pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Tình yêu và Lãng mạn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tình yêu và lãng mạn, như "adorable", "beloved", "committed", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
adorable
[Tính từ]

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

đáng yêu, dễ thương

đáng yêu, dễ thương

Ex: The adorable plush toys lined the shelves , tempting children and adults alike .Những con thú nhồi bông **đáng yêu** xếp hàng trên kệ hấp dẫn cả trẻ em lẫn người lớn.
beloved
[Tính từ]

very popular or cherished among a specific group of people

được yêu mến, được quý trọng

được yêu mến, được quý trọng

Ex: The beloved teacher retired after 40 years of inspiring students .Giáo viên **được yêu mến** đã nghỉ hưu sau 40 năm truyền cảm hứng cho học sinh.
committed
[Tính từ]

involved in or relating to a long-term relationship

cam kết, dấn thân

cam kết, dấn thân

Ex: The couple decided to become committed to each other after dating for several months .Cặp đôi quyết định **cam kết** với nhau sau nhiều tháng hẹn hò.
enchanted
[Tính từ]

filled with joy, often as a result of experiencing something magical or captivating

mê hoặc, say mê

mê hoặc, say mê

Ex: Exploring the ancient ruins left them feeling enchanted by the history and mystery of the place.Khám phá những tàn tích cổ xưa khiến họ cảm thấy **mê hoặc** bởi lịch sử và bí ẩn của nơi này.
hot
[Tính từ]

sexually attractive or desirable

nóng bỏng, quyến rũ

nóng bỏng, quyến rũ

Ex: He was known around school as the hot guy everyone had a crush on .Anh ấy được biết đến trong trường là **chàng trai nóng bỏng** mà ai cũng thích.
loved
[Tính từ]

feeling cherished, valued, and deeply cared for by others

được yêu thương, được quý trọng

được yêu thương, được quý trọng

Ex: The rescued cat purred contentedly in its new home , finally feeling loved and safe .Con mèo được cứu kêu gừ gừ hạnh phúc trong ngôi nhà mới của nó, cuối cùng cũng cảm thấy **được yêu thương** và an toàn.
loving
[Tính từ]

expressing deep affection, care, and compassion toward others

yêu thương, ân cần

yêu thương, ân cần

Ex: Known for her loving heart, she's quick to offer a helping hand and a listening ear to anyone in need.Được biết đến với trái tim **yêu thương**, cô ấy nhanh chóng giúp đỡ và lắng nghe bất cứ ai cần.
lovesick
[Tính từ]

affected by love in a way that causes one to act or think unclearly

tương tư, ốm vì tình

tương tư, ốm vì tình

Ex: She wandered through the park , lovesick and lost in thought .Cô ấy lang thang trong công viên, **tương tư** và chìm đắm trong suy nghĩ.
admirer
[Danh từ]

someone who desires a specific person in a romantic or sexual way

người hâm mộ, người theo đuổi

người hâm mộ, người theo đuổi

Ex: He was flattered to discover that he had several admirers at work .Anh ấy rất hãnh diện khi phát hiện ra rằng mình có vài **người ngưỡng mộ** ở nơi làm việc.
other half
[Cụm từ]

a person whom one is married to or is in a romantic relationship with

Ex: Nicholas and better half, Rachel , have been happily married for over 20 years .
lovebirds
[Danh từ]

a couple who are very affectionate and show their love for each other

cặp đôi yêu nhau, tình nhân

cặp đôi yêu nhau, tình nhân

Ex: Every Valentine 's Day , the park is filled with lovebirds enjoying picnics and romantic walks .Mỗi Ngày Valentine, công viên tràn ngập **những cặp đôi** tận hưởng những bữa ăn ngoài trời và những buổi đi dạo lãng mạn.

one's partner, wife, or husband with whom one has a long-term sexual or romantic relationship

người bạn đời, người yêu

người bạn đời, người yêu

Ex: She relied on her significant other for emotional support during a challenging time in her career .Cô ấy dựa vào **người bạn đời** của mình để được hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn của sự nghiệp.
anniversary
[Danh từ]

the date on which a special event happened in a previous year

ngày kỷ niệm

ngày kỷ niệm

Ex: This weekend is the anniversary of when we moved into our new home .Cuối tuần này là **kỷ niệm** ngày chúng tôi chuyển đến ngôi nhà mới.
bridegroom
[Danh từ]

a man on his wedding day or just before or after it

chú rể, tân lang

chú rể, tân lang

Ex: The bridegroom gave a heartfelt speech during the wedding reception .**Chú rể** đã có một bài phát biểu chân thành trong tiệc cưới.
to propose
[Động từ]

to ask a person to marry one

cầu hôn, ngỏ lời cầu hôn

cầu hôn, ngỏ lời cầu hôn

Ex: He nervously proposed to his longtime girlfriend with a heartfelt speech .Anh ấy lo lắng **cầu hôn** bạn gái lâu năm của mình bằng một bài phát biểu chân thành.
proposal
[Danh từ]

the action of asking a person to marry one

lời cầu hôn, lời đề nghị kết hôn

lời cầu hôn, lời đề nghị kết hôn

Ex: After years of dating , his proposal finally came on their anniversary .Sau nhiều năm hẹn hò, **lời cầu hôn** của anh ấy cuối cùng cũng đến vào ngày kỷ niệm của họ.
broken heart
[Danh từ]

a state of great sorrow and sadness caused by the ending of a romantic relationship or the death of a loved one

trái tim tan vỡ, trái tim rạn nứt

trái tim tan vỡ, trái tim rạn nứt

Ex: The sudden death of her beloved pet left her with a broken heart, grieving deeply for weeks .Cái chết đột ngột của con vật cưng yêu quý của cô đã để lại cho cô một **trái tim tan vỡ**, đau buồn sâu sắc trong nhiều tuần.
date
[Danh từ]

a time that is arranged to meet a person with whom one is in a relationship or is likely to be in the future

cuộc hẹn hò, buổi hẹn

cuộc hẹn hò, buổi hẹn

Ex: She spent hours getting ready for her date, hoping to make a good impression .Cô ấy dành hàng giờ để chuẩn bị cho **buổi hẹn hò** của mình, hy vọng sẽ tạo ấn tượng tốt.
eye candy
[Danh từ]

someone or something that is visually attractive but may not have much substance or depth

thứ đẹp mắt, một bữa tiệc cho mắt

thứ đẹp mắt, một bữa tiệc cho mắt

Ex: Her Instagram is full of eye candy photos of exotic locations and beautiful scenery .
Prince Charming
[Danh từ]

a young attractive man who is considered to be the perfect boyfriend or husband

Hoàng Tử Charming, Hoàng Tử Quyến Rũ

Hoàng Tử Charming, Hoàng Tử Quyến Rũ

Ex: After several disappointing dates , she realized there ’s no such thing as Prince Charming in real life .Sau vài cuộc hẹn đáng thất vọng, cô ấy nhận ra rằng không có thứ gọi là **Hoàng Tử Charming** trong đời thực.
love affair
[Danh từ]

a romantic, often secret relationship between two people who love one another but are not married to each other

mối tình lãng mạn, cuộc tình

mối tình lãng mạn, cuộc tình

Ex: Their love affair blossomed unexpectedly during a summer spent together at the beach house .Mối **tình yêu** của họ nở rộ bất ngờ trong một mùa hè cùng nhau ở nhà bãi biển.
passion
[Danh từ]

a powerful and intense emotion or feeling toward something or someone, often driving one's actions or beliefs

đam mê

đam mê

Ex: The artist 's passion for painting was evident in the vibrant colors and expressive brushstrokes of her work .**Niềm đam mê** của nghệ sĩ đối với hội họa được thể hiện rõ qua màu sắc rực rỡ và những nét cọ biểu cảm trong tác phẩm của cô.
puppy love
[Danh từ]

a young person's strong, yet brief feeling of love toward someone

tình yêu tuổi trẻ, tình yêu đầu đời

tình yêu tuổi trẻ, tình yêu đầu đời

Ex: Their puppy love was sweet , but it did n’t survive the test of time .Tình **yêu tuổi trẻ** của họ ngọt ngào, nhưng không vượt qua được thử thách của thời gian.
Valentine
[Danh từ]

a love letter that a person sends to their beloved on Valentine's Day, sometimes without signing it

một bức thư tình

một bức thư tình

Ex: The Valentine arrived anonymously , adding a touch of intrigue to the day .**Valentine** đến một cách ẩn danh, thêm một chút bí ẩn vào ngày.
to adore
[Động từ]

to love and respect someone very much

yêu quý, kính trọng

yêu quý, kính trọng

Ex: They adore their parents for the sacrifices they 've made for the family .Họ **yêu quý** cha mẹ của mình vì những hy sinh họ đã làm cho gia đình.
to ask out
[Động từ]

to invite someone on a date, particularly a romantic one

mời đi chơi, rủ đi hẹn hò

mời đi chơi, rủ đi hẹn hò

Ex: He's too shy to ask his classmate out.Anh ấy quá nhút nhát để **mời** bạn cùng lớp **đi hẹn hò**.
to fall in love
[Cụm từ]

to start loving someone deeply

Ex: Falling in love can be a beautiful and life-changing experience .
to go out
[Động từ]

to regularly spend time with a person that one likes and has a sexual or romantic relationship with

hẹn hò, đi chơi với nhau

hẹn hò, đi chơi với nhau

Ex: They started going out together after realizing their shared interests and values.Họ bắt đầu **hẹn hò** sau khi nhận ra sở thích và giá trị chung của mình.
to woo
[Động từ]

to try to make someone love one, especially for marriage

tán tỉnh, quyến rũ

tán tỉnh, quyến rũ

Ex: She was impressed by his efforts to woo her , from handwritten love notes to surprise weekend getaways .Cô ấy ấn tượng bởi những nỗ lực **tán tỉnh** của anh ấy, từ những bức thư tình viết tay đến những chuyến đi chơi cuối tuần bất ngờ.
to hook up
[Động từ]

to have a brief sexual relationship with a person

quan hệ, có chuyện tình một đêm

quan hệ, có chuyện tình một đêm

Ex: She was hesitant to hook up with him , but eventually decided to take the risk .Cô ấy do dự **quan hệ** với anh ta, nhưng cuối cùng đã quyết định mạo hiểm.

to be romantically or sexually attracted to a person that one is not in a relationship with

Ex: Kazumi seemed have a crush on me.
hickey
[Danh từ]

a bruise left on a person's skin, especially their neck, as a result of a passionate kiss or bite by their lover

vết hôn, dấu vết tình yêu

vết hôn, dấu vết tình yêu

Ex: The hickey was a clear sign of their intense affection for each other .**Vết hickey** là dấu hiệu rõ ràng của tình cảm mãnh liệt giữa họ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek