pattern

IELTS học thuật (Band 5 trở xuống) - Ngôn ngữ và ngữ pháp

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngôn ngữ và Ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (5)
word

(grammar) a unit of language that has a specific meaning

từ

từ

Google Translate
[Danh từ]
sentence

a group of words that forms a statement, question, exclamation, or instruction, usually containing a verb

câu

câu

Google Translate
[Danh từ]
grammar

the study or use of words and the way they are put together or changed to make sentences

ngữ pháp

ngữ pháp

Google Translate
[Danh từ]
phrase

a group of words put together in a meaningful way

cụm từ

cụm từ

Google Translate
[Danh từ]
verb

(grammar) a word or phrase used to describe an action, state, or experience

động từ

động từ

Google Translate
[Danh từ]
noun

a word that is used to name a person, thing, event, state, etc.

danh từ

danh từ

Google Translate
[Danh từ]
adjective

a type of word that describes a noun

tính từ

tính từ

Google Translate
[Danh từ]
adverb

a word that gives more information about a verb, adjective, or another adverb

trạng từ

trạng từ

Google Translate
[Danh từ]
pronoun

(grammar) a word that can replace a noun or noun phrase, such as she, it, they, etc.

đại từ

đại từ

Google Translate
[Danh từ]
article

(grammar) any type of determiner that shows whether we are referring to a particular thing or a general example of something

mạo từ xác định

mạo từ xác định

Google Translate
[Danh từ]
preposition

(grammar) a word that comes before a noun or pronoun to indicate location, direction, time, manner, or the relationship between two objects

giới từ

giới từ

Google Translate
[Danh từ]
conjugation

a list or an arrangement of inflected forms of a verb

hình thức chia động từ

hình thức chia động từ

Google Translate
[Danh từ]
tense

(grammar) a form of the verb that indicates the time or duration of the action or state of the verb

thời gian

thời gian

Google Translate
[Danh từ]
idiom

a group of words or a phrase that has a meaning different from the literal interpretation of its individual words, often specific to a particular language or culture

thành ngữ

thành ngữ

Google Translate
[Danh từ]
part of speech

(grammar) any of the grammatical classes that words are categorized into, based on their usage in a sentence

[Cụm từ]
proverb

a well-known statement or phrase that expresses a general truth or gives advice

tiến ngữ

tiến ngữ

Google Translate
[Danh từ]
punctuation

the use of marks such as a period, comma, etc. in writing to divide sentences and phrases to better convey meaning

dấu câu

dấu câu

Google Translate
[Danh từ]
voice

(grammar) the form of a verb that indicates whether the subject does something or something is done to it

giọng (ngữ pháp)

giọng (ngữ pháp)

Google Translate
[Danh từ]
vocabulary

all the words used in a particular language or subject

từ vựng

từ vựng

Google Translate
[Danh từ]
translation

the process of changing written or spoken words from one language to another while maintaining the same meaning

dịch

dịch

Google Translate
[Danh từ]
dictionary

a book or electronic resource that gives a list of words in alphabetical order and explains their meanings, or gives the equivalent words in a different language

từ điển

từ điển

Google Translate
[Danh từ]
spelling

the act or the ability of putting letters in the correct order to form a word

chính tả

chính tả

Google Translate
[Danh từ]
antonym

a word or phrase that has an opposite or contrasting meaning to another word or phrase

trái nghĩa

trái nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
synonym

a word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek