pattern

Sơ cấp 1 - Du lịch và Lữ hành

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về du lịch và khách sạn, như "hướng dẫn viên", "chuyến bay" và "thăm quan", được chuẩn bị cho học sinh trình độ sơ cấp.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
to get in
[Động từ]

to physically enter a vehicle, such as a car or taxi

lên, vào

lên, vào

Ex: After loading our luggage , we got in the van and started our road trip .Sau khi chất hành lý, chúng tôi **lên** xe và bắt đầu chuyến đi đường.
area
[Danh từ]

a particular part or region of a city, country, or the world

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Ex: They moved to a new area of the city that was closer to their jobs .Họ chuyển đến một **khu vực** mới của thành phố gần nơi làm việc hơn.
to cross
[Động từ]

to go across or to the other side of something

băng qua, vượt qua

băng qua, vượt qua

Ex: The cat crossed the road and disappeared into the bushes .Con mèo đã **băng qua** đường và biến mất vào bụi cây.
tour
[Danh từ]

a journey for pleasure, during which we visit several different places

chuyến đi

chuyến đi

Ex: We took a bike tour through the countryside , enjoying the serene landscapes .Chúng tôi đã thực hiện một **chuyến tham quan** bằng xe đạp qua vùng nông thôn, tận hưởng khung cảnh thanh bình.
tourist
[Danh từ]

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

khách du lịch, người tham quan

khách du lịch, người tham quan

Ex: Tourists took several photos of the picturesque landscape .Những **du khách** đã chụp một số bức ảnh của phong cảnh đẹp như tranh vẽ.
sightseeing
[Danh từ]

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

thăm quan, du lịch tham quan

thăm quan, du lịch tham quan

Ex: Their sightseeing in London included the Tower of London , the British Museum , and Buckingham Palace .**Tham quan** của họ ở London bao gồm Tháp London, Bảo tàng Anh và Cung điện Buckingham.
guide
[Danh từ]

a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around

hướng dẫn viên, người dẫn đường

hướng dẫn viên, người dẫn đường

Ex: The knowledgeable museum guide made the history exhibits come alive .**Hướng dẫn viên** bảo tàng hiểu biết đã làm cho các triển lãm lịch sử trở nên sống động.
traveler
[Danh từ]

a person who is on a journey or someone who travels a lot

người du lịch, lữ khách

người du lịch, lữ khách

Ex: The traveler navigated the city streets with the help of a map .**Du khách** đã điều hướng các con phố của thành phố với sự trợ giúp của bản đồ.
flight
[Danh từ]

a scheduled journey by an aircraft

chuyến bay, hành trình bay

chuyến bay, hành trình bay

Ex: The flight across the Atlantic took about seven hours .Chuyến **bay** xuyên Đại Tây Dương mất khoảng bảy giờ.
seat
[Danh từ]

a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket

ghế,  chỗ ngồi

ghế, chỗ ngồi

Ex: The seat in the airplane was equipped with a small fold-down table .**Ghế** trên máy bay được trang bị một chiếc bàn gập nhỏ.
to book
[Động từ]

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

đặt, giữ chỗ

đặt, giữ chỗ

Ex: We should book our seats for the movie premiere as soon as possible to avoid missing out .Chúng ta nên **đặt** chỗ ngồi cho buổi công chiếu phim càng sớm càng tốt để không bỏ lỡ.
to ride
[Động từ]

to travel in a vehicle such as a bus, car, etc.

đi, lái

đi, lái

Ex: As a tourist in the city , she chose to ride a double-decker sightseeing bus to explore the famous landmarks .Là một khách du lịch trong thành phố, cô ấy đã chọn **đi** trên một chiếc xe buýt hai tầng để khám phá các địa danh nổi tiếng.
to catch
[Động từ]

to reach and get on a bus, aircraft, or train in time

bắt, đón

bắt, đón

Ex: They plan to leave the party early to catch the last ferry back home .Họ dự định rời bữa tiệc sớm để **bắt** chuyến phà cuối cùng về nhà.
to miss
[Động từ]

to fail to catch a bus, airplane, etc.

bỏ lỡ, trễ

bỏ lỡ, trễ

Ex: She was so engrossed in her book that she missed her metro stop .Cô ấy say mê cuốn sách đến nỗi **bỏ lỡ** điểm dừng tàu điện ngầm của mình.
to welcome
[Động từ]

to meet and greet someone who has just arrived

chào đón, đón tiếp

chào đón, đón tiếp

Ex: They went to the airport to welcome their relatives from abroad .Họ đã đến sân bay để **chào đón** người thân từ nước ngoài.
way
[Danh từ]

a passage used for walking, riding, or driving

đường, lối đi

đường, lối đi

Ex: His car was parked along the main way.Xe của anh ấy đã đậu dọc theo **con đường** chính.
Sơ cấp 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek