Thán từ - Thán từ của sự kích thích
Những xen kẽ này được sử dụng khi người nói muốn bày tỏ cảm giác tức giận và khó chịu với ai đó hoặc điều gì đó.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
used to express annoyance, frustration, or exasperation
Vì trời đất, Vì danh dự trời
used to show one's anger, surprise, or frustration
trời ơi!, quá đáng!
used to express intense frustration, anger, or annoyance
Chết tiệt!, Ôi không!
used to show that one is angry, annoyed, or astonished
Ôi trời ơi!, Thật là kỳ quặc!
used to express strong emotions such as anger, frustration, or disbelief
Trời ạ!, Quả thật!
used to express intense horror, shock, or exasperation
Trời ơi!, Ôi chao!
used to express annoyance, frustration, or disappointment
Chết tiệt!, Trời ơi!
used to express annoyance, frustration, or mild anger
Chết tiệt!, Ôi trời!
used to express disappointment or frustration when someone has failed to help
Cảm ơn vì chẳng có gì cả!, Cảm ơn bạn đã không giúp đỡ!
used to say that a specific action or event has pushed a situation to a point where it is no longer bearable or has become extremely serious
Đủ rồi!, Bây giờ là đủ!
used to express that a certain action or event has caused a situation to become intolerable or reach a critical point
Được rồi!, Đó là giọt nước tràn ly!
used to emphasize that something is final, absolute, or non-negotiable
dấu chấm, kết thúc