pattern

Sách English File - Trung cấp cao - Bài 6B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6B trong giáo trình Tiếng Anh File Upper Middle, chẳng hạn như "dàn nhạc", "bó hoa", "tài xế", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Upper Intermediate
instrument

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

nhạc cụ, dụng cụ âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
bass guitar

a type of electric guitar that produces the lowest pitch in the family of guitars

guitar bass, bass điện

guitar bass, bass điện

Google Translate
[Danh từ]
drum

a musical instrument consisting of a hollow, round frame with plastic or skin stretched tightly across one or both ends, played by hitting it with sticks or hands

trống

trống

Google Translate
[Danh từ]
keyboard

a type of electronic musical instrument with keys like those of a piano, which is able to make many different sounds

bàn phím

bàn phím

Google Translate
[Danh từ]
violin

a musical instrument that we play by holding it under our chin and moving a bow across its strings

vĩ cầm

vĩ cầm

Google Translate
[Danh từ]
cello

a large musical instrument of the violin family that is held upright and is played by pulling a bow across its strings

cello

cello

Google Translate
[Danh từ]
flute

a tube-like musical instrument that is played by blowing over a hole while covering and uncovering its other holes

sáo

sáo

Google Translate
[Danh từ]
saxophone

a curved metal wind instrument that is played by blowing into it while pressing its buttons

saxophone

saxophone

Google Translate
[Danh từ]
musician

someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession

nhạc sĩ, nhạc sĩ nữ

nhạc sĩ, nhạc sĩ nữ

Google Translate
[Danh từ]
choir

a group of singers who perform together, particularly in religious ceremonies or in public

dàn hợp xướng, hợp xướng

dàn hợp xướng, hợp xướng

Google Translate
[Danh từ]
orchestra

a group of musicians playing various instruments gathered and organized to perform a classic piece

dàn nhạc

dàn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
conductor

someone who guides and directs an orchestra

nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Google Translate
[Danh từ]
soprano

a female or young male singer with a singing voice that has the highest range

soprano

soprano

Google Translate
[Danh từ]
architecture

the study or art of building and designing houses

kiến trúc

kiến trúc

Google Translate
[Danh từ]
barista

someone who specializes in making and serving coffee-based beverages in cafes, coffee shops, and restaurants

barista, người pha chế cà phê

barista, người pha chế cà phê

Google Translate
[Danh từ]
bouquet

the flowers that are attractively arranged for a ceremony or as a gift

bouquet

bouquet

Google Translate
[Danh từ]
cappuccino coffee

an espresso-based beverage made with equal parts espresso, steamed milk, and frothed milk, and is typically served in a small cup

cà phê cappuccino, cappuccino

cà phê cappuccino, cappuccino

Google Translate
[Danh từ]
chauffeur

someone who is employed to drive someone else's car for them

tài xế, chauffeur

tài xế, chauffeur

Google Translate
[Danh từ]
chef

a highly trained cook who often cooks for hotels or restaurants

đầu bếp, bếp trưởng

đầu bếp, bếp trưởng

Google Translate
[Danh từ]
chic

having an appealing appearance that is stylish

sành điệu, thanh lịch

sành điệu, thanh lịch

Google Translate
[Tính từ]
croissant

a curved-shape roll that is sweet in taste and is usually eaten at breakfast

croissant

croissant

Google Translate
[Danh từ]
fiance

a man who is engaged to someone

hôn phu

hôn phu

Google Translate
[Danh từ]
graffiti

pictures or words that are drawn on a public surface such as walls, doors, trains, etc.

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

hình vẽ graffiti, tranh vẽ trên tường

Google Translate
[Danh từ]
hypochondriac

suffering from a mental condition that consists of constantly being concerned, anxious, or worried about one's health and becoming ill

huyết áp thấp, huyết áp thấp (tính từ)

huyết áp thấp, huyết áp thấp (tính từ)

Google Translate
[Tính từ]
macchiato

a drink consisting of espresso coffee and a small amount of milk on top

macchiato, cà phê macchiato

macchiato, cà phê macchiato

Google Translate
[Danh từ]
microphone

a piece of equipment used for recording voices or sounds or for making one's voice louder

microphone, thiết bị ghi âm

microphone, thiết bị ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
paparazzi

freelance photographers who aggressively pursue and take pictures of celebrities, often in invasive or intrusive ways

paparazzi, nhiếp ảnh gia của người nổi tiếng

paparazzi, nhiếp ảnh gia của người nổi tiếng

Google Translate
[Danh từ]
philosophy

a particular set of beliefs, values, or principles developed in search of the truth about life and the universe

triết học

triết học

Google Translate
[Danh từ]
psychic

concerning or affecting the human mind instead of the human body

tâm lý, tinh thần

tâm lý, tinh thần

Google Translate
[Tính từ]
psychologist

a professional who studies behavior and mental processes to understand and treat psychological disorders and improve overall mental health

nhà tâm lý học

nhà tâm lý học

Google Translate
[Danh từ]
villa

a country house that has a large garden, particularly the one located in southern Europe or warm regions

biệt thự, nhà quê

biệt thự, nhà quê

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek