pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Medicine

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Y học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
antibiotic

a drug that is used to destroy bacteria or stop their growth, like Penicillin

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

kháng sinh, thuốc diệt khuẩn

Google Translate
[Danh từ]
diagnosis

the identification of the nature and cause of an illness or other problem

chẩn đoán, chẩn trị

chẩn đoán, chẩn trị

Google Translate
[Danh từ]
prognosis

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng, dự đoán

tiên lượng, dự đoán

Google Translate
[Danh từ]
bandage

a piece of cloth that is put around a wound to prevent infections

băng, băng gạc

băng, băng gạc

Google Translate
[Danh từ]
pharmacology

the branch of medicine and biology concerned with the study of drugs and their effects on living organisms

dược lý

dược lý

Google Translate
[Danh từ]
serum

the clear, yellowish fluid component of blood that remains after clotting, containing water, electrolytes, antibodies, and various proteins

huyết thanh

huyết thanh

Google Translate
[Danh từ]
dosage

a prescribed amount of medicine that is taken regularly

liều lượng, đơn thuốc

liều lượng, đơn thuốc

Google Translate
[Danh từ]
toxicology

the branch of pharmacology that focuses on the harmful effects of chemical, biological, and physical agents on people, animals, and the environment

độc chất học

độc chất học

Google Translate
[Danh từ]
X-ray

an image of the inside of a body created using X-rays

X-quang, hình ảnh X-quang

X-quang, hình ảnh X-quang

Google Translate
[Danh từ]
toxicity

the harmful effects or potential for harm caused by a substance to living organisms or the environment

độc tính

độc tính

Google Translate
[Danh từ]
magnetic resonance imaging

a technique in which a powerful magnetic field is used to produce detailed images of areas inside the body

hình ảnh cộng hưởng từ, MRI

hình ảnh cộng hưởng từ, MRI

Google Translate
[Danh từ]
CT scan

a medical examination during which a series of detailed pictures of areas inside the body is created by the use of a computer linked to an X-ray machine

CT scan, chụp cắt lớp vi tính

CT scan, chụp cắt lớp vi tính

Google Translate
[Danh từ]
posology

the branch of pharmacology focusing on the dosages of medicines and drugs

điều trị lượng thuốc, liều lượng

điều trị lượng thuốc, liều lượng

Google Translate
[Danh từ]
geriatrics

the branch of medicine that focuses on the healthcare of elderly people

lão khoa

lão khoa

Google Translate
[Danh từ]
syphilology

the branch of medicine concerned with the diagnosis and treatment of syphilis

syphilology

syphilology

Google Translate
[Danh từ]
barbiturate

any organic compound derived from barbituric acid that is used as a sedative and greatly reduces the activity of the nervous system

barbiturat, hợp chất barbiturat

barbiturat, hợp chất barbiturat

Google Translate
[Danh từ]
beta blocker

a medication that reduces heart rate and blood pressure by blocking the effects of adrenaline

beta blocker

beta blocker

Google Translate
[Danh từ]
placebo

a medicine without any physiological effect that is given to a control group in an experiment to measure the effectiveness of a new drug or to patients who think they need medicine when in reality they do not

plasebo

plasebo

Google Translate
[Danh từ]
acupuncture

a method of treatment in which thin needles are inserted in specific spots on the body, originated in China

châm cứu

châm cứu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek