pattern

Thán từ - Những lời cảm thán của niềm vui và sự phấn khích

Những lời cảm thán này được thốt lên trong những bối cảnh mà một người cảm thấy phấn khích hoặc hạnh phúc vì một sự kiện hoặc tin tức.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Interjections
ha ha
[Thán từ]

used to represent laughter or amusement in a casual or sarcastic manner

Ha ha, Hê hê

Ha ha, Hê hê

Ex: "Ha ha, nice try," she said sarcastically after his failed attempt.**Ha ha**, cố gắng tốt," cô ấy nói một cách mỉa mai sau nỗ lực thất bại của anh ta.
ha
[Thán từ]

used to express a sense of victory, satisfaction, or superiority

Hà, Hê

Hà, Hê

Ex: Ha!**Ha**! Tôi đã sửa chữa thiết bị hỏng.
whoo
[Thán từ]

used to express excitement, enthusiasm, or celebration

Whoo! Chúng tôi đã lên đến đỉnh núi!, Hoan hô! Chúng ta đã lên tới đỉnh núi!

Whoo! Chúng tôi đã lên đến đỉnh núi!, Hoan hô! Chúng ta đã lên tới đỉnh núi!

Ex: Whoo, I got the promotion I've been hoping for!**Whoo**, tôi đã nhận được sự thăng tiến mà tôi mong đợi!
woo-hoo
[Thán từ]

used to express excitement, joy, or celebration

Hoan hô!, Yahooo!

Hoan hô!, Yahooo!

Ex: Woo-hoo, I passed my driving test!**Woo-hoo**, tôi đã đậu bài kiểm tra lái xe!
whoopee
[Thán từ]

used to express excitement, enthusiasm, or joy

Hoan hô!, Yahooo!

Hoan hô!, Yahooo!

Ex: Whoopee, we 're getting a puppy !**Hoan hô**, chúng ta sắp có một chú cún con!
yahoo
[Thán từ]

used to express excitement, joy, or exhilaration

Hoan hô, Yahoo

Hoan hô, Yahoo

Ex: Yahoo, I got the promotion!**Yahoo**, tôi đã được thăng chức!
yee-haw
[Thán từ]

used to express enthusiasm, excitement, or triumph

Hoan hô!, Yee-haw!

Hoan hô!, Yee-haw!

Ex: Yee-haw, we finally crossed the finish line!**Yee-haw**, cuối cùng chúng tôi cũng vượt qua vạch đích!
yippee
[Thán từ]

used to express joy, excitement, or delight

Hoan hô, Yippee

Hoan hô, Yippee

Ex: Yippee, I love roller coasters !**Yippee**, tôi yêu tàu lượn siêu tốc!
hooray
[Thán từ]

used to celebrate success, good news, or happy occasions

Hoan hô!, Tuyệt vời!

Hoan hô!, Tuyệt vời!

Ex: Hooray!**Hoan hô**! Kỳ nghỉ cuối cùng cũng đến rồi!
hoowee
[Thán từ]

used to express various emotions such as excitement, surprise, or amazement

Chà!, Ui chà!

Chà!, Ui chà!

Ex: Hoowee, you got the job!**Hoowee**, bạn đã nhận được công việc! Chúc mừng!
oh boy
[Thán từ]

used to express surprise, excitement, or anticipation

trời ơi, ôi trời

trời ơi, ôi trời

Ex: Oh boy , a weekend getaway to the beach sounds amazing !**Oh boy**, một chuyến đi chơi cuối tuần đến bãi biển nghe thật tuyệt!
hip hip hooray
[Thán từ]

used to express joy, celebration, or congratulations

Hip hip hoan hô!, Hoan hô!

Hip hip hoan hô!, Hoan hô!

Ex: Hip hip hooray !**Hip hip hoan hô!** Bà sẽ đến thăm chúng ta vào tháng tới!
ooh la la
[Thán từ]

used to express admiration, delight, or sometimes flirtatiousness

Ôi la la,  chiếc xe thể thao đó đẹp quá!

Ôi la la, chiếc xe thể thao đó đẹp quá!

Ex: Ooh la la, these desserts look delicious!**Ooh la la**, những món tráng miệng này trông ngon tuyệt!
yay
[Thán từ]

used to express joy, excitement, or celebration

Yay, Hoan hô

Yay, Hoan hô

Ex: Yay, it's finally Friday!**Yay**, cuối cùng cũng đến thứ Sáu!
booyah
[Thán từ]

used in response to success, victory, or achievement

Booyah! Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc!, Hoan hô! Tôi đã làm bài thi cuối kỳ rất tốt!

Booyah! Tôi đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc!, Hoan hô! Tôi đã làm bài thi cuối kỳ rất tốt!

Ex: Booyah!**Booyah**! Tôi vừa mới trúng xổ số!
huzzah
[Thán từ]

used to express triumph, joy, or approval

hoan hô, hoan nghênh

hoan hô, hoan nghênh

Ex: Huzzah!**Hoan hô**! Chúng ta đã đánh bại kẻ thù!
hot dog
[Thán từ]

used to express excitement or satisfaction when something good happens

Tuyệt vời, Xuất sắc

Tuyệt vời, Xuất sắc

Ex: Hot dog, I finally finished the DIY project !**Chà**, cuối cùng tôi cũng hoàn thành dự án DIY!
Thán từ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek