Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói - Động từ chỉ trích và không tán thành
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến những lời chỉ trích và không tán thành như "đổ lỗi", "mắng mỏ" và "trách móc".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to say or feel that someone or something is responsible for a mistake or problem
đổ lỗi, buộc tội
to point out the faults or weaknesses of someone or something
phê bình, chỉ trích
to strongly and publicly disapprove of something or someone
lên án, phê phán
to give a strong, negative review or opinion about something
chê bai, bị chỉ trích dữ dội
to keep treating someone unfairly or making unfair remarks about them
châm chọc, bắt nạt
to keep criticizing or complaining to someone about their behavior, work, or actions
phê bình liên tục, than phiền về
to speak negatively about someone or something in a way that makes them seem inferior or weak
hạ thấp, chê bai
to publicly express one's disapproval of something or someone
lên án, phê phán
to criticize or punish someone harshly
chỉ trích mạnh mẽ, trừng phạt nặng
to put blame on someone or something for a mistake or problem
đổ lỗi, buộc tội
to severely criticize or scold someone for their actions or behaviors
khiển trách, phê bình
to strongly criticize someone for their actions or words
khiển trách, trách mắng
to intentionally make harmful statements to damage a person or thing's worth or reputation
vùi dập, xúc phạm
to severely criticize, often with the intention of correcting someone's behavior or actions
khiển trách, trừng phạt
to say bad and untrue things about someone, typically to damage their reputation
phỉ báng, bôi nhọ
to express mild disapproval, often in a gentle or corrective manner
khuyên nhủ, quở trách
to strongly and harshly criticize someone or something
trừng phạt, chỉ trích nghiêm khắc
to criticize someone for doing or saying something that one believes to be wrong
khiển trách, phê bình
to criticize someone for their actions or behavior, often implying a need for correction
khiển trách, chỉ trích
to criticize severely, often with strong language
chỉ trích nghiêm khắc, mắng