Sơ cấp 1 - Quốc gia & Quốc tịch
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các quốc gia và quốc tịch, chẳng hạn như "Ai Cập", "Trung Quốc" và "Úc", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos
Úc
relating to the country, people, culture, or language of China
Trung Quốc, Trung Quốc
relating to the country, people, culture, or language of Japan
Nhật Bản, Nhật Bản
a country that is mainly in Western Asia with a small part in Southeast Europe
Thổ Nhĩ Kỳ
relating to the country, people, culture, or language of Turkey
Thổ Nhĩ Kỳ, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs
Ai Cập
a country with a long history and rich culture located in South Eastern Europe and Northern Mediterranean Sea
Hy Lạp
belonging or relating to Greece, its people, or its language
Hy Lạp, Hy Lạp