pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Nghệ sĩ thị giác

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nghệ sĩ thị giác như "họa sĩ", "họa sĩ minh họa" và "nhà điêu khắc".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
artist

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
caricaturist

an artist who specializes in creating humorous and exaggerated drawings of people

họa sĩ biếm họa

họa sĩ biếm họa

Google Translate
[Danh từ]
cartoonist

an artist who specializes in creating humorous drawings, often in the form of comic strips or cartoons

họa sĩ biếm họa, họa sĩ truyện tranh

họa sĩ biếm họa, họa sĩ truyện tranh

Google Translate
[Danh từ]
draftsman

an artist who specializes in creating detailed drawings or plans for technical purposes

họa sĩ vẽ kỹ thuật, thợ vẽ

họa sĩ vẽ kỹ thuật, thợ vẽ

Google Translate
[Danh từ]
illustrator

an artist who specializes in creating illustrations, often for books, magazines, or other publications

nhà minh họa, người minh họa nữ

nhà minh họa, người minh họa nữ

Google Translate
[Danh từ]
miniaturist

an artist who specializes in creating small scale, highly detailed works of art

nghệ sĩ miniaturist

nghệ sĩ miniaturist

Google Translate
[Danh từ]
Old Master

a well-known European painter, especially one who lived before the 19th century

bậc thầy cổ, bậc thầy nổi tiếng

bậc thầy cổ, bậc thầy nổi tiếng

Google Translate
[Danh từ]
painter

an artist who paints pictures

họa sĩ, nghệ sĩ

họa sĩ, nghệ sĩ

Google Translate
[Danh từ]
pavement artist

an artist who draws with chalk on the sidewalk, hoping to get money from the pedestrians

nghệ sĩ vỉa hè, nghệ sĩ đường phố

nghệ sĩ vỉa hè, nghệ sĩ đường phố

Google Translate
[Danh từ]
animator

a person who creates moving images, such as cartoons, using various techniques and software

nhà sản xuất phim hoạt hình, người làm phim hoạt hình

nhà sản xuất phim hoạt hình, người làm phim hoạt hình

Google Translate
[Danh từ]
architect

a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction

kiến trúc sư

kiến trúc sư

Google Translate
[Danh từ]
artisan

a skilled craftsperson who creates objects partly or entirely by hand

nghệ nhân, thợ thủ công

nghệ nhân, thợ thủ công

Google Translate
[Danh từ]
colorist

an artist who specializes in adding color to artwork, such as illustrations or comics

người vẽ màu

người vẽ màu

Google Translate
[Danh từ]
concept artist

an artist who specializes in creating visual representations of ideas, often for use in films, video games, and other media

nghệ sĩ khái niệm, họa sĩ khái niệm

nghệ sĩ khái niệm, họa sĩ khái niệm

Google Translate
[Danh từ]
floral designer

a professional who arranges flowers and foliage to create decorative displays

nhà thiết kế hoa, người bán hoa

nhà thiết kế hoa, người bán hoa

Google Translate
[Danh từ]
jewelry designer

a professional who creates and designs jewelry pieces, usually for sale

nhà thiết kế trang sức, người sáng tạo trang sức

nhà thiết kế trang sức, người sáng tạo trang sức

Google Translate
[Danh từ]
penciller

an artist who creates the initial sketches and layouts of comic book pages

penciller, họa sĩ truyện tranh

penciller, họa sĩ truyện tranh

Google Translate
[Danh từ]
photographer

someone whose hobby or job is taking photographs

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

nhiếp ảnh gia, người chụp ảnh

Google Translate
[Danh từ]
photojournalist

a professional who takes and publishes photographs that tell stories and document events, often for news publications

phóng viên ảnh, nhà báo ảnh

phóng viên ảnh, nhà báo ảnh

Google Translate
[Danh từ]
potter

an artist who creates decorative and functional objects out of clay

nghệ nhân gốm, nghệ nhân gốm nữ

nghệ nhân gốm, nghệ nhân gốm nữ

Google Translate
[Danh từ]
sculptor

someone who makes works of art by carving or shaping stone, wood, clay, metal, etc. into different forms

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

nghệ nhân điêu khắc, nghệ nhân điêu khắc nữ

Google Translate
[Danh từ]
tattoo artist

a skilled professional who creates permanent body art by applying ink or pigments to the skin using specialized equipment

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

nghệ sĩ xăm, nghệ nhân xăm

Google Translate
[Danh từ]
carver

an artist who creates sculptures and decorative objects by carving them from a material such as wood, stone, or ivory

nghệ nhân chạm khắc, nghệ sĩ điêu khắc

nghệ nhân chạm khắc, nghệ sĩ điêu khắc

Google Translate
[Danh từ]
craftsman

a skilled professional who creates items by hand, often using traditional methods and techniques

nghệ nhân, thợ thủ công

nghệ nhân, thợ thủ công

Google Translate
[Danh từ]
saddler

a craftsman who makes and repairs leather saddles and other leather items for horses and other animals

thợ làm yên, thợ yên ngựa

thợ làm yên, thợ yên ngựa

Google Translate
[Danh từ]
mason

a skilled craftsman who works with stone, brick, or concrete to build structures such as walls, buildings, etc.

thợ mộc, đá viên

thợ mộc, đá viên

Google Translate
[Danh từ]
tanner

a craftsman who prepares animal hides by soaking, stretching, and treating them with oils and chemicals to make leather

người thuộc da, thợ thuộc da

người thuộc da, thợ thuộc da

Google Translate
[Danh từ]
master craftsman

a highly skilled and experienced craftsman who has achieved a certain level of mastery in their craft

thợ chính, nghệ nhân dạn nghề

thợ chính, nghệ nhân dạn nghề

Google Translate
[Danh từ]
apprentice

someone who works for a skilled person for a specific period of time to learn their skills, usually earning a low income

người học nghề, thực tập sinh

người học nghề, thực tập sinh

Google Translate
[Danh từ]
journeyman

a craftsman who has completed an apprenticeship and has a certain level of skill and experience in their craft, but is not yet a master craftsman

thợ lành nghề, thợ cả

thợ lành nghề, thợ cả

Google Translate
[Danh từ]
printmaker

someone who prints pictures or designs from special plates or blocks

người in, người khắc

người in, người khắc

Google Translate
[Danh từ]
master

someone who has become very skillful in their chosen art, particularly one in the past

bậc thầy, chuyên gia

bậc thầy, chuyên gia

Google Translate
[Danh từ]
engraver

someone who is trained to carve or cut designs and words on a hard surface made of wood, stone, etc.

người khắc, thợ khắc

người khắc, thợ khắc

Google Translate
[Danh từ]
glazier

a skilled tradesperson who specializes in cutting, installing, and replacing glass in various types of windows, doors, mirrors, and other architectural or decorative applications

thợ kính

thợ kính

Google Translate
[Danh từ]
spinner

a person who spins fibers, such as wool, cotton, or silk, into yarn or thread using various tools

người kéo sợi, thợ kéo chỉ

người kéo sợi, thợ kéo chỉ

Google Translate
[Danh từ]
weaver

a skilled craftsman or craftswoman who creates woven fabrics and textiles by interlacing threads or yarns on a loom using various techniques and patterns

người dệt, người phụ nữ dệt

người dệt, người phụ nữ dệt

Google Translate
[Danh từ]
milliner

a person who designs, makes, and sells hats, headwear, and other accessories

người làm mũ, thiết kế mũ

người làm mũ, thiết kế mũ

Google Translate
[Danh từ]
lapidary

a person who specializes in the art and craft of cutting, shaping, and polishing gemstones, minerals, and rocks into decorative objects

người cắt đá

người cắt đá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek