Thán từ - Thán từ của sự kích thích
Những xen kẽ này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ cảm giác tức giận và khó chịu với ai đó hoặc điều gì đó.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to express annoyance, frustration, or exasperation
Vì trời đất
used to show that one is angry, annoyed, or astonished
Ôi trời ơi!
used to express strong emotions such as anger, frustration, or disbelief
Trời ạ!
used to express disappointment or frustration when someone has failed to help
Cảm ơn vì chẳng có gì cả!
used to say that a specific action or event has pushed a situation to a point where it is no longer bearable or has become extremely serious
Đủ rồi!
used to express that a certain action or event has caused a situation to become intolerable or reach a critical point
Được rồi!
used to emphasize that something is final, absolute, or non-negotiable
dấu chấm