pattern

Sơ cấp 1 - Quốc gia & Quốc tịch

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch, như "Ai Cập", "Trung Quốc" và "Úc", được chuẩn bị cho học sinh tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
Australia
[Danh từ]

a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos

Úc

Úc

Ex: The capital of Australia is Canberra , not Sydney or Melbourne as some people think .Thủ đô của **Úc** là Canberra, không phải Sydney hay Melbourne như một số người nghĩ.
Australian
[Tính từ]

belonging or relating to Australia or its people

thuộc Australia

thuộc Australia

Ex: The Australian government is based in Canberra .Chính phủ **Úc** có trụ sở tại Canberra.
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
Chinese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of China

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Trung Quốc, thuộc về Trung Quốc

Ex: They attended a Chinese cultural festival to learn about traditional customs and art forms .Họ đã tham dự một lễ hội văn hóa **Trung Quốc** để tìm hiểu về phong tục và hình thức nghệ thuật truyền thống.
Russia
[Danh từ]

a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga

Nga, Liên bang Nga

Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Russian
[Tính từ]

relating to Russia or its people or language

Nga

Nga

Ex: They celebrated Russian culture with a festival showcasing music , dance , and cuisine .Họ đã kỷ niệm văn hóa **Nga** với một lễ hội trưng bày âm nhạc, khiêu vũ và ẩm thực.
japan
[Danh từ]

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japan's public transportation system is known for its efficiency and punctuality, especially the Shinkansen bullet trains.Hệ thống giao thông công cộng của **Nhật Bản** được biết đến với hiệu quả và đúng giờ, đặc biệt là tàu cao tốc Shinkansen.
Japanese
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of Japan

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japanese technology companies are known for their innovation in electronics and robotics .Các công ty công nghệ **Nhật Bản** được biết đến với sự đổi mới trong lĩnh vực điện tử và robot.
Turkey
[Danh từ]

a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe

Thổ Nhĩ Kỳ, nước Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ, nước Thổ Nhĩ Kỳ

Ex: We 're planning a trip to Turkey next summer .Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến **Thổ Nhĩ Kỳ** vào mùa hè tới.
Turkish
[Tính từ]

relating to the country, people, culture, or language of Turkey

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

Ex: We bought a traditional Turkish carpet from a local market in Antalya .Chúng tôi đã mua một tấm thảm **Thổ Nhĩ Kỳ** truyền thống từ một chợ địa phương ở Antalya.
Egypt
[Danh từ]

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Ex: The pyramids are the most famous tourist attractions in Egypt.Kim tự tháp là những điểm thu hút khách du lịch nổi tiếng nhất ở **Ai Cập**.
Egyptian
[Tính từ]

belonging or relating to Egypt, or its people

Ai Cập

Ai Cập

Ex: We visited an exhibition of ancient Egyptian art .Chúng tôi đã tham quan một triển lãm nghệ thuật **Ai Cập** cổ đại.
Greece
[Danh từ]

a country with a long history and rich culture located in South Eastern Europe and Northern Mediterranean Sea

Hy Lạp, nước Hy Lạp

Hy Lạp, nước Hy Lạp

Ex: The Olympic Games originated in Greece.Thế vận hội Olympic bắt nguồn từ **Hy Lạp**.
Greek
[Tính từ]

belonging or relating to Greece, its people, or its language

Hy Lạp, thuộc Hy Lạp

Hy Lạp, thuộc Hy Lạp

Ex: The Greek architecture is admired for its grandeur and complexity.Kiến trúc **Hy Lạp** được ngưỡng mộ vì sự hùng vĩ và phức tạp của nó.
Sơ cấp 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek