kích thước
Khi chọn đồ nội thất cho căn phòng, cô ấy không chỉ tính đến kích thước mà còn cả kích thước hình ảnh của nó.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngoại hình và kết cấu, chẳng hạn như "nếp nhăn", "dễ uốn", "xốp", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACT.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
kích thước
Khi chọn đồ nội thất cho căn phòng, cô ấy không chỉ tính đến kích thước mà còn cả kích thước hình ảnh của nó.
sự co lại
Vải cho thấy dấu hiệu co lại sau khi được giặt trong nước nóng.
sự nén chặt
Nén chặt trong quá trình sản xuất đã giúp nhựa có kết cấu mịn hơn.
mặt cắt
Các đốt sống được kết nối với nhau bằng mặt khớp giúp chuyển động trơn tru của cột sống.
độ cong
Độ cong của Trái Đất trở nên rõ ràng khi nhìn đường chân trời từ một điểm cao.
khuyết điểm
Anh ấy cố gắng che vết tàn nhang trên má bằng trang điểm.
đục
Sau trận mưa lớn, ao nước thường trong đã trở nên đục và nâu.
có thể mở rộng
Tính chất co giãn của vải làm cho nó hoàn hảo để tạo ra quần áo cho bà bầu.
lấp lánh
Viên đá quý opal được đánh giá cao vì ánh cầu vồng của nó, dường như thay đổi màu sắc tùy thuộc vào góc ánh sáng.
xốp
Đá núi lửa có lỗ rỗng, cho phép dung nham chảy qua các kênh của nó.
vụng về
Màn hình máy tính cũ kỹ, cồng kềnh chiếm một lượng không gian đáng kể trên bàn, khiến việc làm việc hiệu quả trở nên khó khăn.
ấn tượng
Những vách đá cao chót vót dọc theo bờ biển tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.
bị biến dạng
Bức ảnh đã bị biến dạng, khiến các đối tượng trông bị kéo dài và giãn ra.
cứng
Cây già đã trở nên cứng theo tuổi tác, các cành của nó xoắn lại và không thể di chuyển.
dính
Mặt sau dính của băng cho phép nó dính chắc chắn vào bề mặt.
mượt
Bộ lông mượt mà của con mèo cảm thấy mềm mại và trơn tru khi chạm vào.
đàn hồi
Dây cao su có tính đàn hồi, cho phép nó kéo dài và bật trở lại vị trí.
cụ thể
Kiến trúc sư phác thảo kế hoạch cho cấu trúc cụ thể, phác thảo từng chi tiết.
mỏng manh
Cô ấy buộc tóc lại bằng một dải ruy băng mỏng manh, để những sợi tóc lỏng lẻo khung mặt một cách thanh lịch.
gợn sóng
Những ngọn đồi gợn sóng trải dài qua đường chân trời.
gồ ghề
Tấm nệm đã cũ và gồ ghề, khiến nó không thoải mái khi ngủ.
xếp ly
Rèm cửa có thiết kế xếp nếp, thêm kết cấu và khối lượng cho căn phòng.
nông
Cô ấy trồng hạt hoa trong một cái hố nông trong vườn.
phức tạp như mê cung
Bộ máy hành chính của chính phủ rất phức tạp như mê cung, với vô số mẫu đơn và thủ tục phải thực hiện.
trang trí công phu
Chiếc đèn chùm trang trí công phu treo từ trần nhà, tỏa ra một dải ánh sáng lấp lánh khắp phòng khiêu vũ.
hình ống
Chiếc ghế hiện đại có chân kim loại hình ống, góp phần tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và tối giản.
hình trứng
Nghệ sĩ đã điêu khắc hình tượng với cái đầu hình trứng và các chi dài.
dễ rèn
Đất sét dễ uốn, cho phép nhà điêu khắc dễ dàng tạo hình nó thành nhiều hình dạng khác nhau.
ẩm ướt và dính
Trán ẩm ướt của anh ấy cho thấy anh ấy không được khỏe.
không chải chuốt
Xưởng vẽ của nghệ sĩ là một mớ hỗn độn sáng tạo, với những tấm vải, cọ vẽ và giấy tờ bừa bộn vương vãi khắp nơi.
căng
Cô ấy điều chỉnh bức tranh cho đến khi nó căng hoàn hảo trên khung.
nhăn nheo
Những chiếc lá nhăn nheo của tán lá mùa thu khô xào xạc trong gió.
rỗng
Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một khoang rỗng bên trong bức tượng cổ, có thể được sử dụng để lưu trữ các vật phẩm quý giá.
chân thực
Bức tranh chân thực của nghệ sĩ về phong cảnh khiến người xem cảm thấy như họ có thể bước ngay vào khung cảnh đó.
capable of being stretched or drawn out without breaking
mở rộng
Theo thời gian, sở thích của anh ấy đã mở rộng ra ngoài văn học để bao gồm triết học, nghệ thuật và âm nhạc.
nén
Nhà khoa học đã thiết kế một thiết bị để nén không khí trong bình cho thí nghiệm.
kéo dài
Đến cuối đợt cải tạo, hành lang sẽ được kéo dài để tạo ra một lối vào rộng rãi hơn.
nhăn
Anh ấy cẩn thận gấp lá thư, cố gắng không nhăn nó quá nhiều, nhưng cuối cùng nó vẫn có những đường nhìn thấy được.
làm thành nỉ
Người thợ thủ công đã nén các sợi lại với nhau để tạo thành một tấm thảm chắc chắn để cách nhiệt.
tạo màu
Các nghệ sĩ thường tạo màu cho bức tranh của họ bằng nhiều màu sắc khác nhau.
tạo hình
Nhà sản xuất ô tô đã cẩn thận tạo đường viền cho thân xe để đạt hiệu suất khí động học.
làm bẩn
Họa sĩ làm nhòe các màu sắc với nhau để tạo ra hiệu ứng mềm mại hơn.
phết
Anh ấy bôi mỡ lên các bánh răng để giữ cho chúng chạy trơn tru.
tô điểm
Trong quá trình cải tạo, họ đã tô điểm những bức tường bằng các bức tranh tường nghệ thuật và đường viền trang trí.
mở rộng
Các công nhân xây dựng đang mở rộng con đường để cải thiện lưu lượng giao thông.