Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Ngôn ngữ và Ngữ pháp

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngôn ngữ và Ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
word [Danh từ]
اجرا کردن

từ

Ex: The word " love " has many different meanings in different contexts .

Từ "tình yêu" có nhiều ý nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau.

sentence [Danh từ]
اجرا کردن

câu

Ex: In English grammar , every sentence should have a subject and a predicate .

Trong ngữ pháp tiếng Anh, mỗi câu phải có chủ ngữ và vị ngữ.

grammar [Danh từ]
اجرا کردن

ngữ pháp

Ex: One of the challenges of learning German is mastering its complex grammar .

Một trong những thách thức của việc học tiếng Đức là làm chủ được ngữ pháp phức tạp của nó.

phrase [Danh từ]
اجرا کردن

cụm từ

Ex: I 'm studying the phrase " a piece of cake , " which means something is easy to do .

Tôi đang nghiên cứu cụm từ "một miếng bánh", có nghĩa là điều gì đó dễ dàng thực hiện.

verb [Danh từ]
اجرا کردن

động từ

Ex: She has a list of verbs that she practices every day .

Cô ấy có một danh sách động từ mà cô ấy luyện tập mỗi ngày.

noun [Danh từ]
اجرا کردن

danh từ

Ex: Pronouns are used to replace nouns in sentences to avoid repetition .

Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ trong câu để tránh lặp lại.

adjective [Danh từ]
اجرا کردن

tính từ

Ex: Learning the correct placement of an adjective in a sentence is important in English grammar .

Học cách đặt đúng vị trí của một tính từ trong câu là quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh.

adverb [Danh từ]
اجرا کردن

trạng từ

Ex:

Trong tiếng Anh, một trạng từ thường bổ nghĩa cho động từ để cung cấp thêm thông tin về hành động.

pronoun [Danh từ]
اجرا کردن

đại từ

Ex: Pronouns are essential for making sentences less repetitive and more fluid .

Đại từ rất cần thiết để làm cho câu ít lặp lại và trôi chảy hơn.

article [Danh từ]
اجرا کردن

mạo từ

Ex: The book provides exercises to help learners practice using articles correctly .

Cuốn sách cung cấp các bài tập để giúp người học thực hành sử dụng mạo từ một cách chính xác.

preposition [Danh từ]
اجرا کردن

giới từ

Ex: She struggled with prepositions in English because they often do n’t translate directly from her native language .

Cô ấy gặp khó khăn với các giới từ trong tiếng Anh vì chúng thường không dịch trực tiếp từ tiếng mẹ đẻ của cô.

conjugation [Danh từ]
اجرا کردن

chia động từ

Ex: Learning the irregular conjugations of ' tener ' in Spanish can be a challenge .

Học các chia động từ bất quy tắc của 'tener' trong tiếng Tây Ban Nha có thể là một thách thức.

tense [Danh từ]
اجرا کردن

thì

Ex:

Thì quá khứ của go là went.

idiom [Danh từ]
اجرا کردن

thành ngữ

Ex: When someone says ' it 's raining cats and dogs , ' they 're using an idiom to describe very heavy rain , not an actual downpour of animals .

Khi ai đó nói 'mưa như trút nước,' họ đang sử dụng một thành ngữ để mô tả cơn mưa rất lớn, không phải một trận mưa động vật thực sự.

part of speech [Cụm từ]
اجرا کردن

(grammar) any of the grammatical classes that words are categorized into, based on their usage in a sentence

Ex: When learning a new language , it 's essential to understand each word 's part of speech .
proverb [Danh từ]
اجرا کردن

tục ngữ

Ex: The proverb ' A stitch in time saves nine ' advises that addressing problems early can prevent them from becoming larger issues .

Tục ngữ 'Một mũi khâu đúng lúc tiết kiệm chín' khuyên rằng giải quyết vấn đề sớm có thể ngăn chúng trở thành vấn đề lớn hơn.

punctuation [Danh từ]
اجرا کردن

dấu câu

Ex: Proper punctuation is essential for making your writing clear and easy to understand .

Dấu câu thích hợp là điều cần thiết để làm cho bài viết của bạn rõ ràng và dễ hiểu.

voice [Danh từ]
اجرا کردن

thể

Ex:

Trong ngữ pháp tiếng Anh, thể bị động được sử dụng khi chủ ngữ của câu bị tác động bởi động từ, thay vì thực hiện hành động đó.

vocabulary [Danh từ]
اجرا کردن

từ vựng

Ex: Increasing your vocabulary is key to improving your English skills .

Tăng vốn từ vựng của bạn là chìa khóa để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

translation [Danh từ]
اجرا کردن

bản dịch

Ex: Accurate translation requires understanding cultural nuances .

Dịch thuật chính xác đòi hỏi phải hiểu các sắc thái văn hóa.

dictionary [Danh từ]
اجرا کردن

từ điển

Ex:

Trong thời đại điện thoại thông minh, có nhiều ứng dụng từ điển có sẵn để tra cứu từ nhanh chóng.

spelling [Danh từ]
اجرا کردن

chính tả

Ex: He practiced his spelling every night to improve his language skills .

Anh ấy luyện chính tả mỗi đêm để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

antonym [Danh từ]
اجرا کردن

từ trái nghĩa

Ex: In the vocabulary test , I had to match each word with its antonym .

Trong bài kiểm tra từ vựng, tôi phải nối mỗi từ với từ trái nghĩa của nó.

synonym [Danh từ]
اجرا کردن

từ đồng nghĩa

Ex: He used a synonym to make his sentence sound more varied .

Anh ấy đã sử dụng một từ đồng nghĩa để làm cho câu của mình nghe đa dạng hơn.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Cường độ cao Cường độ thấp Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Ảnh hưởng và Sức mạnh
Tính độc đáo Complexity Value Quality
Thách thức Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Appearance
Age Hình dáng cơ thể Wellness Kết cấu
Intelligence Đặc điểm tích cực của con người Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức
Phản ứng cảm xúc Trạng thái cảm xúc Hành vi xã hội Hương vị và Mùi
Âm thanh Temperature Probability Hành Động Quan Hệ
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Kiến thức và Thông tin Khuyến khích và Nản lòng Yêu cầu và đề xuất Hối tiếc và Buồn bã
Tôn trọng và chấp thuận Nỗ lực và Phòng ngừa Hành Động và Phản Ứng Vật Lý Chuyển động
Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan
Nghỉ ngơi và thư giãn Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn
Thay đổi và Hình thành Tổ chức và Thu thập Tạo và sản xuất Science
Education Research Thiên văn học Physics
Biology Chemistry Geology Psychology
Mathematics Đồ thị và Hình vẽ Geometry Environment
Năng lượng và Công suất Phong cảnh và Địa lý Technology Computer
Internet Sản xuất và Công nghiệp History Religion
Văn hóa và Phong tục Ngôn ngữ và Ngữ pháp Arts Music
Phim và Nhà hát Literature Architecture Marketing
Finance Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng
Law Crime Punishment Politics
War Measurement Cảm xúc tích cực Cảm xúc tiêu cực
Động vật Weather Đồ Ăn và Thức Uống Du lịch và Lữ hành
Pollution Migration Thảm họa Vật liệu
Phó từ chỉ cách thức Phó từ bình luận Phó từ chắc chắn Trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ mức độ Phó từ Nhấn mạnh
Trạng từ chỉ mục đích và ý định Trạng từ liên kết