Danh sách từ vựng Interchange Sơ cấp Phiên bản thứ năm
32 Bài học
1276 từ ngữ
10G 39phút
1. Classroom Language
Ngôn ngữ lớp học
18 từ ngữ
10 phút
2. Unit 1
Bài 1
56 từ ngữ
29 phút
3. Unit 2 - Part 1
Bài 2 - Phần 1
32 từ ngữ
17 phút
4. Unit 2 - Part 2
Bài 2 - Phần 2
32 từ ngữ
17 phút
5. Unit 3 - Part 1
Bài 3 - Phần 1
47 từ ngữ
24 phút
6. Unit 3 - Part 2
Bài 3 - Phần 2
46 từ ngữ
24 phút
7. Unit 4 - Part 1
Bài 4 - Phần 1
44 từ ngữ
23 phút
8. Unit 4 - Part 2
Bài 4 - Phần 2
42 từ ngữ
22 phút
9. Unit 5 - Part 1
Bài 5 - Phần 1
36 từ ngữ
19 phút
10. Unit 5 - Part 2
Bài 5 - Phần 2
36 từ ngữ
19 phút
11. Unit 6 - Part 1
Bài 6 - Phần 1
36 từ ngữ
19 phút
12. Unit 6 - Part 2
Bài 6 - Phần 2
36 từ ngữ
19 phút
13. Unit 7 - Part 1
Bài 7 - Phần 1
39 từ ngữ
20 phút
14. Unit 7 - Part 2
Bài 7 - Phần 2
40 từ ngữ
21 phút
15. Unit 7 - Part 3
Bài 7 - Phần 3
38 từ ngữ
20 phút
16. Unit 8 - Part 1
Bài 8 - Phần 1
38 từ ngữ
20 phút
17. Unit 8 - Part 2
Bài 8 - Phần 2
38 từ ngữ
20 phút
18. Unit 9 - Part 1
Bài 9 - Phần 1
46 từ ngữ
24 phút
19. Unit 9 - Part 2
Bài 9 - Phần 2
46 từ ngữ
24 phút
20. Unit 10 - Part 1
Bài 10 - Phần 1
45 từ ngữ
23 phút
21. Unit 10 - Part 2
Bài 10 - Phần 2
45 từ ngữ
23 phút
22. Unit 11 - Part 1
Bài 11 - Phần 1
36 từ ngữ
19 phút
23. Unit 11 - Part 2
Bài 11 - Phần 2
37 từ ngữ
19 phút
24. Unit 11 - Part 3
Bài 11 - Phần 3
32 từ ngữ
17 phút
25. Unit 12 - Part 1
Bài 12 - Phần 1
44 từ ngữ
23 phút
26. Unit 12 - Part 2
Bài 12 - Phần 2
43 từ ngữ
22 phút
27. Unit 13 - Part 1
Bài 13 - Phần 1
32 từ ngữ
17 phút
28. Unit 13 - Part 2
Bài 13 - Phần 2
31 từ ngữ
16 phút
29. Unit 14 - Part 1
Bài 14 - Phần 1
42 từ ngữ
22 phút
30. Unit 14 - Part 2
Bài 14 - Phần 2
42 từ ngữ
22 phút
Bình luận
(1)