pattern

Giao Thông Đường Bộ - Thiết kế và tính năng đường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thiết kế và đặc điểm đường như "làn đường", "lề đường" và "vai".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
lane

a part of a road that is separated by white lines

làn, đường

làn, đường

Google Translate
[Danh từ]
slow lane

the lane on a multi-lane road designated for vehicles traveling at slower speeds

làn đường chậm, làn đường cho xe chậm

làn đường chậm, làn đường cho xe chậm

Google Translate
[Danh từ]
fast lane

the lane on a multi-lane road designated for vehicles traveling at higher speeds

làn đường nhanh, làn đường vượt

làn đường nhanh, làn đường vượt

Google Translate
[Danh từ]
passing lane

the lane on a road or highway that vehicles use to overtake slower-moving traffic

làn đường vượt, đường vượt

làn đường vượt, đường vượt

Google Translate
[Danh từ]
HOV lane

a designated highway lane reserved for vehicles carrying multiple occupants, typically with a minimum requirement of two or more people

làn HOV, làn dành cho xe chở nhiều người

làn HOV, làn dành cho xe chở nhiều người

Google Translate
[Danh từ]
HOT lane

a designated highway lane where drivers can choose to pay a toll for faster travel

làn HOT, làn thu phí

làn HOT, làn thu phí

Google Translate
[Danh từ]
reversible lane

a traffic lane that changes direction based on the time of day or traffic flow

làn đảo chiều, làn có thể đảo ngược

làn đảo chiều, làn có thể đảo ngược

Google Translate
[Danh từ]
climbing lane

an additional lane on a road designed to help slower vehicles move uphill without impeding faster traffic

làn leo, làn dốc lên

làn leo, làn dốc lên

Google Translate
[Danh từ]
bicycle lane

a designated part of the road marked specifically for cyclists to ride safely

làn xe đạp, đường dành cho xe đạp

làn xe đạp, đường dành cho xe đạp

Google Translate
[Danh từ]
dogleg

a sharp bend or turn in a road

khúc cua gấp, rẽ gấp

khúc cua gấp, rẽ gấp

Google Translate
[Danh từ]
bike lane

a designated area on a road for cyclists

làn đường xe đạp, làn đường cho xe đạp

làn đường xe đạp, làn đường cho xe đạp

Google Translate
[Danh từ]
breakdown lane

a lane on the side of a highway where vehicles can stop in case of emergency or mechanical failure

làn đường khẩn cấp, làn dừng xe

làn đường khẩn cấp, làn dừng xe

Google Translate
[Danh từ]
express lane

the part of a road where vehicles can go faster due to light traffic there

làn đường nhanh, làn đường express

làn đường nhanh, làn đường express

Google Translate
[Danh từ]
carpool lane

a traffic lane reserved for vehicles with a minimum number of passengers, typically to encourage carpooling and reduce congestion

làn xe chung, làn đường carpool

làn xe chung, làn đường carpool

Google Translate
[Danh từ]
curb

the raised edge at the side of a street, usually made of stone

lề đường, bờ

lề đường, bờ

Google Translate
[Danh từ]
curbside

the area adjacent to the edge of a street or road where vehicles can park or where services, such as deliveries or pickups, often take place

lề đường, bên đường

lề đường, bên đường

Google Translate
[Danh từ]
camber

the slight curve or tilt of a road surface to help with drainage and stability

độ nghiêng, độ cong

độ nghiêng, độ cong

Google Translate
[Danh từ]
bend

a curve in a road, river, etc.

khúc quanh, uốn cong

khúc quanh, uốn cong

Google Translate
[Danh từ]
switchback

a sharp turn or bend in a road or trail that zigzags in order to manage a steep incline or decline

khuất khúc, lối đi zích zắc

khuất khúc, lối đi zích zắc

Google Translate
[Danh từ]
gradient

the degree of the angle between the ground and the sloping line, road, etc.

độ nghiêng, gradient

độ nghiêng, gradient

Google Translate
[Danh từ]
hairpin turn

a sharp bend in a road that sharply changes its direction

khúc cua gấp, khúc cua sắc bén

khúc cua gấp, khúc cua sắc bén

Google Translate
[Danh từ]
winding

having multiple twists and turns

uốn khúc, khúc khuỷu

uốn khúc, khúc khuỷu

Google Translate
[Tính từ]
circle

a circular intersection where multiple roads meet

vòng, vòng tròn

vòng, vòng tròn

Google Translate
[Danh từ]
loop around

a circuitous path or route that returns to the starting point

vòng tròn, đường đi

vòng tròn, đường đi

Google Translate
[Danh từ]
merge

the point where two or more roads or lanes come together and traffic must combine

hợp nhất, giao lộ

hợp nhất, giao lộ

Google Translate
[Danh từ]
jughandle

a road feature designed to redirect traffic from a side road to make a safer left turn

jughandle, đường cong

jughandle, đường cong

Google Translate
[Danh từ]
roadside

the area along the edge of a road

lề đường, đường bên lề

lề đường, đường bên lề

Google Translate
[Danh từ]
median strip

a narrow area of land or barrier that separates lanes of traffic on a highway or road

dải phân cách giữa, median strip

dải phân cách giữa, median strip

Google Translate
[Danh từ]
verge

the strip of land bordering a road, often covered with grass or vegetation

bờ, lề đường

bờ, lề đường

Google Translate
[Danh từ]
shoulder

the strip of land on the side of a road where vehicles can stop in an emergency

bờ đường, lề đường

bờ đường, lề đường

Google Translate
[Danh từ]
soft shoulder

the unpaved or less stable portion alongside a road, typically made of gravel, dirt, or grass, designated for emergency stopping or vehicle breakdowns

vai mềm, bờ mềm

vai mềm, bờ mềm

Google Translate
[Danh từ]
pylon

a tall metal structure used for carrying high-voltage power lines above the ground

trụ điện, cột điện

trụ điện, cột điện

Google Translate
[Danh từ]
gantry

a structure spanning over a road that supports signs, signals, or cameras

công trình vượt đường, gantry

công trình vượt đường, gantry

Google Translate
[Danh từ]
billboard

a big sign used for advertising, usually found near roads or highways

biển quảng cáo, billboard

biển quảng cáo, billboard

Google Translate
[Danh từ]
pinch point

a place where something becomes narrow, often causing a restriction or bottleneck

điểm thắt, điểm kẹt

điểm thắt, điểm kẹt

Google Translate
[Danh từ]
turnaround

a designated area where vehicles can reverse direction

điểm quay, khúc cua

điểm quay, khúc cua

Google Translate
[Danh từ]
to branch off

(of a path or road) to split into another direction, creating a separate route

rẽ nhánh, chia nhánh

rẽ nhánh, chia nhánh

Google Translate
[Động từ]
to fork

to split into two or more separate paths or divisions

chia nhánh, chia tách

chia nhánh, chia tách

Google Translate
[Động từ]
passable

of a road or path that is clear and safe to travel on

có thể đi qua, thông thoáng

có thể đi qua, thông thoáng

Google Translate
[Tính từ]
impassable

(of a path) not possible to travel across or through

không thể đi qua, khó đi lại

không thể đi qua, khó đi lại

Google Translate
[Tính từ]
intersection

the place where two or more streets, roads, etc. cross each other

ngã ba, giao lộ

ngã ba, giao lộ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek