pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Phong trào nghệ thuật: Thế kỷ 21

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các phong trào nghệ thuật trong thế kỷ 21 như “nghệ thuật kỹ thuật số”, “chủ nghĩa thái quá” và “sóng hơi”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
algorithmic art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of algorithms and digital technologies to create art

nghệ thuật thuật toán, nghệ thuật kỹ thuật số

nghệ thuật thuật toán, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
computer art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of computers and digital technologies to create art

nghệ thuật máy tính, nghệ thuật kỹ thuật số

nghệ thuật máy tính, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
computer graphics

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of computers and digital technologies to create images and animations

đồ họa máy tính, đồ họa kỹ thuật số

đồ họa máy tính, đồ họa kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
digital art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of digital technologies to create art

nghệ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

nghệ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
environmental art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of natural materials and its exploration of the relationship between art and nature

nghệ thuật môi trường, nghệ thuật sinh thái

nghệ thuật môi trường, nghệ thuật sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
remodernism

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of traditional forms and its exploration of the spiritual nature of art

remodernism

remodernism

Google Translate
[Danh từ]
Stuckism

an anti-conceptual art movement that promotes figurative painting, founded in 1999

Stuckism, cuộc vận động nghệ thuật chống khái niệm

Stuckism, cuộc vận động nghệ thuật chống khái niệm

Google Translate
[Danh từ]
superflat

an artistic style popular in Japan in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of flat, two-dimensional forms and its exploration of the relationship between art and popular culture

superflat, kiểu superflat

superflat, kiểu superflat

Google Translate
[Danh từ]
superstroke

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of expressive brushstrokes and its exploration of the relationship between art and emotion

superstroke, siêu phong cách

superstroke, siêu phong cách

Google Translate
[Danh từ]
transgressive art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of shock and provocation to explore the boundaries of art and culture

nghệ thuật vi phạm, nghệ thuật khiêu khích

nghệ thuật vi phạm, nghệ thuật khiêu khích

Google Translate
[Danh từ]
vaporwave

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of digital technologies and its exploration of the relationship between art and technology

vaporwave, vaporwave (phong cách nghệ thuật)

vaporwave, vaporwave (phong cách nghệ thuật)

Google Translate
[Danh từ]
artificial intelligence art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of artificial intelligence and its exploration of the relationship between art and technology

nghệ thuật trí tuệ nhân tạo, nghệ thuật do trí tuệ nhân tạo tạo ra

nghệ thuật trí tuệ nhân tạo, nghệ thuật do trí tuệ nhân tạo tạo ra

Google Translate
[Danh từ]
biomorphism

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of abstract forms and its exploration of the relationship between art and nature

biomorphism

biomorphism

Google Translate
[Danh từ]
craftivism

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of craft and its exploration of the relationship between art and activism

craftivism, nghệ thuật hoạt động

craftivism, nghệ thuật hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
electronic art

a form of art that uses digital technology to create and manipulate images, sounds, and other artistic media

nghệ thuật điện tử, nghệ thuật kỹ thuật số

nghệ thuật điện tử, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
empathism

a specific art movement or style that seeks to evoke emotional responses or empathy in the viewer through the use of visual or other sensory elements

sự đồng cảm

sự đồng cảm

Google Translate
[Danh từ]
excessivism

an art movement that incorporates excess and exaggeration, often with a critical or satirical perspective on consumerism and materialism in contemporary society

sự thái quá, điều chuyển thái quá

sự thái quá, điều chuyển thái quá

Google Translate
[Danh từ]
art intervention

a form of contemporary art that involves creating artworks or performances in a specific context or location, often with the intention of challenging or subverting established norms or social or political systems

can thi nghệ thuật, can thi nghệ thuật hiện đại

can thi nghệ thuật, can thi nghệ thuật hiện đại

Google Translate
[Danh từ]
metamodernism

a cultural and aesthetic movement that combines elements of modernism and postmodernism, with an emphasis on sincerity, affect, and the search for a meaningful narrative in contemporary society

metamodernism

metamodernism

Google Translate
[Danh từ]
neo-minimalism

a contemporary art movement that emerged in the 21st century and is characterized by a stripped-down aesthetic that emphasizes simplicity, geometric shapes, and monochromatic color schemes, often with a focus on environmental or social issues

neo-minimalism, phong trào neo-minimalism

neo-minimalism, phong trào neo-minimalism

Google Translate
[Danh từ]
new media art

a form of contemporary art that uses digital technology to create and manipulate images, sounds, and other artistic media, often incorporating elements of interactivity or audience participation

nghệ thuật truyền thông mới, nghệ thuật số

nghệ thuật truyền thông mới, nghệ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
pixel art

a form of digital art that uses small, square pixels to create images, often with a retro or vintage aesthetic reminiscent of early video games or computer graphics

nghệ thuật pixel, pixel art

nghệ thuật pixel, pixel art

Google Translate
[Danh từ]
relational art

a contemporary art movement that emerged in the 1990s and is characterized by creating artworks or situations that involve social interactions, collaborations, and participation from viewers or participants, often with the goal of creating a sense of community or shared experience

nghệ thuật quan hệ, nghệ thuật của các mối quan hệ

nghệ thuật quan hệ, nghệ thuật của các mối quan hệ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek