Từ Vựng Tiếng Anh cho Tiểu Học 1 - Du lịch lữ hành
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về lữ hành và du lịch, chẳng hạn như "hướng dẫn", "chuyến bay" và "tham quan", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tour
a journey for pleasure, during which we visit several different places
tour
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậptourist
someone who visits a place or travels to different places for pleasure
du khách
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpsightseeing
the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist
tham quan
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpguide
a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around
hướng dẫn viên
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpseat
a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket
chỗ ngồi
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto book
to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.
đặt
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek