pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Astronomy

Tại đây các em sẽ được học một số từ tiếng Anh về thiên văn học như “cosmic”, “comet”, “dwarf”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
aerospace

the earth's atmosphere and the space beyond it

không gian

không gian

Google Translate
[Danh từ]
astrobiology

a branch of biology that deals with the study of life in space

sinh vật học vũ trụ

sinh vật học vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
atmospheric

having a connection to or originating in the Earth's atmosphere

khí quyển, thuộc về khí quyển

khí quyển, thuộc về khí quyển

Google Translate
[Tính từ]
cosmic

related to the universe and the vast space outside the earth

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
full moon

the complete and round-shaped moon as seen from the earth

trăng tròn

trăng tròn

Google Translate
[Danh từ]
half-moon

the moon when only half of its bright surface can be seen from the earth

trăng khuyết

trăng khuyết

Google Translate
[Danh từ]
new moon

the moon when only a small portion of its bright side is visible from the earth

trăng non, trăng mới

trăng non, trăng mới

Google Translate
[Danh từ]
to go down

(of the sun or moon) to go out of sight below the horizon

lặn, xuống

lặn, xuống

Google Translate
[Động từ]
big bang

the explosion that, according to most scientists, caused the existence of the universe

vụ nổ lớn, lý thuyết vụ nổ lớn

vụ nổ lớn, lý thuyết vụ nổ lớn

Google Translate
[Danh từ]
cosmos

the universe, particularly when it is thought of as a systematic whole

vũ trụ, không gian

vũ trụ, không gian

Google Translate
[Danh từ]
celestial body

any natural object in the space, such as the sun, moon, etc.

thiên thể, vật thể trong không gian

thiên thể, vật thể trong không gian

Google Translate
[Danh từ]
the Milky Way

a pale band of light seen in the sky at night that contains the solar system and billions of other stars

Dải Ngân Hà, Ngân Hà

Dải Ngân Hà, Ngân Hà

Google Translate
[Danh từ]
constellation

a specific group of stars that form a pattern and have a name related to their shape

chòm sao

chòm sao

Google Translate
[Danh từ]
zodiac

(astronomy) the celestial zone in the sky where the sun, moon, and planets appear to move, traditionally divided into twelve equal segments, each associated with a distinct name and symbol

cung hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

cung hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

Google Translate
[Danh từ]
comet

an object in space that is a mass of ice and dust and when it nears the sun it starts illuminating in the shape of a tail

sao chổi

sao chổi

Google Translate
[Danh từ]
dwarf

a star that is relatively small in size or mass and is not very bright

lùn, sao lùn

lùn, sao lùn

Google Translate
[Danh từ]
exoplanet

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh

ngoại hành tinh

Google Translate
[Danh từ]
meteor

a piece of rock coming from outer space that passes through the Earth's atmosphere, producing light

thiên thạch, nhánh sao

thiên thạch, nhánh sao

Google Translate
[Danh từ]
meteorite

a piece of rock or metal from space that has hit the surface of the earth

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

mảnh vỡ thiên thạch, thiên thạch

Google Translate
[Danh từ]
Nebula

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân

tinh vân

Google Translate
[Danh từ]
supernova

an exploding star that as a result is emitting a very large amount of light, more than the sun

siêu tân tinh, sao nổ

siêu tân tinh, sao nổ

Google Translate
[Danh từ]
NASA

a US government agency responsible for space travel and the study of space

NASA,  Cơ quan Quản lý Khí tượng và Không gian Quốc gia.

NASA, Cơ quan Quản lý Khí tượng và Không gian Quốc gia.

Google Translate
[Danh từ]
mission

an operation carried out in space

nhiệm vụ, chiến dịch không gian

nhiệm vụ, chiến dịch không gian

Google Translate
[Danh từ]
cosmonaut

an astronaut from Russia or the former Soviet Union

phi hành gia, phi hành gia

phi hành gia, phi hành gia

Google Translate
[Danh từ]
to lift off

(of a spacecraft or aircraft) to leave the ground, particularly vertically

cất cánh, nâng lên

cất cánh, nâng lên

Google Translate
[Động từ]
axis

an imaginary line in the middle of an object around which the object revolves

trục, đường tưởng tượng

trục, đường tưởng tượng

Google Translate
[Danh từ]
rotation

the action of circular movement around a fixed point

xoay, quay

xoay, quay

Google Translate
[Danh từ]
space shuttle

a vehicle designed and used to go to space and return multiple times

tàu con thoi vũ trụ, shuttle vũ trụ

tàu con thoi vũ trụ, shuttle vũ trụ

Google Translate
[Danh từ]
unidentified flying object

a mysterious object that some people claim to have seen flying around in the sky and assume that it is a spaceship from another world

vật thể bay không xác định, UFO (vật thể bay không xác định)

vật thể bay không xác định, UFO (vật thể bay không xác định)

Google Translate
[Danh từ]
weightless

having or seeming to have no or little weight, caused by the absence of gravity

không trọng lượng, không có trọng lực

không trọng lượng, không có trọng lực

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek