pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Astronomy

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thiên văn học, như "vũ trụ", "sao chổi", "lùn", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
aerospace
[Danh từ]

the earth's atmosphere and the space beyond it

hàng không vũ trụ, không gian vũ trụ

hàng không vũ trụ, không gian vũ trụ

Ex: Advances in aerospace technology have led to more efficient and safer air travel around the world .Những tiến bộ trong công nghệ **hàng không vũ trụ** đã dẫn đến việc đi lại bằng đường hàng không hiệu quả và an toàn hơn trên toàn thế giới.
astrobiology
[Danh từ]

a branch of biology that deals with the study of life in space

sinh học vũ trụ, ngoại sinh học

sinh học vũ trụ, ngoại sinh học

Ex: The search for biosignatures is a key focus of astrobiology, aiming to identify signs of life on distant planets and moons .Việc tìm kiếm các dấu hiệu sinh học là trọng tâm chính của **sinh học vũ trụ**, nhằm xác định các dấu hiệu của sự sống trên các hành tinh và mặt trăng xa xôi.
atmospheric
[Tính từ]

having a connection to or originating in the Earth's atmosphere

thuộc khí quyển, liên quan đến khí quyển

thuộc khí quyển, liên quan đến khí quyển

Ex: Atmospheric pollution from factories and vehicles contributes to air quality issues in urban areas .Ô nhiễm **khí quyển** từ các nhà máy và xe cộ góp phần vào các vấn đề chất lượng không khí ở khu vực đô thị.
cosmic
[Tính từ]

related to the universe and the vast space outside the earth

vũ trụ, toàn cầu

vũ trụ, toàn cầu

Ex: Cosmic consciousness is a philosophical concept exploring humanity 's connection to the universe .Ý thức **vũ trụ** là một khái niệm triết học khám phá mối liên hệ của nhân loại với vũ trụ.
full moon
[Danh từ]

the complete and round-shaped moon as seen from the earth

trăng tròn, trăng rằm

trăng tròn, trăng rằm

Ex: People gathered on the beach to watch the full moon rise above the horizon .Mọi người tụ tập trên bãi biển để ngắm **trăng tròn** mọc lên từ đường chân trời.
half-moon
[Danh từ]

the moon when only half of its bright surface can be seen from the earth

trăng khuyết, trăng lưỡi liềm

trăng khuyết, trăng lưỡi liềm

Ex: The nighttime joggers enjoyed their run under the gentle glow of the half-moon.Những người chạy bộ đêm thích thú với cuộc chạy của họ dưới ánh sáng dịu dàng của **trăng khuyết**.
new moon
[Danh từ]

the moon when only a small portion of its bright side is visible from the earth

trăng non, trăng mới

trăng non, trăng mới

Ex: Astronomers study the alignment of celestial bodies during a new moon to observe faint stars and galaxies .Các nhà thiên văn học nghiên cứu sự liên kết của các thiên thể trong thời gian **trăng non** để quan sát các ngôi sao và thiên hà mờ nhạt.
to go down
[Động từ]

(of the sun or moon) to go out of sight below the horizon

lặn, xuống

lặn, xuống

Ex: In the early morning, the moon was still visible, and we waited for it to go down.Vào sáng sớm, mặt trăng vẫn còn nhìn thấy được, và chúng tôi đợi nó **lặn**.
big bang
[Danh từ]

the explosion that, according to most scientists, caused the existence of the universe

Vụ Nổ Lớn, thuyết Vụ Nổ Lớn

Vụ Nổ Lớn, thuyết Vụ Nổ Lớn

Ex: Scientists continue to explore the implications of the Big Bang theory through astronomical observations and theoretical physics.Các nhà khoa học tiếp tục khám phá những hàm ý của thuyết **Vụ Nổ Lớn** thông qua quan sát thiên văn và vật lý lý thuyết.
cosmos
[Danh từ]

the universe, particularly when it is thought of as a systematic whole

vũ trụ, vạn vật

vũ trụ, vạn vật

Ex: Understanding the cosmos requires interdisciplinary collaboration across astronomy , cosmology , and physics .Hiểu biết về **vũ trụ** đòi hỏi sự hợp tác liên ngành giữa thiên văn học, vũ trụ học và vật lý.
celestial body
[Danh từ]

any natural object in the space, such as the sun, moon, etc.

thiên thể, vật thể trên trời

thiên thể, vật thể trên trời

Ex: Telescopes allow astronomers to observe distant celestial bodies in detail .Kính thiên văn cho phép các nhà thiên văn quan sát chi tiết các **thiên thể** xa xôi.
the Milky Way
[Danh từ]

a pale band of light seen in the sky at night that contains the solar system and billions of other stars

Dải Ngân Hà, Thiên Hà

Dải Ngân Hà, Thiên Hà

Ex: Ancient cultures observed the Milky Way and incorporated it into their myths and legends.Các nền văn hóa cổ đại quan sát **Dải Ngân Hà** và đưa nó vào các thần thoại và truyền thuyết của họ.
constellation
[Danh từ]

a specific group of stars that form a pattern and have a name related to their shape

chòm sao, nhóm sao

chòm sao, nhóm sao

Ex: The constellation Cassiopeia forms a distinct " W " shape in the northern sky .**Chòm sao** Cassiopeia tạo thành hình "W" rõ rệt trên bầu trời phía bắc.
zodiac
[Danh từ]

(astronomy) the celestial zone in the sky where the sun, moon, and planets appear to move, traditionally divided into twelve equal segments, each associated with a distinct name and symbol

hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

hoàng đạo, vành đai hoàng đạo

Ex: People born under the sign of Leo are said to possess strong leadership qualities , according to the zodiac.Người ta nói rằng những người sinh ra dưới dấu hiệu của Sư Tử sở hữu phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ, theo **cung hoàng đạo**.
comet
[Danh từ]

an object in space that is a mass of ice and dust and when it nears the sun it starts illuminating in the shape of a tail

sao chổi

sao chổi

Ex: The appearance of a bright comet in the night sky often attracts attention from amateur astronomers and stargazers alike .Sự xuất hiện của một **sao chổi** sáng trên bầu trời đêm thường thu hút sự chú ý của các nhà thiên văn nghiệp dư và người ngắm sao.
dwarf
[Danh từ]

a star that is relatively small in size or mass and is not very bright

sao lùn, ngôi sao lùn

sao lùn, ngôi sao lùn

Ex: Dwarf stars are often studied to understand stellar evolution and the life cycles of stars in the universe .Các ngôi sao **lùn** thường được nghiên cứu để hiểu về sự tiến hóa của sao và vòng đời của các ngôi sao trong vũ trụ.
exoplanet
[Danh từ]

a planet that is outside the solar system

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

Ex: Scientists use advanced telescopes and observatories to detect the faint signals of exoplanets orbiting distant stars .Các nhà khoa học sử dụng kính viễn vọng và đài quan sát tiên tiến để phát hiện các tín hiệu yếu của các **hành tinh ngoài hệ mặt trời** quay quanh các ngôi sao xa xôi.
meteor
[Danh từ]

a piece of rock coming from outer space that passes through the Earth's atmosphere, producing light

sao băng,  thiên thạch

sao băng, thiên thạch

Ex: The Perseid meteor shower is one of the most famous annual meteor showers, visible in August.Mưa sao băng Perseid là một trong những trận mưa sao băng hàng năm nổi tiếng nhất, có thể nhìn thấy vào tháng 8.
meteorite
[Danh từ]

a piece of rock or metal from space that has hit the surface of the earth

thiên thạch, đá trời

thiên thạch, đá trời

Ex: The study of meteorites helps researchers understand the potential hazards of asteroids and comets .Nghiên cứu về **thiên thạch** giúp các nhà nghiên cứu hiểu được những nguy cơ tiềm ẩn của tiểu hành tinh và sao chổi.
Nebula
[Danh từ]

a glowing cloud of gas and dust in outer space, often the result of a star explosion or formation

tinh vân, đám mây khí và bụi

tinh vân, đám mây khí và bụi

Ex: The beautiful colors of the Eagle Nebula were captured by the space telescope.Những màu sắc đẹp của **tinh vân** Đại Bàng đã được chụp bởi kính viễn vọng không gian.
supernova
[Danh từ]

an exploding star that as a result is emitting a very large amount of light, more than the sun

siêu tân tinh

siêu tân tinh

Ex: Supernovae release enormous amounts of energy, producing heavy elements essential for planetary formation.**Siêu tân tinh** giải phóng lượng năng lượng khổng lồ, tạo ra các nguyên tố nặng cần thiết cho sự hình thành hành tinh.
NASA
[Danh từ]

a US government agency responsible for space travel and the study of space

NASA,  Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia

NASA, Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia

Ex: NASA's Artemis program aims to return astronauts to the Moon and establish a sustainable lunar presence by the 2020s .Chương trình Artemis của **NASA** nhằm mục đích đưa các phi hành gia trở lại Mặt Trăng và thiết lập sự hiện diện bền vững trên Mặt Trăng vào những năm 2020.
mission
[Danh từ]

an operation carried out in space

nhiệm vụ

nhiệm vụ

Ex: NASA 's Voyager spacecraft embarked on a historic mission to explore the outer planets of our solar system .Tàu vũ trụ Voyager của NASA đã bắt đầu một **sứ mệnh** lịch sử để khám phá các hành tinh bên ngoài của hệ mặt trời của chúng ta.
cosmonaut
[Danh từ]

an astronaut from Russia or the former Soviet Union

nhà du hành vũ trụ

nhà du hành vũ trụ

Ex: The Soviet Union launched several successful cosmonaut missions during the Space Race with the United States .Liên Xô đã phóng một số sứ mệnh **phi hành gia** thành công trong Cuộc chạy đua Không gian với Hoa Kỳ.
to lift off
[Động từ]

(of a spacecraft or aircraft) to leave the ground, particularly vertically

cất cánh, bay lên

cất cánh, bay lên

Ex: The small experimental aircraft lifted off smoothly , its pilot eager to test its capabilities .Chiếc máy bay thử nghiệm nhỏ đã **cất cánh** một cách trơn tru, phi công của nó háo hức kiểm tra khả năng của nó.
axis
[Danh từ]

an imaginary line in the middle of an object around which the object revolves

trục, đường tưởng tượng

trục, đường tưởng tượng

Ex: The rotation of planets around their axes determines their day and night cycles .Sự quay của các hành tinh quanh **trục** của chúng quyết định chu kỳ ngày và đêm của chúng.
rotation
[Danh từ]

the action of circular movement around a fixed point

sự quay

sự quay

Ex: The rotation of tires on a vehicle ensures even wear and extends their lifespan .Việc **xoay** lốp xe trên phương tiện đảm bảo mòn đều và kéo dài tuổi thọ của chúng.
space shuttle
[Danh từ]

a vehicle designed and used to go to space and return multiple times

tàu con thoi vũ trụ, tàu vũ trụ tái sử dụng

tàu con thoi vũ trụ, tàu vũ trụ tái sử dụng

Ex: Endeavour was one of the space shuttles used for scientific research and satellite deployment missions .**Endeavour** là một trong những **tàu con thoi** được sử dụng cho nghiên cứu khoa học và các nhiệm vụ triển khai vệ tinh.

a mysterious object that some people claim to have seen flying around in the sky and assume that it is a spaceship from another world

vật thể bay không xác định

vật thể bay không xác định

Ex: The pilots reported encountering an unidentified flying object that moved at high speeds and changed direction abruptly .Các phi công báo cáo đã gặp phải một **vật thể bay không xác định** di chuyển với tốc độ cao và đổi hướng đột ngột.
weightless
[Tính từ]

having or seeming to have no or little weight, caused by the absence of gravity

không trọng lượng, trạng thái không trọng lực

không trọng lượng, trạng thái không trọng lực

Ex: During a zero-gravity flight , passengers enjoy the sensation of being weightless for short periods .Trong chuyến bay không trọng lực, hành khách tận hưởng cảm giác **không trọng lượng** trong những khoảng thời gian ngắn.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek