Sơ cấp 1 - Tài chính & Mua sắm
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tài chính và mua sắm, chẳng hạn như "euro", "price" và "quà tặng", dành cho học sinh tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the currency of the UK and some other countries that is equal to 100 pence
bảng, bảng Anh
a unit of money in some countries, equal to one hundredth of a dollar or euro
xu, phần trăm
an area of stores or a group of stores built together in one area
trung tâm mua sắm, khu thương mại
something that we give to someone because we like them, especially on a special occasion, or to say thank you
quà, tặng phẩm
(of business, public building, etc.) ready to be visited or provide a service to customers
mở, sẵn có
(of business, public building, etc.) not open for people to buy something from or visit, often temporarily
đóng, không mở
the additional money we give someone such as a waiter, driver, etc. to thank them for the services they have given us
tiền boa, bo tiền