Sơ cấp 1 - Những nơi xung quanh thị trấn
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các địa điểm xung quanh thị trấn, chẳng hạn như "hiệu sách", "chợ" và "thư viện", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a shop that sells books, magazines, and sometimes stationery
hiệu sách, cửa hàng sách
an area where two or more roads join and all the traffic must move in the same direction around a circular structure
vòng xoay, hình tròn giao thông
an area with farms, fields, and trees, outside cities and towns
nông thôn, quê hương
a place that sells fuel for cars, buses, bikes, etc.
trạm xăng, trạm nhiên liệu
the office where a local police works
đồn cảnh sát, trạm cảnh sát
a building where people who did something illegal, such as stealing, murder, etc., are kept as a punishment
nhà tù
a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow
thư viện
a building where Christians go to worship and practice their religion
nhà thờ
the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time
giao thông, lưu thông
a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other
cầu
an open area in a city or town where two or more streets meet
quảng trường, công trường