pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Rối loạn tâm thần

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về rối loạn tâm thần, chẳng hạn như "lo lắng", "mania", "PTSD", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
disorder

a disease or a medical condition that prevents a part of the body or mind from functioning normally

rối loạn, sự mất trật tự

rối loạn, sự mất trật tự

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

(psychiatry) a mental disorder of constant nervousness and worry, in which one expects something bad to happen with no valid reason

lo âu, nỗi lo

lo âu, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
mental

relating to the health or state of the mind, including aspects of emotional, psychological, and cognitive well-being

tâm lý, tinh thần

tâm lý, tinh thần

Google Translate
[Tính từ]
depression

a state characterized by constant feelings of sadness, hopelessness, and a lack of enegry or interest in activities

trầm cảm

trầm cảm

Google Translate
[Danh từ]
mania

mental condition that causes extreme and unusual changes in one's energy level, mood, or emotions

hưng cảm, mania

hưng cảm, mania

Google Translate
[Danh từ]
dementia

a mental condition that happens when the brain is damaged by disease or injury, causing memory loss and impairing the ability to think or make decisions

chứng mất trí

chứng mất trí

Google Translate
[Danh từ]
autism

a disorder that begins in early childhood, causing behavioral, social, and communication challenges

tự kỷ

tự kỷ

Google Translate
[Danh từ]
hyperactivity

a state where a person is unusually active, is unable to stay focused or quiet for long, experienced mostly by children

hội chứng tăng động, hoạt động quá mức

hội chứng tăng động, hoạt động quá mức

Google Translate
[Danh từ]
attention deficit hyperactivity disorder

a condition, experienced mostly by children, making them seem restless, unable to keep focus, and act impulsively

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

Google Translate
[Danh từ]
obsessive-compulsive disorder

a disorder causing a person to have recurring unwanted thoughts or to do something such as cleaning or checking on something over and over

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

Google Translate
[Danh từ]
post-traumatic stress disorder

a disorder that is formed in a person who has experienced a very shocking or frightening event, causing them to have nightmares or flashbacks from the event

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

Google Translate
[Danh từ]
panic attack

a disorder causing one to suddenly feel intense anxiety or fear

cơn hoảng sợ, cơn tấn công hoảng loạn

cơn hoảng sợ, cơn tấn công hoảng loạn

Google Translate
[Danh từ]
paranoia

a mental disorder that causes a person to think they are very important or that others are trying to harm them

paranoia, tâm thần hoang tưởng

paranoia, tâm thần hoang tưởng

Google Translate
[Danh từ]
paranoid

suffering from a mental condition that causes one to believe other people are trying to harm one

hoang tưởng, lo âu

hoang tưởng, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
personality disorder

any mental illness characterized by different patterns of social behavior, inability to form healthy interpersonal relationships and to function normally in society

rối loạn nhân cách, bệnh nhân cách

rối loạn nhân cách, bệnh nhân cách

Google Translate
[Danh từ]
psychopath

someone with a severe mental condition that makes them prone to violent or antisocial behavior

bệnh tâm thần

bệnh tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
sociopath

someone with a mental condition characterized by impulsive behavior, impaired remorse, and indifference to other people's feelings

sociopath, tâm thần phân liệt

sociopath, tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
schizophrenia

a chronic mental disorder in which a person's ability to think, feel or behave is affected, often associated with the distortion of reality

tâm thần phân liệt

tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
psychotic

(of a mental condition) affecting brain processes so severely that makes one unable to tell the difference between reality and fantasy

tâm thần, tâm lý

tâm thần, tâm lý

Google Translate
[Tính từ]
borderline personality disorder

a mental illness that causes a person to act impulsively, to experience severe shifts in mood, and to be unable to form interpersonal relationships

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

Google Translate
[Danh từ]
bipolar disorder

a chronic mental health condition marked by episodes of mania and depression

rối loạn lưỡng cực, bipolar

rối loạn lưỡng cực, bipolar

Google Translate
[Danh từ]
dissociative identity disorder

a psychological condition in which there are more than one personality in a person, each personality has different memories and patterns of behavior

rối loạn nhân cách phân ly, rối loạn danh tính phân ly

rối loạn nhân cách phân ly, rối loạn danh tính phân ly

Google Translate
[Danh từ]
insomnia

a disorder in which one is unable to sleep or stay asleep

mất ngủ

mất ngủ

Google Translate
[Danh từ]
amnesia

a severe medical condition that leads to partial or complete loss of memory

chứng mất trí nhớ

chứng mất trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
egomania

a mental condition in which one is abnormally self-centered and self-interested

chủ nghĩa tự phụ, narcissism

chủ nghĩa tự phụ, narcissism

Google Translate
[Danh từ]
trauma

a medical condition of the mind caused by extreme shock, which could last for a very long time

chấn thương, tổn thương tâm lý

chấn thương, tổn thương tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
self-harm

the action of intentionally harming oneself, usually as a result of a mental disorder

tự làm tổn thương, tự hại

tự làm tổn thương, tự hại

Google Translate
[Danh từ]
instability

tendency to unpredictable changes of mood or to behave erratically

sự không ổn định, sự bất ổn

sự không ổn định, sự bất ổn

Google Translate
[Danh từ]
complex

a group of partly or completely repressed emotions or impulses that affect a person's behavior and patterns of thought

phức hợp, phức hợp cảm xúc

phức hợp, phức hợp cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
suicidal

dangerous and likely to be fatal; likely to cause a disaster

tự sát, nguy hiểm

tự sát, nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
masochistic

gaining sexual satisfaction from being physically or mentally harmed or controlled

mê đau, masochistic

mê đau, masochistic

Google Translate
[Tính từ]
sadistic

finding pleasure, particularly sexual pleasure in hurting or humiliating others

tính sadistic, tàn nhẫn

tính sadistic, tàn nhẫn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek