pattern

Sách Interchange - Sơ cấp - Bài 13 - Phần 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 13 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Beginner, chẳng hạn như "quay lại", "thư viện", "thăm quan", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Beginner
to turn around

to change your position so as to face another direction

quay lại, xoay

quay lại, xoay

Google Translate
[Động từ]
to look up

to try to find information in a dictionary, computer, etc.

tra cứu, tìm kiếm

tra cứu, tìm kiếm

Google Translate
[Động từ]
to go up

to go to a higher place

đi lên, tăng lên

đi lên, tăng lên

Google Translate
[Động từ]
down

at or toward a lower level or position

xuống, hướng xuống

xuống, hướng xuống

Google Translate
[Trạng từ]
right

the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north

phải

phải

Google Translate
[Danh từ]
left

located or directed toward the side of a human body where the heart is

bên trái

bên trái

Google Translate
[Tính từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
terminal

a building where trains, buses, planes, or ships start or finish their journey

bến xe buýt, ga

bến xe buýt, ga

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
art

the use of creativity and imagination to express emotions and ideas by making things like paintings, sculptures, music, etc.

nghệ thuật, sáng tạo

nghệ thuật, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
fantastic

extremely amazing and great

tuyệt vời, khó tin

tuyệt vời, khó tin

Google Translate
[Tính từ]
sculpture

a solid figure or object made as a work of art by shaping and carving wood, clay, stone, etc.

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

tác phẩm điêu khắc, điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
painting

a picture created by paint

tranh, bức họa

tranh, bức họa

Google Translate
[Danh từ]
to visit

to go somewhere for a short time, especially to see something

thăm, ghé thăm

thăm, ghé thăm

Google Translate
[Động từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
to leave

to go away from somewhere

rời đi, để lại

rời đi, để lại

Google Translate
[Động từ]
planetarium

a building with a dome in which moving images of planets, starts, and constellations are projected for educational or entertainment purposes

hệ thống thiên văn, hệ thiên văn giáo dục

hệ thống thiên văn, hệ thiên văn giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
rock

a solid material forming part of the earth's surface, often made of one or more minerals

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
moon

the circular object going round the earth, visible mostly at night

mặt trăng

mặt trăng

Google Translate
[Danh từ]
telescope

a piece of equipment by which the far objects, particularly those in space, are made clearly visible

kính viễn vọng

kính viễn vọng

Google Translate
[Danh từ]
sky

the space above the earth where the sun, clouds, stars, and the moon are and we can see them

bầu trời

bầu trời

Google Translate
[Danh từ]
monument

a structure built in honor of a public figure or a special event

đài tưởng niệm

đài tưởng niệm

Google Translate
[Danh từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
statue

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng

tượng

Google Translate
[Danh từ]
writer

someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.

nhà văn, biên tập viên

nhà văn, biên tập viên

Google Translate
[Danh từ]
president

the leader of a country that has no king or queen

Tổng thống

Tổng thống

Google Translate
[Danh từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng, được biết đến

nổi tiếng, được biết đến

Google Translate
[Tính từ]
artist

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
competition

the act of trying to achieve a goal by doing better than others who are also aiming for the same goal

cuộc thi, cạnh tranh

cuộc thi, cạnh tranh

Google Translate
[Danh từ]
to take place

to occur at a specific time or location

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek