pattern

Sơ cấp 1 - Vật liệu & Khái niệm

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về vật liệu và khái niệm, chẳng hạn như "đá", "công cụ" và "ví dụ", dành cho học sinh cấp tiểu học.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Elementary 1
silver

a shiny grayish-white metal of high value that heat and electricity can move through it and is used in jewelry making, electronics, etc.

bạc

bạc

Google Translate
[Danh từ]
stone

a hard material, usually made of minerals, and often used for building things

đá, tảng đá

đá, tảng đá

Google Translate
[Danh từ]
example

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
tool

something such as a hammer, saw, etc. that is held in the hand and used for a specific job

công cụ, dụng cụ

công cụ, dụng cụ

Google Translate
[Danh từ]
fact

something that is known to be true or real, especially when it can be proved

sự thật, thực tế

sự thật, thực tế

Google Translate
[Danh từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
sound

anything that we can hear

âm thanh, tiếng ồn

âm thanh, tiếng ồn

Google Translate
[Danh từ]
laboratory

a place where people do scientific experiments, manufacture drugs, etc.

phòng thí nghiệm

phòng thí nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
surprise

a mild feeling of shock we have when something unusual happens

ngạc nhiên, sự bất ngờ

ngạc nhiên, sự bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
wooden

made of a hard material that forms the branches and trunks of trees

gỗ, gỗ hóa

gỗ, gỗ hóa

Google Translate
[Tính từ]
plastic

a light substance produced in a chemical process that can be formed into different shapes when heated

nhựa

nhựa

Google Translate
[Danh từ]
gold

a valuable yellow-colored metal that is used for making jewelry

vàng

vàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek