pattern

Thán từ - Thán từ thể hiện sự tán thành và nhẹ nhõm

Những từ cảm thán này được sử dụng khi người nói muốn thể hiện rằng họ hài lòng hoặc tán thành điều gì đó, hoặc họ cảm thấy nhẹ nhõm vì điều gì đó đã xảy ra.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Interjections
aw
[Thán từ]

used to express affection, empathy, or endearment

Ôi, Aww

Ôi, Aww

Ex: Aww, look at her drawing us a picture!**Ồ**, nhìn kìa, cô ấy đang vẽ cho chúng ta một bức tranh!
yum
[Thán từ]

used to express pleasure or satisfaction related to taste, often in response to something delicious or appetizing

Ngon, Mmmm

Ngon, Mmmm

Ex: Yum, I love the combination of flavors in this salad .**Ngon**, tôi yêu thích sự kết hợp của các hương vị trong món salad này.
cool
[Thán từ]

used to express approval, agreement, or acknowledgment

Tuyệt, Ngầu

Tuyệt, Ngầu

Ex: Cool, you got tickets to the concert !**Tuyệt**, bạn đã có vé xem buổi hòa nhạc! Thật tuyệt vời.
aces
[Thán từ]

used to express approval, agreement, or satisfaction

Tuyệt vời!, Xuất sắc!

Tuyệt vời!, Xuất sắc!

Ex: Aces, thanks a lot for making my favorite dish for dinner.**Tuyệt vời**, cảm ơn rất nhiều vì đã làm món ăn yêu thích của tôi cho bữa tối.
far out
[Thán từ]

used to express surprise, admiration, or approval in a laid-back and informal manner

Chà, Tuyệt vời

Chà, Tuyệt vời

Ex: Far out , that guitar solo was amazing !**Tuyệt vời**, đoạn solo guitar đó thật đáng kinh ngạc!
neat
[Thán từ]

used to express approval, satisfaction, or admiration for something perceived as orderly or impressive

Tuyệt, Ngầu

Tuyệt, Ngầu

Ex: Neat, you really pulled that complex project off!**Tuyệt**, bạn thực sự đã hoàn thành dự án phức tạp đó!
hell yeah
[Thán từ]

used to express strong approval, enthusiasm, excitement, or agreement

Chắc chắn rồi!, Quỷ tha ma bắt

Chắc chắn rồi!, Quỷ tha ma bắt

Ex: You got the job?Bạn có được việc không? **Chắc chắn rồi**, tôi biết bạn có thể làm được mà!
that's something
[Thán từ]

used to express approval, admiration, or acknowledgment for something noteworthy, impressive, or unexpected

Đó là một cái gì đó!, Thật là ấn tượng!

Đó là một cái gì đó!, Thật là ấn tượng!

Ex: You solved that complex math problem in minutes?Bạn đã giải quyết vấn đề toán học phức tạp đó trong vài phút? **Đó là điều gì đó**!
bingo
[Thán từ]

used to signify confirmation or approval

Bingo,  nghe có vẻ là một kế hoạch chắc chắn!

Bingo, nghe có vẻ là một kế hoạch chắc chắn!

Ex: Bingo, the engine problem is fixed and my car runs smoothly again!**Bingo**, vấn đề động cơ đã được khắc phục và chiếc xe của tôi lại chạy êm ái!
sweet
[Thán từ]

used to express enthusiasm or approval, often in response to good news or a positive outcome

Tuyệt vời!, Xuất sắc!

Tuyệt vời!, Xuất sắc!

Ex: You finished the project ahead of schedule?Bạn đã hoàn thành dự án trước thời hạn? **Tuyệt**!
chef's kiss
[Thán từ]

used to express admiration, satisfaction, or approval for something that is considered exceptional

nụ hôn của đầu bếp, hoàn hảo

nụ hôn của đầu bếp, hoàn hảo

Ex: The way he organized the event was flawless , chef's kiss !Cách anh ấy tổ chức sự kiện thật hoàn hảo, **chef's kiss** !
that's the stuff
[Thán từ]

used to express approval, satisfaction, or enthusiasm for something that is effective, impressive, or just right

Đúng rồi!, Chính là nó!

Đúng rồi!, Chính là nó!

Ex: Smoothly executed plan, team.Kế hoạch được thực hiện trơn tru, đội. **Đó mới là điều** !
well said
[Thán từ]

said to express admiration for or agreement with what someone has just said

Nói hay lắm, Hoan hô

Nói hay lắm, Hoan hô

Ex: Your words really capture the essence of the issue.Lời của bạn thực sự nắm bắt được bản chất của vấn đề. **Nói hay lắm** !
nice try
[Thán từ]

used to acknowledge an attempt, even if it was unsuccessful or not entirely convincing

Cố gắng tốt, Thử tốt

Cố gắng tốt, Thử tốt

Ex: Nice try , now let 's go through the problem again to see where you got stuck .**Cố gắng tốt lắm**, bây giờ hãy cùng xem lại vấn đề để xem bạn bị kẹt ở đâu.
whew
[Thán từ]

used to express relief or the release of tension after experiencing stress, anxiety, or physical exertion

phù, may quá

phù, may quá

Ex: I thought I lost my wallet, but it was in my pocket all along.Tôi tưởng mình đã mất ví, nhưng nó ở trong túi tôi suốt. **Phù** !
phew
[Thán từ]

used to express relief or exhaustion, often after a difficult or challenging situation

phù, may quá

phù, may quá

Ex: Phew, I didn’t know if I was going to finish that in time.**Phù**, tôi không biết mình có kịp hoàn thành nó không.
Thán từ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek