pattern

Thán từ - Những từ cảm thán thể hiện sự khó chịu và ghê tởm

Những từ cảm thán này được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt cảm giác khó chịu, chẳng hạn như đau đớn hoặc sốc, hoặc khi họ muốn phản ứng với điều gì đó khó chịu

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Interjections
bleah
[Thán từ]

used to express a variety of negative emotions such as disgust, distaste, or dissatisfaction

Eo ơi!, Kinh quá!

Eo ơi!, Kinh quá!

Ex: Bleah!**Eo ơi**! Có tóc trong ống thoát nước bồn tắm.
blech
[Thán từ]

used to convey disgust, disdain, or distaste towards something unpleasant or unappealing

Eo ơi!, Kinh quá!

Eo ơi!, Kinh quá!

Ex: Blech!**Eo ơi**! Tôi ghét phải dọn dẹp nhà tắm.
yeesh
[Thán từ]

used to express dismay, discomfort, or disgust

Ôi, Eo

Ôi, Eo

Ex: Yeesh, I can't stand the smell of that perfume.**Yeesh**, tôi không thể chịu được mùi của loại nước hoa đó.
eurgh
[Thán từ]

used to express disgust, distaste, or revulsion

Eo ơi!, Eurgh!

Eo ơi!, Eurgh!

Ex: Eurgh!**Eo**! Mì này nấu quá chín nhão nhẹt và chẳng ngon miệng chút nào.
pew
[Thán từ]

used to express disgust or aversion towards something that emits a bad smell

Eo!, Úi!

Eo!, Úi!

Ex: Pew!**Eo**! Tã này cần phải thay ngay lập tức.
yuck
[Thán từ]

used to express disgust or strong dislike towards something

Eo ơi!, Kin khủng!

Eo ơi!, Kin khủng!

Ex: Yuck, this bathroom is so dirty.**Eo**, phòng tắm này bẩn quá.
ugh
[Thán từ]

used to express or disgust, repulsion, or annoyance

Eo, Ối

Eo, Ối

Ex: Ugh!**Eo ơi**! Có một con gián trong bếp.
yech
[Thán từ]

used to express strong disgust or revulsion towards something unpleasant

Eo ơi!, Kinh quá!

Eo ơi!, Kinh quá!

Ex: Yech!**Eo ơi**! Nước máy này có vị kim loại.
ouch
[Thán từ]

used to express sudden pain or discomfort, often when experiencing a minor injury or bump

Úi, Ái

Úi, Ái

Ex: Ouch, that comment was a little too harsh.**Úi**, bình luận đó hơi quá khắc nghiệt.
ow
[Thán từ]

used to express sudden pain or discomfort

Ui, Ái

Ui, Ái

Ex: Ow!**Úi**! Tôi dẫm phải một cái đinh.
yow
[Thán từ]

used as a sudden response to pain or discomfort

Ái!, Úi!

Ái!, Úi!

Ex: Yow!**Ái** ! Nước đó lạnh cóng!
oof
[Thán từ]

used to express a feeling of discomfort or exhaustion, or to express empathy for someone else's difficulties

Úi, Ái

Úi, Ái

Ex: Oof, I've been working all day**Oof**, tôi đã làm việc cả ngày và hoàn toàn kiệt sức.
brr
[Thán từ]

used to convey a feeling of coldness or a shiver

Brr,  được sử dụng để truyền đạt cảm giác lạnh hoặc rùng mình.

Brr, được sử dụng để truyền đạt cảm giác lạnh hoặc rùng mình.

Ex: Brr, the wind outside is really picking up.**Brr**, gió bên ngoài đang thực sự mạnh lên.
yeow
[Thán từ]

used to convey a sharp or sudden sensation of pain or shock

Ái!, Úi!

Ái!, Úi!

Ex: Yeow!**Ái**! Cơ bắp chân của tôi bỗng nhiên bị chuột rút.
ick
[Thán từ]

used to express disgust or distaste toward something unpleasant or repulsive

Eo ơi!, Kinh quá!

Eo ơi!, Kinh quá!

Ex: Ick!**Eo ơi**! Có nấm mốc mọc ở góc vòi sen.
ew
[Thán từ]

used to express disgust, aversion, or distaste toward something unpleasant, gross, or repulsive

Eo, Kinh

Eo, Kinh

Ex: Ew!**Eo ơi**! Mùi gì mà kinh khủng vậy?
barf
[Thán từ]

used to express disgust, revulsion, or a strong aversion to something unpleasant or repulsive

Eo ơi!, Kinh quá!

Eo ơi!, Kinh quá!

Ex: Barf!**Eo ơi**! Tôi không thể tin là bạn muốn ăn thứ đó.
Thán từ
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek