Thán từ - Thán từ của sự khó chịu và ghê tởm
Những xen kẽ này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ cảm giác khó chịu, chẳng hạn như đau đớn hoặc sốc, hoặc khi họ muốn phản ứng với điều gì đó khó chịu.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to express a variety of negative emotions such as disgust, distaste, or dissatisfaction
Hụt!
used to convey disgust, disdain, or distaste towards something unpleasant or unappealing
Hãi quá!
used to express disgust or aversion towards something that emits a bad smell
Hí!
used to express disgust or strong dislike towards something
Ôi trời! Sữa này đã hỏng.
used to express strong disgust or revulsion towards something unpleasant
Ghê quá!
used to express sudden pain or discomfort, often when experiencing a minor injury or bump
Á!
used to express a feeling of discomfort or exhaustion, or to express empathy for someone else's difficulties
ôi
used to express disgust or distaste toward something unpleasant or repulsive
Ôi!
used to express disgust, aversion, or distaste toward something unpleasant, gross, or repulsive
Ew! Đây là chất nhờn thật kinh tởm.
used to express disgust, revulsion, or a strong aversion to something unpleasant or repulsive
Ớ!