Sơ cấp 1 - Số lượng và cường độ
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về số lượng và cường độ, chẳng hạn như "more", "little" và "complete", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
more
used to refer to a number, amount, or degree that is bigger or larger
nhiều hơn
[Hạn định từ]
Đóng
Đăng nhậpmore
used to indicate a greater extent or degree of a particular quality
nhiều hơn
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpless
to a smaller amount, extent, etc. in comparison to a previous state or another thing or person
ít hơn, ít hơn so với
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpso
used to emphasize that how much or how intense something is by talking about what happens as a result
như vậy, quá
[Trạng từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek