pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Religion

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tôn giáo cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
monastery

a building where a group of monks live and pray

tu viện

tu viện

Google Translate
[Danh từ]
ritual

the act of conducting a series of fixed actions, particular to a religious ceremony

nghi thức

nghi thức

Google Translate
[Danh từ]
altar

the table in a church, used for giving communion in Christianity

bàn thờ

bàn thờ

Google Translate
[Danh từ]
monk

a member of a male religious group that lives in a monastery

tu sĩ

tu sĩ

Google Translate
[Danh từ]
deity

a supernatural figure that is worshipped like a god or goddess

thần thánh

thần thánh

Google Translate
[Danh từ]
Scripture

the sacred writings of the Christian faith, comprising the Old and New Testaments of the Bible, considered authoritative and divinely inspired by Christian

Kinh Thánh

Kinh Thánh

Google Translate
[Danh từ]
rabbi

a religious teacher, scholar, or leader of Judaism

rabbi

rabbi

Google Translate
[Danh từ]
sacrament

a religious ceremony or ritual regarded as having special significance and often involving the use of symbolic elements

bí tích

bí tích

Google Translate
[Danh từ]
pilgrimage

a journey or religious expedition to a sacred place or shrine, typically undertaken for spiritual or religious reasons

hành hương

hành hương

Google Translate
[Danh từ]
doctrine

a system of beliefs, principles, or teachings that are formally taught, advocated, or followed

học thuyết

học thuyết

Google Translate
[Danh từ]
fasting

abstaining from food

nhịn ăn

nhịn ăn

Google Translate
[Danh từ]
satanism

a belief in and reverence for devils (especially Satan)

satanisme

satanisme

Google Translate
[Danh từ]
saint

someone who, after their death, is officially recognized by the Christian Church as a very holy person

thánh

thánh

Google Translate
[Danh từ]
testament

either of the two main parts of the Christian Bible

di chúc

di chúc

Google Translate
[Danh từ]
rebirth

a spiritual enlightenment causing a person to lead a new life

sự tái sinh

sự tái sinh

Google Translate
[Danh từ]
redemption

(theology) the act by which one is liberated from sin and shielded from wickedness

cứu rỗi

cứu rỗi

Google Translate
[Danh từ]
baptism

a Christian ceremony during which water is poured on someone or they are immersed into water to welcome them to the Church

báp têm

báp têm

Google Translate
[Danh từ]
the Trinity

(in Christianity) the concept of God as Father, Son, and Holy Spirit

Ba Ngôi

Ba Ngôi

Google Translate
[Danh từ]
cathedral

the largest and most important church of a specific area, which is controlled by a bishop

nhà thờ chính tòa

nhà thờ chính tòa

Google Translate
[Danh từ]
sermon

a moral or religious speech, usually given during a church service

giảng

giảng

Google Translate
[Danh từ]
liturgy

a fixed set of rites or prayers used for religious ceremonies

nghi lễ

nghi lễ

Google Translate
[Danh từ]
secularism

the doctrine that separates the state from religious associations

thuyết thế tục

thuyết thế tục

Google Translate
[Danh từ]
atheism

the belief that rejects the existence of God or a higher power

chủ nghĩa vô thần

chủ nghĩa vô thần

Google Translate
[Danh từ]
requiem

a piece of music or religious chant performed as a tribute to someone who has died

requiem

requiem

Google Translate
[Danh từ]
Epiphany

the event of manifestation of Jesus Christ to the Magi

Lễ Hiển Linh

Lễ Hiển Linh

Google Translate
[Danh từ]
crucifix

a cross with a image or statue of Jesus on it

thánh giá

thánh giá

Google Translate
[Danh từ]
pilgrim

a religious person who travels to a sacred place for a holy cause

người hành hương

người hành hương

Google Translate
[Danh từ]
preacher

someone who delivers spiritual speeches, often an associate of the clergy

người giảng

người giảng

Google Translate
[Danh từ]
shrine

a place or building for people to pray in, which is considered holy by many due to its connection with a sacred person, event, or object

thánh địa

thánh địa

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek