Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT - Hình dáng và kết cấu

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngoại hình và kết cấu, chẳng hạn như "nếp nhăn", "dễ uốn", "xốp", v.v. sẽ giúp bạn vượt qua kỳ thi ACT.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Tiếng Anh và Kiến Thức Thế Giới cho ACT
dimension [Danh từ]
اجرا کردن

kích thước

Ex: When selecting furniture for the room , she took into account not only its size but also its visual dimension .

Khi chọn đồ nội thất cho căn phòng, cô ấy không chỉ tính đến kích thước mà còn cả kích thước hình ảnh của nó.

contraction [Danh từ]
اجرا کردن

sự co lại

Ex: The fabric showed signs of contraction after being washed in hot water .

Vải cho thấy dấu hiệu co lại sau khi được giặt trong nước nóng.

compaction [Danh từ]
اجرا کردن

sự nén chặt

Ex: Compaction during the manufacturing process gave the plastic a smoother texture .

Nén chặt trong quá trình sản xuất đã giúp nhựa có kết cấu mịn hơn.

facet [Danh từ]
اجرا کردن

mặt cắt

Ex:

Các đốt sống được kết nối với nhau bằng mặt khớp giúp chuyển động trơn tru của cột sống.

curvature [Danh từ]
اجرا کردن

độ cong

Ex: The curvature of the Earth becomes apparent when viewing the horizon from a high vantage point .

Độ cong của Trái Đất trở nên rõ ràng khi nhìn đường chân trời từ một điểm cao.

blemish [Danh từ]
اجرا کردن

khuyết điểm

Ex: He tried to cover up the blemish on his cheek with makeup .

Anh ấy cố gắng che vết tàn nhang trên má bằng trang điểm.

turbid [Tính từ]
اجرا کردن

đục

Ex: After heavy rainfall , the usually clear pond became turbid and brown .

Sau trận mưa lớn, ao nước thường trong đã trở nên đục và nâu.

expansive [Tính từ]
اجرا کردن

có thể mở rộng

Ex: The expansive nature of the fabric made it perfect for creating maternity clothes .

Tính chất co giãn của vải làm cho nó hoàn hảo để tạo ra quần áo cho bà bầu.

iridescent [Tính từ]
اجرا کردن

lấp lánh

Ex:

Viên đá quý opal được đánh giá cao vì ánh cầu vồng của nó, dường như thay đổi màu sắc tùy thuộc vào góc ánh sáng.

porous [Tính từ]
اجرا کردن

xốp

Ex: The volcanic rock was porous , allowing lava to flow through its channels .

Đá núi lửa có lỗ rỗng, cho phép dung nham chảy qua các kênh của nó.

ungainly [Tính từ]
اجرا کردن

vụng về

Ex:

Màn hình máy tính cũ kỹ, cồng kềnh chiếm một lượng không gian đáng kể trên bàn, khiến việc làm việc hiệu quả trở nên khó khăn.

towering [Tính từ]
اجرا کردن

ấn tượng

Ex:

Những vách đá cao chót vót dọc theo bờ biển tạo nên một khung cảnh ngoạn mục.

distorted [Tính từ]
اجرا کردن

bị biến dạng

Ex:

Bức ảnh đã bị biến dạng, khiến các đối tượng trông bị kéo dài và giãn ra.

rigid [Tính từ]
اجرا کردن

cứng

Ex: The old tree had become rigid with age , its branches gnarled and immovable .

Cây già đã trở nên cứng theo tuổi tác, các cành của nó xoắn lại và không thể di chuyển.

adhesive [Tính từ]
اجرا کردن

dính

Ex: The adhesive backing of the tape allowed it to stick securely to the surface .

Mặt sau dính của băng cho phép nó dính chắc chắn vào bề mặt.

sleek [Tính từ]
اجرا کردن

mượt

Ex: The cat ’s sleek fur felt soft and smooth to the touch .

Bộ lông mượt mà của con mèo cảm thấy mềm mại và trơn tru khi chạm vào.

elastic [Tính từ]
اجرا کردن

đàn hồi

Ex: The rubber band was elastic , allowing it to stretch and snap back into place .

Dây cao su có tính đàn hồi, cho phép nó kéo dài và bật trở lại vị trí.

concrete [Tính từ]
اجرا کردن

cụ thể

Ex: The architect sketched out plans for the concrete structure , outlining every detail .

Kiến trúc sư phác thảo kế hoạch cho cấu trúc cụ thể, phác thảo từng chi tiết.

wispy [Tính từ]
اجرا کردن

mỏng manh

Ex:

Cô ấy buộc tóc lại bằng một dải ruy băng mỏng manh, để những sợi tóc lỏng lẻo khung mặt một cách thanh lịch.

undulating [Tính từ]
اجرا کردن

gợn sóng

Ex: The undulating hills stretched across the horizon.

Những ngọn đồi gợn sóng trải dài qua đường chân trời.

bumpy [Tính từ]
اجرا کردن

gồ ghề

Ex: The mattress was old and bumpy , making it uncomfortable to sleep on .

Tấm nệm đã cũ và gồ ghề, khiến nó không thoải mái khi ngủ.

pleated [Tính từ]
اجرا کردن

xếp ly

Ex: The curtains had a pleated design , adding texture and volume to the room .

Rèm cửa có thiết kế xếp nếp, thêm kết cấu và khối lượng cho căn phòng.

shallow [Tính từ]
اجرا کردن

nông

Ex: She planted the flower seeds in a shallow hole in the garden .

Cô ấy trồng hạt hoa trong một cái hố nông trong vườn.

labyrinthine [Tính từ]
اجرا کردن

phức tạp như mê cung

Ex: The bureaucracy of the government was labyrinthine , with endless forms and procedures to navigate .

Bộ máy hành chính của chính phủ rất phức tạp như mê cung, với vô số mẫu đơn và thủ tục phải thực hiện.

ornate [Tính từ]
اجرا کردن

trang trí công phu

Ex: The ornate chandelier hung from the ceiling , casting a dazzling array of light throughout the ballroom .

Chiếc đèn chùm trang trí công phu treo từ trần nhà, tỏa ra một dải ánh sáng lấp lánh khắp phòng khiêu vũ.

tubular [Tính từ]
اجرا کردن

hình ống

Ex: The modern chair had tubular metal legs , contributing to its sleek and minimalist appearance .

Chiếc ghế hiện đại có chân kim loại hình ống, góp phần tạo nên vẻ ngoài thanh lịch và tối giản.

ovoid [Tính từ]
اجرا کردن

hình trứng

Ex: The artist sculpted the figure with an ovoid head and elongated limbs .

Nghệ sĩ đã điêu khắc hình tượng với cái đầu hình trứng và các chi dài.

malleable [Tính từ]
اجرا کردن

dễ rèn

Ex: The clay was malleable , allowing the sculptor to mold it into various shapes with ease .

Đất sét dễ uốn, cho phép nhà điêu khắc dễ dàng tạo hình nó thành nhiều hình dạng khác nhau.

clammy [Tính từ]
اجرا کردن

ẩm ướt và dính

Ex: His clammy forehead indicated that he was feeling unwell .

Trán ẩm ướt của anh ấy cho thấy anh ấy không được khỏe.

unkempt [Tính từ]
اجرا کردن

không chải chuốt

Ex: The artist 's studio was a creative mess , with canvases , brushes , and unkempt papers scattered around .

Xưởng vẽ của nghệ sĩ là một mớ hỗn độn sáng tạo, với những tấm vải, cọ vẽ và giấy tờ bừa bộn vương vãi khắp nơi.

taut [Tính từ]
اجرا کردن

căng

Ex: She adjusted the canvas until it was perfectly taut across the frame .

Cô ấy điều chỉnh bức tranh cho đến khi nó căng hoàn hảo trên khung.

crinkly [Tính từ]
اجرا کردن

nhăn nheo

Ex: The crinkly leaves of the dried autumn foliage rustled in the wind .

Những chiếc lá nhăn nheo của tán lá mùa thu khô xào xạc trong gió.

hollow [Tính từ]
اجرا کردن

rỗng

Ex: The archaeologists discovered a hollow cavity inside the ancient statue , possibly used for storing precious items .

Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một khoang rỗng bên trong bức tượng cổ, có thể được sử dụng để lưu trữ các vật phẩm quý giá.

lifelike [Tính từ]
اجرا کردن

chân thực

Ex: The artist 's lifelike painting of the landscape made viewers feel as though they could step right into the scene .

Bức tranh chân thực của nghệ sĩ về phong cảnh khiến người xem cảm thấy như họ có thể bước ngay vào khung cảnh đó.

tensile [Tính từ]
اجرا کردن

capable of being stretched or drawn out without breaking

Ex: The silk thread is highly tensile , allowing it to stretch without snapping .
to expand [Động từ]
اجرا کردن

mở rộng

Ex: Over time , his interests expanded beyond literature to include philosophy , art , and music .

Theo thời gian, sở thích của anh ấy đã mở rộng ra ngoài văn học để bao gồm triết học, nghệ thuật và âm nhạc.

to compress [Động từ]
اجرا کردن

nén

Ex: The scientist designed a device to compress the air in the container for the experiment .

Nhà khoa học đã thiết kế một thiết bị để nén không khí trong bình cho thí nghiệm.

to elongate [Động từ]
اجرا کردن

kéo dài

Ex: By the end of the renovation , the hallway will have been elongated to create a more spacious entrance .

Đến cuối đợt cải tạo, hành lang sẽ được kéo dài để tạo ra một lối vào rộng rãi hơn.

to crease [Động từ]
اجرا کردن

nhăn

Ex: He carefully folded the letter , trying not to crease it too much , but it still ended up with visible lines .

Anh ấy cẩn thận gấp lá thư, cố gắng không nhăn nó quá nhiều, nhưng cuối cùng nó vẫn có những đường nhìn thấy được.

to felt [Động từ]
اجرا کردن

làm thành nỉ

Ex: The craftsman felted the fibers together to form a sturdy mat for insulation .

Người thợ thủ công đã nén các sợi lại với nhau để tạo thành một tấm thảm chắc chắn để cách nhiệt.

to pigment [Động từ]
اجرا کردن

tạo màu

Ex: Artists often pigment their paintings with a variety of colors .

Các nghệ sĩ thường tạo màu cho bức tranh của họ bằng nhiều màu sắc khác nhau.

to contour [Động từ]
اجرا کردن

tạo hình

Ex: The car manufacturer carefully contoured the body of the vehicle for aerodynamic efficiency .

Nhà sản xuất ô tô đã cẩn thận tạo đường viền cho thân xe để đạt hiệu suất khí động học.

to smudge [Động từ]
اجرا کردن

làm bẩn

Ex: The painter smudged the colors together to create a softer effect .

Họa sĩ làm nhòe các màu sắc với nhau để tạo ra hiệu ứng mềm mại hơn.

to smear [Động từ]
اجرا کردن

phết

Ex: He smeared grease on the gears to keep them running smoothly .

Anh ấy bôi mỡ lên các bánh răng để giữ cho chúng chạy trơn tru.

to embellish [Động từ]
اجرا کردن

tô điểm

Ex: During the renovation , they embellished the walls with artistic murals and decorative moldings .

Trong quá trình cải tạo, họ đã tô điểm những bức tường bằng các bức tranh tường nghệ thuật và đường viền trang trí.

to extend [Động từ]
اجرا کردن

mở rộng

Ex: The construction workers are extending the road to improve traffic flow .

Các công nhân xây dựng đang mở rộng con đường để cải thiện lưu lượng giao thông.