pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Thiết bị nghệ thuật

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị nghệ thuật như "canvas", "giá vẽ" và "bảng màu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
ballpoint pen

a writing instrument with an oil-based ink solution and a small metal or plastic ball at the writing tip

bút bi, bút mực bi

bút bi, bút mực bi

Google Translate
[Danh từ]
canvas

a piece of cloth that artists paint on, especially with oil paints

bạt vẽ, canvas

bạt vẽ, canvas

Google Translate
[Danh từ]
card stock

a thick, stiff paper used for items like greeting cards, business cards, and other projects that require durable paper

giấy bìa cứng, giấy dày

giấy bìa cứng, giấy dày

Google Translate
[Danh từ]
Steinbach

a type of heavyweight, acrylic-coated paper known for its durability and glossy finish

Steinbach, giấy Steinbach

Steinbach, giấy Steinbach

Google Translate
[Danh từ]
claude glass

a darkened and filtered pane of glass that was used by landscape painters in the 18th and 19th centuries

kính Claude, gương Claude

kính Claude, gương Claude

Google Translate
[Danh từ]
crepe paper

a thin, lightweight tissue paper made from shredded paper pulp that is crimped to give it a textured appearance

giấy crepe, giấy nhăn

giấy crepe, giấy nhăn

Google Translate
[Danh từ]
dipper

a tool used for dipping or scooping a quantity of oil from a storage container

muỗng, thìa

muỗng, thìa

Google Translate
[Danh từ]
drawdown card

a tool used to apply the wet paint film in a consistent and reproducible manner

thẻ rút, thẻ ứng dụng sơn

thẻ rút, thẻ ứng dụng sơn

Google Translate
[Danh từ]
drawing paper

a special paper that is used by sketchers or draftsmen

giấy vẽ, giấy phác thảo

giấy vẽ, giấy phác thảo

Google Translate
[Danh từ]
easel

a wooden frame, usually a tripod, that an artist uses to support a canvas

giá vẽ

giá vẽ

Google Translate
[Danh từ]
egbert

a lightweight slanted sketching and drawing board with an angled surface that provides stability for drawing tools while reducing neck strain for artists

egbert, bảng vẽ nghiêng

egbert, bảng vẽ nghiêng

Google Translate
[Danh từ]
eraser

a small tool used for removing the marks of a pencil from a piece of paper

cục tẩy, gọt tẩy

cục tẩy, gọt tẩy

Google Translate
[Danh từ]
erasing shield

a tool used by artists to protect areas of a drawing or painting while erasing unwanted parts

khiên tẩy, bảo vệ tẩy

khiên tẩy, bảo vệ tẩy

Google Translate
[Danh từ]
ferrule

a metal or plastic ring or cap that fits around the end of a rod or tube to provide reinforcement, protection or to allow it to be attached to a handle

ferrule, nắp

ferrule, nắp

Google Translate
[Danh từ]
fountain pen

a pen that can be refilled with ink

bút máy, bút mực

bút máy, bút mực

Google Translate
[Danh từ]
gel pen

a pen that uses thick gel ink that dries quickly and allows for smooth strokes with varied shades and colors

bút gel, bút mực gel

bút gel, bút mực gel

Google Translate
[Danh từ]
kneaded eraser

an eraser made of synthetic rubber that can be manually shaped and reformed

cục tẩy dẻo, cục tẩy nặn

cục tẩy dẻo, cục tẩy nặn

Google Translate
[Danh từ]
lay figure

a jointed model of the human figure that could be put into different positions, used by artists

mô hình khớp, mô hình người khớp

mô hình khớp, mô hình người khớp

Google Translate
[Danh từ]
marker

a type of pen that has a thick tip

bút đánh dấu, bút lông

bút đánh dấu, bút lông

Google Translate
[Danh từ]
maulstick

a support tool used by artists to steady their hands while drawing or painting

cây chống, gậy hỗ trợ

cây chống, gậy hỗ trợ

Google Translate
[Danh từ]
mechanical pencil

a pencil with a button on top that can be pushed or turned to get more lead out

bút chì cơ khí, bút chì tự động

bút chì cơ khí, bút chì tự động

Google Translate
[Danh từ]
medium

the material or substance used by the artist to create the artwork, such as oil, acrylic, watercolor, etc.

chất liệu, môi trường

chất liệu, môi trường

Google Translate
[Danh từ]
paint roller

a hand tool used to apply paint to large surfaces quickly and evenly

con lăn sơn, rulo sơn

con lăn sơn, rulo sơn

Google Translate
[Danh từ]
paint pad

a tool used to apply paint smoothly and evenly to surfaces

bảng vẽ sơn, bánh xe sơn

bảng vẽ sơn, bánh xe sơn

Google Translate
[Danh từ]
paintbox

a box containing a set of dry pigments, used by artists in painting

hộp màu, bảng màu

hộp màu, bảng màu

Google Translate
[Danh từ]
painting knife

a tool with a flat, rigid metal blade used to apply and spread thick layers of oil or acrylic paint onto a surface

dao vẽ, dao palette

dao vẽ, dao palette

Google Translate
[Danh từ]
palette knife

a spatula with a thin steel blade used for mixing or moving paint by artists

dao palette, spatula

dao palette, spatula

Google Translate
[Danh từ]
palette

a thin oval board that a painter uses to mix colors and hold pigments on, with a hole for the thumb to go through

bảng màu, bảng màu của họa sĩ

bảng màu, bảng màu của họa sĩ

Google Translate
[Danh từ]
paper

the thin sheets on which one can write, draw, or print things, also used as wrapping material

giấy

giấy

Google Translate
[Danh từ]
paperboard

a thick, sturdy type of paper made by forming several layers of paper pulp into a single sheet

bìa cứng, giấy bìa

bìa cứng, giấy bìa

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
pencil

a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing

bút chì, pencil

bút chì, pencil

Google Translate
[Danh từ]
ratchet

a round metal part that rotates in one direction and locks in the opposite direction, used on art tools such as paintbrush handles or adjustable clamps

bánh răng, cơ chế khóa

bánh răng, cơ chế khóa

Google Translate
[Danh từ]
scratchboard

a coated board that artists cover with white pigment and then scrape lines into using a pointed tool, revealing the contrasting black surface underneath to create high-contrast linear artwork

bảng vẽ xước, bảng xước

bảng vẽ xước, bảng xước

Google Translate
[Danh từ]
spatula

a flat, blade-like tool used by artists to mix paints, spread materials evenly, and scrape paint from surfaces

thìa, bảng

thìa, bảng

Google Translate
[Danh từ]
sponge

a porous material used by artists to apply and blend paints by soaking up paint and releasing it onto a surface

bọt biển, sponge

bọt biển, sponge

Google Translate
[Danh từ]
spray gun

a piece of equipment like a gun that is used to spray a liquid on a surface by an air compressor mechanism

súng phun, súng xịt

súng phun, súng xịt

Google Translate
[Danh từ]
spray paint

a type of paint that comes in an aerosol can. It is applied to a surface by spraying

sơn xịt, sơn aerosol

sơn xịt, sơn aerosol

Google Translate
[Danh từ]
staple wire

a thin metal wire used to assemble and join paper and cardboard pieces into forms and structures

dây kẹp, dây ghim

dây kẹp, dây ghim

Google Translate
[Danh từ]
stencil

a thin sheet of material with a design or words cut out of it, used to put the design or words on a surface below it by putting paint over

bảng mẫu, khuôn mẫu

bảng mẫu, khuôn mẫu

Google Translate
[Danh từ]
strainer bar

a bar with hooks used to stretch and secure canvas for painting

thanh kéo căng, thanh căng canvas

thanh kéo căng, thanh căng canvas

Google Translate
[Danh từ]
stretcher bar

a rectangular wooden or metal frame used to stretch and secure canvas for painting

thanh kéo căng, thanh vải

thanh kéo căng, thanh vải

Google Translate
[Danh từ]
stylus

a writing or drawing tool used with digital devices and touchscreens

stylus, vũ khí vẽ

stylus, vũ khí vẽ

Google Translate
[Danh từ]
sumi

a type of black ink made from soot and glue used in East Asian brush painting

mực sumi

mực sumi

Google Translate
[Danh từ]
tack cloth

a type of cloth, typically made of cotton, that is coated with a sticky substance such as wax or resin, used to remove dust and dirt from surfaces

vải dán, giẻ lau bụi

vải dán, giẻ lau bụi

Google Translate
[Danh từ]
technical pen

a type of writing instrument, typically made of metal, with a fine, pointed tip that is used to draw precise lines and details

bút kỹ thuật, bút chính xác

bút kỹ thuật, bút chính xác

Google Translate
[Danh từ]
tightening key

any tool used to securely fasten or tighten screws, bolts, or other fasteners, including wrenches and spanners

khóa siết chặt, cờ lê

khóa siết chặt, cờ lê

Google Translate
[Danh từ]
vellum

a type of parchment made from animal skin, typically calfskin, used for writing or printing

vellum, da động vật

vellum, da động vật

Google Translate
[Danh từ]
airbrush

a piece of equipment using compressed air that an artist employs to spray paint on a surface

súng phun sơn

súng phun sơn

Google Translate
[Danh từ]
brush

an object that consists of stiff hair or a man-made substitute attached to a handle, used for painting

cọ vẽ, bàn chải

cọ vẽ, bàn chải

Google Translate
[Danh từ]
fan brush

a brush with bristles spread out in a fan shape, often used for blending colors and creating textured effects like foliage or clouds

cọ quạt, cọ kiểu quạt

cọ quạt, cọ kiểu quạt

Google Translate
[Danh từ]
filbert

a type of paintbrush with tapering bristles that create rounded tip ends

cọ filbert, cọ đầu tròn

cọ filbert, cọ đầu tròn

Google Translate
[Danh từ]
flat brush

a paintbrush with straight, untapered bristles that produce a straight edge when applied to a surface

cọ phẳng, bút lông phẳng

cọ phẳng, bút lông phẳng

Google Translate
[Danh từ]
hake

a thick, flat brush typically made from goat hair bristles

cọ, bàn chải

cọ, bàn chải

Google Translate
[Danh từ]
ink brush

a specialized type of paint brush used for applying ink

cọ mực, bút vẽ mực

cọ mực, bút vẽ mực

Google Translate
[Danh từ]
liner

a fine, thin paintbrush used to apply very precise lines and details

cọ liner, cọ mỏng

cọ liner, cọ mỏng

Google Translate
[Danh từ]
mop brush

a large, roughly textured paintbrush used for applying thick paint in an impasto style

cọ mopping, cọ lớn

cọ mopping, cọ lớn

Google Translate
[Danh từ]
paintbrush

a brush used by a painter to apply paint to a surface

cọ, cọ vẽ

cọ, cọ vẽ

Google Translate
[Danh từ]
pinstriping brush

a specialized paintbrush designed for creating very thin, precise lines and patterns

cọ đánh sọc, cọ vẽ đường mảnh

cọ đánh sọc, cọ vẽ đường mảnh

Google Translate
[Danh từ]
round brush

a paintbrush with bristles that taper evenly to form a rounded tip

cọ tròn, bút lông tròn

cọ tròn, bút lông tròn

Google Translate
[Danh từ]
spotter

a tool used by artists to contain and localize materials applied to a surface

người chỉ điểm, đánh dấu

người chỉ điểm, đánh dấu

Google Translate
[Danh từ]
stippler

a tool used to apply paint or ink in a dotted pattern

công cụ chấm, cọ điểm

công cụ chấm, cọ điểm

Google Translate
[Danh từ]
rigger brush

a specialized paintbrush used for creating a "drawn-on" or "ragged" style line

cọ rigger, cọ chuyên dụng

cọ rigger, cọ chuyên dụng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek