pattern

Thán từ - Thán từ khẳng định

Những thán từ này được sử dụng khi người nói muốn xác nhận điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Interjections
mhm

used to indicate acknowledgment or understanding

hứ

hứ

Google Translate
[Thán từ]
uh-huh

used to indicate affirmation or acknowledgment in conversation

Ừ

Google Translate
[Thán từ]
yes

a word that shows we agree with something or think that something is true when answering a question

Có

Google Translate
[Thán từ]
yep

used to respond positively and express confirmation or acknowledgment

vâng

vâng

Google Translate
[Thán từ]
yeppers

used to convey agreement or affirmation in a light-hearted or humorous manner

vâng

vâng

Google Translate
[Thán từ]
word

used to convey agreement, affirmation, or acknowledgment

Lời

Lời

Google Translate
[Thán từ]
aye

used to express agreement, affirmation, or consent, particularly in nautical or military contexts

đúng

đúng

Google Translate
[Thán từ]
OK

said to show that we are agreeing to do something or we agree with something

Được rồi

Được rồi

Google Translate
[Thán từ]
okey-dokey

used to show agreement, approval, etc.

Được rồi

Được rồi

Google Translate
[Thán từ]
sure

used to express consent or affirmation in response to a request, suggestion, or statement

Chắc chắn

Chắc chắn

Google Translate
[Thán từ]
check

used to express agreement or to say that something has been dealt with

Được rồi

Được rồi

Google Translate
[Thán từ]
gotcha

used to express understanding, acknowledgment, or agreement in response to something someone has said or done

Hiểu rồi

Hiểu rồi

Google Translate
[Thán từ]
copy that

used to confirm understanding or acknowledge receipt of a message or instruction, typically in military, aviation, and other professional settings

Hiểu rồi

Hiểu rồi

Google Translate
[Thán từ]
roger

used as a confirmation message in radio communication to indicate that a message has been received and understood

Đã nhận

Đã nhận

Google Translate
[Thán từ]
heard

used to acknowledge that one has received and understood what someone else has said

Nghe

Nghe

Google Translate
[Thán từ]
understood

used to acknowledge that one has received and comprehended a message, instruction, or directive

Đã hiểu

Đã hiểu

Google Translate
[Thán từ]
point taken

used to show that one has accepted that someone else's argument or opinion is valid

Hiểu rồi

Hiểu rồi

Google Translate
[Thán từ]
fair enough

used to acknowledge the validity or logic behind someone's assertion, even if one doesn't entirely agree with it

Được rồi

Được rồi

Google Translate
[Thán từ]
touche

used humorously to show that someone has made a good point in an argument or discussion

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Thán từ]
done

used to indicate agreement, completion, or satisfaction with a particular situation or outcome

Xong rồi.

Xong rồi.

Google Translate
[Thán từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek