pattern

Sơ cấp 1 - Cảnh quan và đặc điểm thiên nhiên

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về cảnh quan và đặc điểm thiên nhiên, chẳng hạn như “mặt đất”, “hồ” và “thung lũng”, dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
environment

the natural world around us where people, animals, and plants live

môi trường

môi trường

Google Translate
[Danh từ]
plant

a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.

cây, thực vật

cây, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
ground

the surface layer of earth that is solid and people walk on

mặt đất, đất

mặt đất, đất

Google Translate
[Danh từ]
field

a piece of land in the country, especially one where crops are grown or animals are kept, typically surrounded by a fence, etc.

cánh đồng, ruộng

cánh đồng, ruộng

Google Translate
[Danh từ]
view

a place or an area that can be seen, and is usually beautiful

cảnh, toàn cảnh

cảnh, toàn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
grass

a plant with thin, short, and green upright leaves, commonly found in gardens, parks, etc.

cỏ, thảm cỏ

cỏ, thảm cỏ

Google Translate
[Danh từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
hill

a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape

đồi, gò

đồi, gò

Google Translate
[Danh từ]
rock

a solid material forming part of the earth's surface, often made of one or more minerals

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
valley

a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it

thung lũng

thung lũng

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek