pattern

Sơ cấp 1 - Tính từ định tính

Tại đây bạn sẽ học một số tính từ định tính trong tiếng Anh, chẳng hạn như "đầy đủ", "cứng" và "sâu", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
full

having no space left

đầy, chật

đầy, chật

Google Translate
[Tính từ]
empty

with no one or nothing inside

trống rỗng, vắng vẻ

trống rỗng, vắng vẻ

Google Translate
[Tính từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản, dễ dàng

đơn giản, dễ dàng

Google Translate
[Tính từ]
hard

needing a lot of skill or effort to do

khó, vất vả

khó, vất vả

Google Translate
[Tính từ]
far

not near in time or space

xa, xa xôi

xa, xa xôi

Google Translate
[Tính từ]
free

having no particular plans or tasks

rảnh, không có kế hoạch

rảnh, không có kế hoạch

Google Translate
[Tính từ]
lazy

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, không chăm chỉ

lười biếng, không chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
hardworking

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

(of clothes or furniture) making us feel physically relaxed

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
special

different or better than what is normal

đặc biệt, khác thường

đặc biệt, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
deep

having a great distance from the surface to the bottom

sâu, sâu thẳm

sâu, sâu thẳm

Google Translate
[Tính từ]
soft

gentle to the touch

mềm, dịu dàng

mềm, dịu dàng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek