Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 11 - Phần 1
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 - Phần 1 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "party", "month", "September", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
an event where people get together and enjoy themselves by talking, dancing, eating, drinking, etc.
bữa tiệc, buổi tiệc
each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.
tháng
a specific day in a month or sometimes a year, shown using a number and sometimes a name
ngày tháng
the first month of the year, after December and before February
tháng Một, tháng Một trong năm
the ninth month of the year, after August and before October
tháng Chín
the tenth month of the year, after September and before November
tháng mười
the 12th and last month of the year, after November and before January
Tháng Mười Hai
coming or happening just after the fourth person or thing
thứ năm, năm
coming or happening just after the sixth person or thing
thứ bảy, bảy
coming or happening right after the tenth person or thing
thứ mười một
coming or happening right after the eleventh person or thing
thứ mười hai
coming or happening right after the twelfth person or thing
thứ mười ba
coming or happening right after the thirteenth person or thing
thứ mười bốn
coming or happening right after the fourteenth person or thing
thứ mười lăm
coming or happening right after the fifteenth person or thing
thứ mười sáu
coming or happening right after the sixteenth person or thing
mười bảy
coming or happening right after the seventeenth person or thing
mười tám
coming or happening right after the eighteenth person or thing
thứ mười chín
coming or happening right after the twentieth person or thing
hai mươi mốt