viên, tiếp viên hàng không

đội ngũ tiếp viên, tiếp viên hàng không

Google Translate
[Danh từ]
connecting flight

a flight between two points that involves changing planes and possibly airlines in the middle of the journey

chuyến bay nối, chuyến bay chuyển tiếp

chuyến bay nối, chuyến bay chuyển tiếp

Google Translate
[Danh từ]
direct flight

a flight between two points that takes place without changing planes, but might include stops on the way

chuyến bay thẳng, chuyến bay không chuyển tiếp

chuyến bay thẳng, chuyến bay không chuyển tiếp

Google Translate
[Danh từ]
jet lag

the confusion and tiredness one can experience after a long flight, particularly when rapidly traveling across multiple time zones

mệt mỏi sau chuyến bay, rối loạn thời gian

mệt mỏi sau chuyến bay, rối loạn thời gian

Google Translate
[Danh từ]
long-haul

traveling over a long distance, particularly when it involves transporting passengers or goods

đường dài, xa

đường dài, xa

Google Translate
[Tính từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
air travel

a way of transport that involves an aircraft

du lịch hàng không, vận chuyển hàng không

du lịch hàng không, vận chuyển hàng không

Google Translate
[Danh từ]
at

used to show a particular place or position

tại, ở

tại, ở

Google Translate
[Giới từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
airport terminal

a building that passengers enter to gain access to the services provided at an airport

nhà ga sân bay, terminal sân bay

nhà ga sân bay, terminal sân bay

Google Translate
[Danh từ]
bag drop

the area where one leaves one's suitcases, bags, etc. to be loaded onto a plane

khu vực gửi hành lý, điểm gửi túi xách

khu vực gửi hành lý, điểm gửi túi xách

Google Translate
[Danh từ]
baggage

suitcases or other bags, containing our clothes and things, that we carry when we are traveling

hành lý,  vali

hành lý, vali

Google Translate
[Danh từ]
to reclaim

to get back something that has been lost, taken away, etc.

đòi lại, lấy lại

đòi lại, lấy lại

Google Translate
[Động từ]
check-in

the process of arriving at a location such as an airport, a hotel, etc., and reporting one's presence

check-in, đăng ký

check-in, đăng ký

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
departure

the act of leaving, usually to begin a journey

khởi hành

khởi hành

Google Translate
[Danh từ]
to board

to get on a means of transportation such as a train, bus, aircraft, ship, etc.

lên tàu, đi lên tàu

lên tàu, đi lên tàu

Google Translate
[Động từ]
gate

the part of a fence or wall outside a building that we can open and close to enter or leave a place

cổng, cửa

cổng, cửa

Google Translate
[Danh từ]
runway

a strip of ground with a hard surface on which aircraft land or take off from

đường băng, sân bay

đường băng, sân bay

Google Translate
[Danh từ]
security

the state of being protected or having protection against any types of danger

an ninh

an ninh

Google Translate
[Danh từ]
airline

‌a company or business that provides air transportation services for people and goods

hãng hàng không, công ty hàng không

hãng hàng không, công ty hàng không

Google Translate
[Danh từ]
lounge

a comfortable area, often in an airport or hotel, where people can relax, wait, or socialize, typically offering seating, refreshments, and sometimes Wi-Fi

sảnh, phòng chờ

sảnh, phòng chờ

Google Translate
[Danh từ]
flight

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay

chuyến bay

Google Translate
[Danh từ]
time

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian, khoảng thời gian

thời gian, khoảng thời gian

Google Translate
[Danh từ]
on time

exactly at the specified time, neither late nor early

đúng giờ, vào thời gian

đúng giờ, vào thời gian

Google Translate
[Trạng từ]
boarding

the act of entering an aircraft, ship, train, etc.

lên máy bay, lên tàu

lên máy bay, lên tàu

Google Translate
[Danh từ]
closed

not letting things, people, etc. go in or out

đóng, khép lại

đóng, khép lại

Google Translate
[Tính từ]
delayed

happening later than the intended or expected time

trễ, hoãn

trễ, hoãn

Google Translate
[Tính từ]
luggage

suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling

hành lý, va li

hành lý, va li

Google Translate
[Danh từ]
boarding pass

a ticket or card that passengers must show to be allowed on a ship or plane

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

thẻ lên máy bay, vé lên máy bay

Google Translate
[Danh từ]
liquid

a substance such as water that flows freely, unlike a gas or a solid

thể lỏng

thể lỏng

Google Translate
[Danh từ]
sharp

having a point or edge that can pierce or cut something

sắc, nhọn

sắc, nhọn

Google Translate
[Tính từ]
object

a non-living thing that one can touch or see

vật

vật

Google Translate
[Danh từ]
to scan

to examine something or someone very carefully and thoroughly

quét, phân tích

quét, phân tích

Google Translate
[Động từ]
hand luggage

bags and suitcases with a size and weight that is allowed to be carried onto an airplane

hành lý xách tay, vali xách tay

hành lý xách tay, vali xách tay

Google Translate
[Danh từ]
business class

a category of travel service offered by airlines, trains, etc., that is better than economy but not as luxurious as first class, particularly for those traveling on business

hạng thương gia, cấp độ kinh doanh

hạng thương gia, cấp độ kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
first class

the most luxurious seats on a plane, ship, or train

hạng nhất, hạng sang

hạng nhất, hạng sang

Google Translate
[Danh từ]
to take off

to leave a surface and begin flying

cất cánh, bay lên

cất cánh, bay lên

Google Translate
[Động từ]
to land

to arrive and rest on the ground or another surface after being in the air

hạ cánh, đặt xuống

hạ cánh, đặt xuống

Google Translate
[Động từ]
to collect

to gather together things from different places or people

thu thập, tập hợp

thu thập, tập hợp

Google Translate
[Động từ]
row

a group of people or objects placed in a line

hàng, dòng

hàng, dòng

Google Translate
[Danh từ]
seat belt

a belt in cars, airplanes, or helicopters that a passenger fastens around themselves to prevent serious injury in case of an accident

dây an toàn

dây an toàn

Google Translate
[Danh từ]
turbulence

instability and sudden changes in the movement of water or air

sự nhiễu loạn, không ổn định

sự nhiễu loạn, không ổn định

Google Translate
[Danh từ]
to travel

to go from one location to another, particularly to a far location

du lịch, di chuyển

du lịch, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
trip

a journey that you take for fun or a particular reason, generally for a short amount of time

chuyến đi, du lịch

chuyến đi, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
journey

the act of travelling between two or more places, especially when there is a long distance between them

hành trình, chuyến đi

hành trình, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
to check in

to confirm your presence or reservation in a hotel or airport after arriving

làm thủ tục, check-in

làm thủ tục, check-in

Google Translate
[Động từ]
to drop off

to take a person or thing to a predetermined location and leave afterwards

thả, đưa đón

thả, đưa đón

Google Translate
[Động từ]
to fill in

to write all the information that is needed in a form

điền, hoàn thành

điền, hoàn thành

Google Translate
[Động từ]
to get off

to leave a bus, train, airplane, etc.

xuống, khỏi

xuống, khỏi

Google Translate
[Động từ]
to get on

to enter a bus, ship, airplane, etc.

lên, lên máy bay

lên, lên máy bay

Google Translate
[Động từ]
baggage claim

the area at an airport where passengers can collect their cases, bags, etc. after they land

nhận hành lý, khu vực nhận hành lý

nhận hành lý, khu vực nhận hành lý

Google Translate
[Danh từ]
customs

the place at an airport or port where passengers' bags are checked for illegal goods as they enter a country

hải quan, kiểm tra hải quan

hải quan, kiểm tra hải quan

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek