pattern

Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công - Động từ thay đổi hình dạng và diện mạo

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc thay đổi hình dạng và diện mạo như "mịn", "gấp" và "làm sắc nét".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Manual Action
to level

to make something even, flat, or straight

làm phẳng, cân bằng

làm phẳng, cân bằng

Google Translate
[Động từ]
to smooth

to make a surface free from roughness

làm mịn, đều chỉnh

làm mịn, đều chỉnh

Google Translate
[Động từ]
to polish

to rub the surface of something, often using a brush or a piece of cloth, to make it bright, smooth, and shiny

đánh bóng, làm sáng

đánh bóng, làm sáng

Google Translate
[Động từ]
to buff

to polish or shine a surface by rubbing it with a soft cloth or a special tool

đánh bóng, làm bóng

đánh bóng, làm bóng

Google Translate
[Động từ]
to burnish

to rub a surface to make it smooth, shiny, or glossy, often using a tool or an abrasive material

đánh bóng, bóng

đánh bóng, bóng

Google Translate
[Động từ]
to sand

to rub a surface with sandpaper or another abrasive material to smooth, shape, or remove imperfections

giấy nhám, mài mòn

giấy nhám, mài mòn

Google Translate
[Động từ]
to pave

to cover a surface, typically a road or pathway, with a hard, flat material such as asphalt, concrete, or stones

lát, trải

lát, trải

Google Translate
[Động từ]
to erode

(of natural forces such as wind, water, or other environmental factors) to gradually wear away or diminish the surface of a material

xói mòn, làm giảm

xói mòn, làm giảm

Google Translate
[Động từ]
to straighten

to make something no longer bent or curved

duỗi, làm thẳng

duỗi, làm thẳng

Google Translate
[Động từ]
to flatten

to reduce the thickness or height of something, making it less raised or elevated in its shape or form

làm phẳng, giảm độ dày

làm phẳng, giảm độ dày

Google Translate
[Động từ]
to loosen

to make something less tight or more flexible

nới lỏng, thả lỏng

nới lỏng, thả lỏng

Google Translate
[Động từ]
to harden

to increase firmness or solidity of something

cứng lại, rắn lại

cứng lại, rắn lại

Google Translate
[Động từ]
to soften

to make something less firm or solid

làm mềm, giảm nhẹ

làm mềm, giảm nhẹ

Google Translate
[Động từ]
to hone

to sharpen a blade or edge using a tool specifically designed for sharpening

mài, gọt sắc

mài, gọt sắc

Google Translate
[Động từ]
to sharpen

to make an object pointed or sharper

mài, làm sắc

mài, làm sắc

Google Translate
[Động từ]
to crystallize

to cause something to change into one or more crystals

kết tinh, làm tinh thể

kết tinh, làm tinh thể

Google Translate
[Động từ]
to granulate

to break a substance down into small particles

nghiền thành hạt, bẻ nhỏ

nghiền thành hạt, bẻ nhỏ

Google Translate
[Động từ]
to fluff

to make something soft and puffy, often by shaking or arranging it for added volume

thổi phồng, làm mềm

thổi phồng, làm mềm

Google Translate
[Động từ]
to thin

to reduce the density of something

loãng, mỏng lại

loãng, mỏng lại

Google Translate
[Động từ]
to blur

to make something appear less clear or distinct

mờ nhạt, làm mờ

mờ nhạt, làm mờ

Google Translate
[Động từ]
to wrinkle

to create folds or creases on a previously smooth surface

nhăn, gập

nhăn, gập

Google Translate
[Động từ]
to crease

to cause a wrinkle or indentation on a surface

nhăn, gập

nhăn, gập

Google Translate
[Động từ]
to crumple

to crush, fold, or wrinkle something, resulting in irregular and uneven creases

nhăn, gập

nhăn, gập

Google Translate
[Động từ]
to fold

to bend something in a way that one part of it touches or covers another

gấp, bẻ

gấp, bẻ

Google Translate
[Động từ]
to tangle

to become twisted or knotted together in a confusing manner

rối, quấn lại

rối, quấn lại

Google Translate
[Động từ]
to twist

to bend an object into a particular shape, such as wire, cloth, etc.

vặn, uốn

vặn, uốn

Google Translate
[Động từ]
to intertwine

to twist or weave together, creating a complex and interconnected structure

đan xen, tết lại

đan xen, tết lại

Google Translate
[Động từ]
to warp

to bend or change shape, often due to pressure or exposure to heat

bẻ cong, biến dạng

bẻ cong, biến dạng

Google Translate
[Động từ]
to bend

to make something straight become curved or folded

công, uốn

công, uốn

Google Translate
[Động từ]
to contort

to twist or bend something out of its normal or natural shape

bẻ cong, vặn xoắn

bẻ cong, vặn xoắn

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek