pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 12 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 12 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "điện", "thay đổi", "đau", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
electricity

a form of energy that is carried by wires, cables, etc. and is used for lighting, heating, driving machines, etc.

điện

điện

Google Translate
[Danh từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
to change

to make a person or thing different

thay đổi, biến đổi

thay đổi, biến đổi

Google Translate
[Động từ]
cold

a mild disease that we usually get when viruses affect our body and make us cough, sneeze, or have fever

cảm lạnh, cảm cúm

cảm lạnh, cảm cúm

Google Translate
[Danh từ]
to cough

to push air out of our mouth with a sudden noise

ho

ho

Google Translate
[Động từ]
fever

a condition when the body temperature rises, usually when we are sick

sốt

sốt

Google Translate
[Danh từ]
sore throat

a condition when you feel pain in the throat, usually caused by bacteria or viruses

đau họng, viêm họng

đau họng, viêm họng

Google Translate
[Danh từ]
glad

feeling happy, satisfied, or pleased about something

vui, hạnh phúc

vui, hạnh phúc

Google Translate
[Tính từ]
common

regular and without any exceptional features

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Google Translate
[Tính từ]
remedy

a treatment or medicine for a disease or to reduce pain that is not severe

phương thuốc, thuốc

phương thuốc, thuốc

Google Translate
[Danh từ]
chamomile

a herb with small white flowers and a pleasant, soothing aroma

cúc la mã

cúc la mã

Google Translate
[Danh từ]
cough syrup

a liquid medicine that helps one to stop coughing

siro trị ho, siro giúp giảm ho

siro trị ho, siro giúp giảm ho

Google Translate
[Danh từ]
chicken soup

a soup made from chicken, vegetables, herbs, and sometimes noodles or rice, often consumed during times of illness or in cold weather

súp gà, nước dùng gà

súp gà, nước dùng gà

Google Translate
[Danh từ]
cold medicine

a type of medication used to relieve the symptoms of the common cold, such as runny nose, cough, and sore throat

thuốc cảm, thuốc chữa cảm lạnh

thuốc cảm, thuốc chữa cảm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
eye drops

liquid medication dropped into the eye with the use of a special device that releases one drop at a time

thuốc nhỏ mắt, dung dịch nhỏ mắt

thuốc nhỏ mắt, dung dịch nhỏ mắt

Google Translate
[Danh từ]
aspirin

a type of medicine taken to relieve pain, bring down a fever, etc.

aspirin

aspirin

Google Translate
[Danh từ]
antacid

medication that reduces or neutralizes the acidity of the body, particularly the stomach

thuốc trung hòa axit, thuốc kháng axit

thuốc trung hòa axit, thuốc kháng axit

Google Translate
[Danh từ]
nasal spray

liquid medication sprayed into the nose with the use of a special device

spay mũi, aeroso mũi

spay mũi, aeroso mũi

Google Translate
[Danh từ]
ice pack

a waterproof bag filled with frozen material, such as crushed ice, used to cool parts of the body to reduce swelling, relieve pain, etc.

gói đá, miếng chườm đá

gói đá, miếng chườm đá

Google Translate
[Danh từ]
pill

a small round medication we take whole when we are sick

viên thuốc, viên nén

viên thuốc, viên nén

Google Translate
[Danh từ]
exhausted

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
all right

used to show our agreement or satisfaction with something

Được rồi, OK

Được rồi, OK

Google Translate
[Thán từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
to drink

to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth

uống, nốc

uống, nốc

Google Translate
[Động từ]
to take

to reach for something and hold it

lấy, nắm

lấy, nắm

Google Translate
[Động từ]
to stay

to remain in a particular place

ở lại, giữ lại

ở lại, giữ lại

Google Translate
[Động từ]
to work

to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job

làm việc, hoạt động

làm việc, hoạt động

Google Translate
[Động từ]
advice

a suggestion or an opinion that is given with regard to making the best decision in a specific situation

lời khuyên, gợi ý

lời khuyên, gợi ý

Google Translate
[Danh từ]
to hurt

to cause injury or physical pain to yourself or someone else

làm tổn thương, đau

làm tổn thương, đau

Google Translate
[Động từ]
sore

(of a body part) feeling painful or tender, often as a result of injury, strain, or illness

đau, nhạy cảm

đau, nhạy cảm

Google Translate
[Tính từ]
dry

lacking moisture or liquid

khô, khô

khô, khô

Google Translate
[Tính từ]
heart

the body part that pushes the blood to go to all parts of our body

tim, trái tim

tim, trái tim

Google Translate
[Danh từ]
to beat

to strike someone repeatedly, usually causing physical harm or injury

đánh, tấn công

đánh, tấn công

Google Translate
[Động từ]
to lose

to be deprived of or stop having someone or something

mất, thiếu

mất, thiếu

Google Translate
[Động từ]
piece

a part of an object, broken or cut from a larger one

mảnh, phần

mảnh, phần

Google Translate
[Danh từ]
skin

the thin layer of tissue that covers the body of a person or an animal

da, màng

da, màng

Google Translate
[Danh từ]
brain

the body part that is inside our head controlling how we feel, think, move, etc.

não

não

Google Translate
[Danh từ]
signal

a gesture or action used to convey a message without using words

tín hiệu, dấu hiệu

tín hiệu, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
to stop

to not move anymore

dừng lại, ngừng

dừng lại, ngừng

Google Translate
[Động từ]
asleep

not conscious or awake

ngủ, đang ngủ

ngủ, đang ngủ

Google Translate
[Tính từ]
cell

an organism's smallest unit, capable of functioning on its own

tế bào

tế bào

Google Translate
[Danh từ]
to help

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Google Translate
[Động từ]
to tell

to use words and give someone information

nói, kể

nói, kể

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek