pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 10 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "edit", "robot", "scary", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
robot

a machine that can perform tasks automatically

robot, máy tự động

robot, máy tự động

Google Translate
[Danh từ]
to design

to make drawings according to which something will be constructed or produced

thiết kế, vẽ

thiết kế, vẽ

Google Translate
[Động từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
head

the top part of body, where brain and face are located

đầu

đầu

Google Translate
[Danh từ]
to edit

to choose and arrange the parts that are crucial to the story of a movie, show, etc. and cut out unnecessary ones

chỉnh sửa, biên tập

chỉnh sửa, biên tập

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
to fix

to repair something that is broken

sửa, chỉnh sửa

sửa, chỉnh sửa

Google Translate
[Động từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

máy tính, thiết bị xử lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
to make

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm, sản xuất

làm, sản xuất

Google Translate
[Động từ]
electronic music

a genre of music that relies heavily on electronic instruments, technology, and production techniques to create its sound

nhạc điện tử, nhạc tổng hợp

nhạc điện tử, nhạc tổng hợp

Google Translate
[Danh từ]
chess

a strategic two-player board game where players move pieces with different abilities across a board with the objective of capturing the opponent's king

cờ vua, trò chơi cờ vua

cờ vua, trò chơi cờ vua

Google Translate
[Danh từ]
horse

an animal that is large, has a tail and four legs, and we use for racing, pulling carriages, riding, etc.

ngựa, ngựa cái

ngựa, ngựa cái

Google Translate
[Danh từ]
to run

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

chạy, vội vã

chạy, vội vã

Google Translate
[Động từ]
marathon

a running race of 26 miles or 42 kilometers

marathon

marathon

Google Translate
[Danh từ]
skateboard

a small board with two sets of wheels we stand on to move around by pushing one foot down

ván trượt, ván trượt patin

ván trượt, ván trượt patin

Google Translate
[Danh từ]
to tell

to use words and give someone information

nói, kể

nói, kể

Google Translate
[Động từ]
joke

something a person says that is intended to make others laugh

trò đùa,  câu chuyện hài

trò đùa, câu chuyện hài

Google Translate
[Danh từ]
musical

relating to or containing music

âm nhạc, nhạc

âm nhạc, nhạc

Google Translate
[Tính từ]
artistic

involving artists or their work

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

nghệ thuật, thuộc nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
technical

relating to the practical application of scientific principles in a specific field

kỹ thuật, kỹ thuật (tính từ)

kỹ thuật, kỹ thuật (tính từ)

Google Translate
[Tính từ]
awesome

extremely good and amazing

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

tuyệt vời, đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
record

the best performance or result, or the highest or lowest level that has ever been reached, especially in sport

kỷ lục, thành tích tốt nhất

kỷ lục, thành tích tốt nhất

Google Translate
[Danh từ]
base jump

a type of sport involving jumping from a fixed object such as a cliff with a parachute

nhảy dù từ độ cao, nhảy BASE

nhảy dù từ độ cao, nhảy BASE

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
high

having a relatively great vertical extent

cao, lên cao

cao, lên cao

Google Translate
[Tính từ]
tower

a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings

tháp, cột tháp

tháp, cột tháp

Google Translate
[Danh từ]
scary

making us feel fear

Đáng sợ, Kinh khủng

Đáng sợ, Kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
skydiving

the activity or sport in which individuals jump from a flying aircraft and do special moves while falling before opening their parachute at a specified distance to land on the ground

nhảy dù, thể thao nhảy dù

nhảy dù, thể thao nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
parachuting

the activity of jumping down from a flying plane with a parachute

nhảy dù

nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
unicycle

a type of vehicle that has only one wheel and is used for transportation or entertainment

xe đơn bánh

xe đơn bánh

Google Translate
[Danh từ]
wheel

a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions

bánh xe, bánh xe của phương tiện

bánh xe, bánh xe của phương tiện

Google Translate
[Danh từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài, dài

dài, dài

Google Translate
[Tính từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
to dance

to move the body to music in a special way

nhảy

nhảy

Google Translate
[Động từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng, lướt ván

lướt sóng, lướt ván

Google Translate
[Danh từ]
champion

the winner of a competition

nhà vô địch, người chiến thắng

nhà vô địch, người chiến thắng

Google Translate
[Danh từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
squash

a game that involves two or more players, hitting a rubber ball against the walls of a closed court by a racket

squash, trò chơi squash

squash, trò chơi squash

Google Translate
[Danh từ]
muscle

a piece of body tissue that is made tight or relaxed when we want to move a particular part of our body

cơ

Google Translate
[Danh từ]
arm

one of the two body parts that is connected to the shoulder and ends with fingers

cánh tay

cánh tay

Google Translate
[Danh từ]
second

each of the sixty parts that creates one minute

giây, đơn vị thời gian

giây, đơn vị thời gian

Google Translate
[Danh từ]
photograph

a special kind of picture that is made using a camera in order to make memories, create art, etc.

ảnh, bức ảnh

ảnh, bức ảnh

Google Translate
[Danh từ]
mathematics

the study of numbers and shapes that involves calculation and description

toán học, tính toán

toán học, tính toán

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek