pattern

Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Đặc điểm vật lý

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đặc điểm hình thể, chẳng hạn như "dễ cháy", "bụi bẩn", "tổng hợp", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT tốt nhất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for English and World Knowledge
odor

a distinctive and often unpleasant smell or scent that is produced by a substance or object

mùi, hương

mùi, hương

Google Translate
[Danh từ]
aroma

a pleasant and noticeable smell that adds to the experience of something

hương thơm, aroma

hương thơm, aroma

Google Translate
[Danh từ]
tang

a sharp and distinctive taste, typically associated with acidity or a lively and refreshing quality

hương vị sắc nét, hương vị đặc trưng

hương vị sắc nét, hương vị đặc trưng

Google Translate
[Danh từ]
capacity

the amount or number that something can contain or a place can accommodate

công suất, khả năng chứa

công suất, khả năng chứa

Google Translate
[Danh từ]
buoyancy

the tendency of an object to float or rise in a fluid, like water or air, due to the upward force exerted by the fluid

sức nổi, khả năng nổi

sức nổi, khả năng nổi

Google Translate
[Danh từ]
velocity

the speed at which something moves in a specific direction

vận tốc, tốc độ

vận tốc, tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
durability

the ability of an object or material to withstand wear, pressure, or damage over time, without significant deterioration

độ bền

độ bền

Google Translate
[Danh từ]
splendor

the impressive beauty or magnificence of something, often characterized by richness, brilliance, or grandeur

lộng lẫy, huy hoàng

lộng lẫy, huy hoàng

Google Translate
[Danh từ]
glitz

the flashy or extravagant appearance or effect of something, often associated with glamour, sparkle, or showiness

lóng lánh, rực rỡ

lóng lánh, rực rỡ

Google Translate
[Danh từ]
glamour

the exciting and attractive quality of a person, place, etc. that makes them desirable

sự quyến rũ, lôi cuốn

sự quyến rũ, lôi cuốn

Google Translate
[Danh từ]
combustion

the process of burning, characterized by the chemical reaction between a fuel and oxygen that produces heat and light

sự cháy, đốt

sự cháy, đốt

Google Translate
[Danh từ]
ignition

the process or act of setting something on fire or starting a combustion reaction, especially in an engine or device

khởi động, bắt lửa

khởi động, bắt lửa

Google Translate
[Danh từ]
inert

not moving or active

trơ, không hoạt động

trơ, không hoạt động

Google Translate
[Tính từ]
artificial

made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, giả

nhân tạo, giả

Google Translate
[Tính từ]
synthetic

produced artificially, typically based on its natural version

tổng hợp, nhân tạo

tổng hợp, nhân tạo

Google Translate
[Tính từ]
mechanical

(of an object) powered by machinery or an engine

cơ khí, máy móc

cơ khí, máy móc

Google Translate
[Tính từ]
tangible

capable of being felt or touched

có thể sờ thấy, hữu hình

có thể sờ thấy, hữu hình

Google Translate
[Tính từ]
sweltering

extremely hot and uncomfortable, often causing sweating

nóng bức, hầm hập

nóng bức, hầm hập

Google Translate
[Tính từ]
fragrant

having a pleasant or sweet-smelling aroma

hương thơm, thơm tho

hương thơm, thơm tho

Google Translate
[Tính từ]
pristine

perfectly clean or spotless, devoid of any dirt, marks, or impurities

nguyên sơ, sạch sẽ

nguyên sơ, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
grimy

covered with a thick layer of dirt

bẩn thỉu, dính bẩn

bẩn thỉu, dính bẩn

Google Translate
[Tính từ]
perishable

having the ability to decay, rot, or spoil quickly, particularly of foods

dễ hư hỏng, khó bảo quản

dễ hư hỏng, khó bảo quản

Google Translate
[Tính từ]
spatial

relating to space or the physical dimensions of an area or object

không gian, thuộc về không gian

không gian, thuộc về không gian

Google Translate
[Tính từ]
topological

related to the arrangement and connections of spaces or objects that remain unchanged under continuous transformations like stretching or bending

tốp độ, liên quan đến topo

tốp độ, liên quan đến topo

Google Translate
[Tính từ]
immaculate

free from any stain or dirt

không tì vết, sạch sẽ

không tì vết, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
airtight

sealed or closed completely to prevent air or gas from entering or escaping

không khí, chống thấm

không khí, chống thấm

Google Translate
[Tính từ]
ballistic

related to the flight or motion of objects that are propelled or shot, especially bullets, missiles, or projectiles

đạn đạo

đạn đạo

Google Translate
[Tính từ]
gruffly

in a rough, harsh, or abrupt manner, often indicating blunt or unfriendly speech or behavior

thô lỗ, hỗn hĩnh

thô lỗ, hỗn hĩnh

Google Translate
[Trạng từ]
flammable

easily and quickly burned

dễ cháy, có thể cháy

dễ cháy, có thể cháy

Google Translate
[Tính từ]
caustic

the ability to chemically corrode or eat away materials, typically referring to strong acids

ăn mòn, phân hủy

ăn mòn, phân hủy

Google Translate
[Tính từ]
unruffled

related to water that is calm, smooth, and undisturbed, often with a surface that reflects light evenly

ổn định, bình lặng

ổn định, bình lặng

Google Translate
[Tính từ]
dank

damp, musty, and often cold or unpleasantly humid

ẩm ướt, hôi mốc

ẩm ướt, hôi mốc

Google Translate
[Tính từ]
viscous

thick and sticky, resembling the consistency of glue

đặc, dính

đặc, dính

Google Translate
[Tính từ]
rickety

shaky, unstable, or likely to collapse due to being old or poorly constructed

lung lay, kém chất lượng

lung lay, kém chất lượng

Google Translate
[Tính từ]
untainted

free from any form of corruption, pollution, or impurity and external influences

không bị ô nhiễm, thuần khiết

không bị ô nhiễm, thuần khiết

Google Translate
[Tính từ]
savory

pleasing or agreeable to the sense of taste

hấp dẫn, ngon

hấp dẫn, ngon

Google Translate
[Tính từ]
old-fashioned

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

cổ hủ, lỗi thời

cổ hủ, lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
outdated

no longer matching the current trends or standards because of being too old

lỗi thời, cũ kỹ

lỗi thời, cũ kỹ

Google Translate
[Tính từ]
obsolete

outdated and gone out of style, often replaced by more current trends or advancements

lỗi thời, hết thời

lỗi thời, hết thời

Google Translate
[Tính từ]
modernized

updated with modern technology or methods

hiện đại hóa, cập nhật

hiện đại hóa, cập nhật

Google Translate
[Tính từ]
to reek

to emit a strong and offensive odor

bốc mùi, phát ra mùi

bốc mùi, phát ra mùi

Google Translate
[Động từ]
to overshadow

to cast a shadow over something, often implying that something else is more prominent or important

che phủ, bao trùm

che phủ, bao trùm

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek