pattern

Giáo Dục - Lý thuyết

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các lý thuyết như "chủ nghĩa xây dựng", "học tập nằm" và "chủ nghĩa kết nối".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
constructionism

a theoretical perspective that posits that knowledge and understanding are actively constructed by individuals through their interactions with the world

xây dựng lý thuyết

xây dựng lý thuyết

Google Translate
[Danh từ]
constructivism

a learning theory that suggests learners actively construct their understanding of the world through experiences and reflection

chủ nghĩa cấu trúc

chủ nghĩa cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
connectivism

a learning theory that stresses digital networks and information connections as fundamental to learning in the digital age

kết nối

kết nối

Google Translate
[Danh từ]
behaviorism

(psychology) the theory that believes human behavior is a conditioned response to outside stimuli

thuyết hành vi

thuyết hành vi

Google Translate
[Danh từ]
situated learning

an educational theory that emphasizes learning within the context of authentic, real-world experiences

học tập theo tình huống

học tập theo tình huống

Google Translate
[Danh từ]
instructional theory

a theoretical framework that offers explanations and predictions about how learning occurs and how instruction can be optimized to facilitate learning

thuyết chỉ dẫn

thuyết chỉ dẫn

Google Translate
[Danh từ]
activity theory

a learning theory that emphasizes the role of social interactions and meaningful activities in shaping individual learning experiences and cognitive development

thuyết hoạt động

thuyết hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
social learning theory

a learning theory that proposes people learn from observing others' behaviors, attitudes, and outcomes of those behaviors

teori học tập xã hội

teori học tập xã hội

Google Translate
[Danh từ]
cognitive load theory

a theory in education saying that people can only handle so much new information at once, so teaching should be organized to avoid overwhelming them

lý thuyết tải nhận thức

lý thuyết tải nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
theory of multiple intelligences

a psychological theory proposing that intelligence is not a single, fixed attribute but rather a diverse set of abilities that individuals possess to varying degrees

thuyết về nhiều loại trí thông minh

thuyết về nhiều loại trí thông minh

Google Translate
[Danh từ]
information processing theory

a cognitive theory that focuses on how information is encoded, stored, and retrieved in the human mind

teo lý xử lý thông tin

teo lý xử lý thông tin

Google Translate
[Danh từ]
sociocultural theory of cognitive development

a theory emphasizing how social interaction and cultural context influence individual cognitive growth

teoria xã hội - văn hóa về phát triển nhận thức

teoria xã hội - văn hóa về phát triển nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
experiential learning theory

a theory by David Kolb emphasizing learning through experience, reflection, abstraction, and experimentation

lý thuyết học tập trải nghiệm

lý thuyết học tập trải nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
humanistic learning theory

a theory that emphasizes the importance of personal growth, self-actualization, and the innate desire for fulfillment in the learning process

lý thuyết học tập nhân văn

lý thuyết học tập nhân văn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek