Từ Vựng Tiếng Anh cho Tiểu Học 1 - Vai trò chuyên nghiệp
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các vai trò nghề nghiệp, chẳng hạn như “ông chủ”, “đầu bếp” và “nhà văn”, dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a person who is in charge of a large organization or has an important position there
cai thợ
a company or organization that sells goods or provides services for profit
kinh doanh
a man who does business activities like running a company
người buôn bán
a faculty member at a college or university who has not yet attained job security or is at the rank below full professor
giáo đồ
someone whose job is to plan and draw how something will look or work before it is made, such as furniture, tools, etc.
người hay âm mưu
someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession
người soạn nhạc
someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby
họa sĩ
someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.
người viết văn kiện