Sơ cấp 1 - Động từ cụm từ chuyển động
Ở đây bạn sẽ học một số cụm động từ chuyển động trong tiếng Anh, chẳng hạn như "đi ra", "đặt xuống" và "vào", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to go out
to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time
ra ngoài, đi ra ngoài
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto put down
to stop carrying something by putting it on the ground
đặt xuống, thả xuống
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto look around
to turn your head to see the surroundings
nhìn xung quanh, nhìn quanh
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpto turn around
to change your position so as to face another direction
quay lại, xoay
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek