pattern

Nghệ Thuật và Thủ Công - Thủ công giấy và thực vật

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đồ thủ công bằng giấy và thực vật như "thư pháp", "origami" và "ikebana".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Arts and Crafts
ATC

a small, original piece of art created by an artist and traded or exchanged with other artists as a way of promoting their work and building a collection

ATC (nghệ thuật trao đổi), thẻ nghệ thuật

ATC (nghệ thuật trao đổi), thẻ nghệ thuật

Google Translate
[Danh từ]
calligraphy

the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen

thư pháp

thư pháp

Google Translate
[Danh từ]
cardmaking

the process of creating handmade cards for various occasions such as birthdays, holidays, weddings, and other special events

làm thiệp, tạo thiệp

làm thiệp, tạo thiệp

Google Translate
[Danh từ]
cast paper

a type of papermaking technique where pulp is poured into a mold to create a three-dimensional object

giấy đúc, giấy khuôn

giấy đúc, giấy khuôn

Google Translate
[Danh từ]
collage

the art of making pictures by sticking photographs, pieces of cloth or colored paper onto a surface

ảnh ghép

ảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
decollage

an art technique in which paper with printed images or text are torn and rearranged to form new compositions

decollage

decollage

Google Translate
[Danh từ]
rubber stamping

a craft technique that involves applying ink to a rubber stamp and then pressing the stamp onto paper or other materials to create a design or pattern

đóng dấu cao su, kỹ thuật đóng dấu cao su

đóng dấu cao su, kỹ thuật đóng dấu cao su

Google Translate
[Danh từ]
froissage

a paper art technique that involves crumpling, folding, and twisting paper, applying ink or paint to the surface, and then carefully unfolding the paper to reveal a unique and textured abstract design

froissage, nghệ thuật giấy nhăn

froissage, nghệ thuật giấy nhăn

Google Translate
[Danh từ]
decoupage

a craft technique that involves decorating an object by gluing cut-out paper or fabric designs onto it and then coating it with layers of varnish or lacquer

decoupage

decoupage

Google Translate
[Danh từ]
paper embossing

a technique used to create a raised or three-dimensional design on paper by pressing it between two engraved metal plates or using a stylus to create a design on the paper surface

dập nổi giấy, làm nổi giấy

dập nổi giấy, làm nổi giấy

Google Translate
[Danh từ]
iris folding

a paper craft technique that involves folding strips of paper into a pattern that resembles the iris of a camera lens, and then layering them over a design template to create a decorative effect

gấp iris, iris folding

gấp iris, iris folding

Google Translate
[Danh từ]
origami

the practice or art of folding paper into desired shapes, which is originated from Japanese culture

origami, nghệ thuật gấp giấy

origami, nghệ thuật gấp giấy

Google Translate
[Danh từ]
paper burning art

a technique of creating art by burning designs onto wood, paper, or other materials using a heated tool or instrument

nghệ thuật đốt giấy, nghệ thuật khắc nhiệt

nghệ thuật đốt giấy, nghệ thuật khắc nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
paper craft

a form of art that involves using paper to create various decorative or functional objects, such as origami, paper quilling, scrapbooking, cardmaking, and paper cutting

nghệ thuật giấy, thủ công giấy

nghệ thuật giấy, thủ công giấy

Google Translate
[Danh từ]
paper marbling

a decorative art technique that involves floating pigments on a liquid surface, manipulating the colors into intricate designs, and then transferring the design onto paper or fabric

kỹ thuật gắn giấy, vẽ giấy hoa văn

kỹ thuật gắn giấy, vẽ giấy hoa văn

Google Translate
[Danh từ]
paper modeling

a form of crafting that involves creating three-dimensional models of objects or structures using paper materials, such as cardstock or paperboard, and following a pattern or template

mô hình giấy, tạo mẫu giấy

mô hình giấy, tạo mẫu giấy

Google Translate
[Danh từ]
papercutting

a traditional art form that involves cutting intricate designs or patterns into paper using scissors or a sharp blade, resulting in a delicate and detailed work of art

cắt giấy, nghệ thuật cắt giấy

cắt giấy, nghệ thuật cắt giấy

Google Translate
[Danh từ]
papermaking

the process of creating paper from pulp, which is made by breaking down fibers from wood, rags, or other materials, and then forming the pulp into sheets or rolls through a variety of techniques

sản xuất giấy, ngành công nghiệp giấy

sản xuất giấy, ngành công nghiệp giấy

Google Translate
[Danh từ]
papier-mache

a craft technique that involves creating objects by layering pieces of paper soaked in a mixture of glue or flour and water over a mold or armature, and then allowing it to dry

giấy bồi

giấy bồi

Google Translate
[Danh từ]
parchment craft

a decorative paper craft that involves using tools to emboss, pierce, cut, and color parchment paper to create intricate designs and lace-like patterns

nghệ thuật giấy da, thủ công mỹ nghệ giấy da

nghệ thuật giấy da, thủ công mỹ nghệ giấy da

Google Translate
[Danh từ]
quilling

a paper craft technique that involves rolling and shaping narrow strips of paper into various shapes, and then gluing them together to form decorative designs, patterns, or images

quilling, nghệ thuật cuộn giấy

quilling, nghệ thuật cuộn giấy

Google Translate
[Danh từ]
kirigami

a paper art form that involves cutting and folding paper to create intricate and three-dimensional designs, often for decorative or architectural purposes

kirigami, nghệ thuật cắt giấy

kirigami, nghệ thuật cắt giấy

Google Translate
[Danh từ]
origata

a traditional Japanese art form that involves wrapping gifts or other items using decorative paper and folding techniques

origata, nghệ thuật gói quà Nhật Bản

origata, nghệ thuật gói quà Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
paper layering

a paper craft technique that involves layering multiple pieces of paper of varying colors or patterns, and then cutting intricate designs into the layers to create a three-dimensional effect

lớp giấy, lớp giấy

lớp giấy, lớp giấy

Google Translate
[Danh từ]
paper folding

a traditional Japanese art form that involves folding a single sheet of paper into various shapes and designs, often without the use of scissors or glue

origami

origami

Google Translate
[Danh từ]
ikebana

the Japanese art of flower arrangement, which involves creating beautiful and harmonious floral compositions using various elements such as flowers

ikebana, nghệ thuật ikebana

ikebana, nghệ thuật ikebana

Google Translate
[Danh từ]
floral design

the art of creating arrangements of flowers, foliage, and other natural materials in various styles and designs

thiết kế hoa, thiết kế hoa văn

thiết kế hoa, thiết kế hoa văn

Google Translate
[Danh từ]
pressed flower craft

a creative technique that involves pressing and drying flowers and other plant materials, and then using them to create decorative art pieces

nghệ thuật hoa ép, nghề thủ công hoa ép

nghệ thuật hoa ép, nghề thủ công hoa ép

Google Translate
[Danh từ]
bonsai

the Japanese art of planting and growing certain trees and shrubs in small containers

bonsai

bonsai

Google Translate
[Danh từ]
bricolage

the process of artfully constructing something by means of different objects that are easily accessible

bricolage

bricolage

Google Translate
[Danh từ]
cartography

a branch of science and art that consists of creating maps

bản đồ học

bản đồ học

Google Translate
[Danh từ]
cryptography

the art of analyzing or writing codes

mật mã học, nghệ thuật viết mã

mật mã học, nghệ thuật viết mã

Google Translate
[Danh từ]
pastiche

an artwork that imitates the style of someone or something else on purpose

pastiche, tác phẩm pastiche

pastiche, tác phẩm pastiche

Google Translate
[Danh từ]
topiary

the activity or art of decorating trees or bushes by trimming them down into various designs

topiary, nghệ thuật cắt tỉa cây

topiary, nghệ thuật cắt tỉa cây

Google Translate
[Danh từ]
stamp collecting

the activity or hobby of collecting different stamps that are used for being affixed to mails and other postal packages, particularly out of one's passion

sưu tầm tem, filateli

sưu tầm tem, filateli

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek