bản vẽ chi tiết
Các kỹ sư đã xem xét bản thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng cây cầu.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Kiến trúc cần thiết cho kỳ thi IELTS Academic cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
bản vẽ chi tiết
Các kỹ sư đã xem xét bản thiết kế trước khi bắt đầu xây dựng cây cầu.
cấu trúc
Các kỹ sư thiết kế cấu trúc của các tòa nhà chọc trời để chịu được gió và lực địa chấn.
bản vẽ
Các nhà quy hoạch thành phố đã xem xét kế hoạch của công viên mới để đảm bảo nó đáp ứng mọi yêu cầu.
nền móng
Ngọn hải đăng lịch sử đứng vững trên nền móng đá của nó, chống chọi với hàng thế kỷ bão tố.
vật liệu
Gỗ là một vật liệu đa năng được sử dụng trong xây dựng, làm đồ nội thất và thủ công mỹ nghệ.
trần nhà
Anh ấy lắp vật liệu cách âm trên trần nhà để giảm tiếng ồn từ tầng trên.
mái nhà
Cô ấy leo lên mái nhà để tận hưởng tầm nhìn từ trên cao.
lối thoát
Rạp chiếu phim có nhiều lối ra để đảm bảo mọi người có thể rời đi an toàn sau buổi chiếu.
cầu thang
Cô ấy đi lên cầu thang một cách chậm rãi.
hành lang
Chuông báo cháy vang vọng khắp hành lang của trường học.
tháp
Một tòa tháp cao đứng ở trung tâm của lâu đài thời trung cổ.
xây dựng
Tiếng ồn từ công trường construction làm phiền hàng xóm.
thiết kế cảnh quan
Tạo cảnh quan cho công viên bao gồm việc thêm các luống hoa, ghế dài và một cái ao nhỏ.
cột
Kiến trúc La Mã có những cột lớn đỡ những vòm lớn.
lối vào
Lối vào ngôi nhà được trang trí bằng hoa.
phối cảnh
Việc sử dụng phối cảnh đúng cách làm cho hình ảnh phẳng trông có chiều sâu.
hàng rào
Con chó nhảy qua hàng rào vào sân nhà hàng xóm.