pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Lịch sử và Hiện vật

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về lịch sử và hiện vật, như "xe ngựa", "hầm ngục", "sự bãi bỏ", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
archive
[Danh từ]

a place or a collection of records or documents of historical importance

kho lưu trữ, nơi lưu giữ tài liệu lịch sử

kho lưu trữ, nơi lưu giữ tài liệu lịch sử

Ex: The archive of the newspaper provides a valuable resource for studying local history and events .**Kho lưu trữ** của tờ báo cung cấp một nguồn tài liệu quý giá để nghiên cứu lịch sử và sự kiện địa phương.
bibliography
[Danh từ]

the study of books' history, their classification, production, editions, etc.

thư mục học, nghiên cứu sách

thư mục học, nghiên cứu sách

Ex: The course on bibliology covers the development of manuscript illumination and illustration techniques.Khóa học về **thư mục học** bao gồm sự phát triển của kỹ thuật chiếu sáng và minh họa bản thảo.
abolition
[Danh từ]

the act of formally and completely ending a system, practice, institution, or law

sự bãi bỏ

sự bãi bỏ

Ex: Various countries have implemented laws and reforms to ensure the abolition of child labor , aiming to protect the rights and well-being of children .Nhiều quốc gia đã thực hiện các luật và cải cách để đảm bảo **xóa bỏ** lao động trẻ em, nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an lành của trẻ em.
battlefield
[Danh từ]

an area where a battle is being or was fought

chiến trường, bãi chiến trường

chiến trường, bãi chiến trường

Ex: Archaeologists discovered artifacts buried beneath the battlefield, shedding light on ancient warfare techniques .Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra các hiện vật được chôn dưới **chiến trường**, làm sáng tỏ các kỹ thuật chiến tranh cổ đại.
shield
[Danh từ]

a large piece of armor made of strong material, carried on the arm by soldiers in the past

khiên,  lá chắn

khiên, lá chắn

Ex: In medieval times , knights adorned their shields with colorful heraldic designs to identify their families .Thời trung cổ, các hiệp sĩ trang trí **khiên** của họ bằng những thiết kế huy hiệu đầy màu sắc để nhận diện gia đình mình.
spear
[Danh từ]

a weapon with a long handle and a metal pointed tip, used for fighting and fishing in the past

giáo, lao

giáo, lao

Ex: During the hunt , the tribesmen worked together to surround the wild boar and attack it with spears.Trong cuộc săn, các thành viên bộ lạc đã làm việc cùng nhau để bao vây con lợn rừng và tấn công nó bằng **giáo**.
tomahawk
[Danh từ]

a small-sized ax used by Native Americans for fighting or as a tool

tomahawk, rìu chiến của người Mỹ bản địa

tomahawk, rìu chiến của người Mỹ bản địa

Ex: The explorer admired the craftsmanship of the ornately decorated tomahawk on display at the cultural center .Nhà thám hiểm ngưỡng mộ kỹ thuật chế tác của chiếc **rìu chiến** được trang trí công phu trưng bày tại trung tâm văn hóa.
bow
[Danh từ]

a curved weapon joined at both ends by a string, capable of shooting arrows

cung, ná

cung, ná

Ex: She drew back the bowstring, feeling the tension build before releasing the arrow with precision.Cô ấy kéo dây **cung** lại, cảm nhận sức căng tăng lên trước khi bắn mũi tên một cách chính xác.
dagger
[Danh từ]

a short weapon with a pointed blade

dao găm, đoản kiếm

dao găm, đoản kiếm

Ex: In ancient times , daggers were used for close combat and as tools for everyday tasks .Thời xưa, **dao găm** được sử dụng để chiến đấu tay đôi và làm công cụ cho các công việc hàng ngày.
cannon
[Danh từ]

a large and powerful gun that was used in the past to fire stone or metal balls

súng thần công, pháo

súng thần công, pháo

Ex: Cannons played a crucial role in shaping the outcome of battles throughout history .**Pháo** đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình kết quả của các trận chiến trong suốt lịch sử.
carriage
[Danh từ]

a vehicle with usually four wheels, pulled by one or more horses

xe ngựa,  xe kéo

xe ngựa, xe kéo

Ex: The royal carriage was adorned with gold trim and velvet cushions for maximum comfort .Chiếc **xe ngựa** hoàng gia được trang trí với viền vàng và đệm nhung để đạt được sự thoải mái tối đa.
chariot
[Danh từ]

a vehicle with two wheels, drawn by horses, used in ancient times for warfare and racing

xe ngựa, cỗ xe

xe ngựa, cỗ xe

Ex: Chariot racing was a popular sport in ancient Rome, drawing large crowds to the Circus Maximus.Đua **xe ngựa** là một môn thể thao phổ biến ở Rome cổ đại, thu hút đám đông lớn đến Circus Maximus.
dungeon
[Danh từ]

an underground room in which prisoners were confined, particularly in a castle

hầm ngục, ngục tối

hầm ngục, ngục tối

Ex: She explored the dungeon during the castle tour , imagining the hardships of those who were imprisoned there .Cô ấy khám phá **hầm ngục** trong chuyến tham quan lâu đài, tưởng tượng những khó khăn của những người bị giam cầm ở đó.
fort
[Danh từ]

a building or group of buildings used by troops to protect an area

pháo đài, đồn

pháo đài, đồn

Ex: The fort's walls were reinforced with stone and earthworks to withstand sieges and assaults .Những bức tường của **pháo đài** được gia cố bằng đá và công trình đất để chịu được các cuộc bao vây và tấn công.
conqueror
[Danh từ]

someone who forcibly takes control of a city or country and its citizens

người chinh phục

người chinh phục

Ex: Genghis Khan , a renowned conqueror, expanded the Mongol Empire across vast regions of Asia and Europe .Thành Cát Tư Hãn, một **nhà chinh phục** nổi tiếng, đã mở rộng Đế quốc Mông Cổ khắp các vùng rộng lớn của châu Á và châu Âu.
successor
[Danh từ]

a person or thing that is next in line to someone or something else

người kế vị, người thừa kế

người kế vị, người thừa kế

Ex: The company was eager to find a worthy successor to continue the founder 's legacy and lead it into the future .Công ty rất mong muốn tìm được một **người kế nhiệm** xứng đáng để tiếp tục di sản của người sáng lập và dẫn dắt nó vào tương lai.
reign
[Danh từ]

the period that a monarch rules

triều đại

triều đại

Ex: The peaceful reign of the king saw significant advancements in arts and science throughout the kingdom .Triều đại hòa bình của nhà vua đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong nghệ thuật và khoa học trên khắp vương quốc.
to crown
[Động từ]

to place a crown on someone's head in a ceremony so that person officially becomes a king or queen

đăng quang

đăng quang

Ex: The citizens eagerly awaited the moment when the prince would be crowned as the rightful heir to the throne .Các công dân nóng lòng chờ đợi khoảnh khắc hoàng tử được **đăng quang** làm người thừa kế hợp pháp của ngai vàng.
peasant
[Danh từ]

a farmer who owns or rents a small piece of land, particularly in the past or in poorer countries

nông dân, người canh tác

nông dân, người canh tác

Ex: In many poorer countries , peasants continue to use traditional farming methods handed down from their ancestors .Ở nhiều quốc gia nghèo hơn, **nông dân** vẫn tiếp tục sử dụng các phương pháp canh tác truyền thống được truyền lại từ tổ tiên của họ.
primitive
[Tính từ]

characteristic of an early stage of human or animal evolution

nguyên thủy, cổ xưa

nguyên thủy, cổ xưa

Ex: The island 's ecosystem still contains primitive species that have remained unchanged for centuries .Hệ sinh thái của hòn đảo vẫn chứa các loài **nguyên thủy** đã không thay đổi trong nhiều thế kỷ.
datable
[Tính từ]

able to be dated to a specific time

có thể xác định niên đại, có thể định ngày

có thể xác định niên đại, có thể định ngày

Ex: The artifacts discovered in the tomb were easily datable due to the inscriptions that indicated the reign of a specific pharaoh .Các hiện vật được phát hiện trong ngôi mộ có thể dễ dàng **xác định niên đại** nhờ các chữ khắc cho thấy triều đại của một vị pharaoh cụ thể.
prehistoric
[Tính từ]

relating or belonging to the time before history was recorded

tiền sử, cổ đại

tiền sử, cổ đại

Ex: Researchers use carbon dating to determine the age of prehistoric artifacts .Các nhà nghiên cứu sử dụng phương pháp định tuổi bằng carbon để xác định tuổi của các hiện vật **tiền sử**.
ice age
[Danh từ]

one of the periods in history when ice covered large parts of the world

kỷ băng hà, thời kỳ băng hà

kỷ băng hà, thời kỳ băng hà

Ex: Geological evidence suggests that the ice age shaped many of the Earth 's current landscapes and ecosystems .Bằng chứng địa chất cho thấy **kỷ băng hà** đã định hình nhiều cảnh quan và hệ sinh thái hiện tại của Trái Đất.
Stone age
[Danh từ]

the early period of human history when people used things such as stone, horn, bone, etc. to make tools

thời kỳ đồ đá, kỷ nguyên đồ đá

thời kỳ đồ đá, kỷ nguyên đồ đá

Ex: The transition from the Stone Age to the Bronze Age marked a significant technological and cultural shift in human history.Sự chuyển tiếp từ **thời kỳ đồ đá** sang thời kỳ đồ đồng đánh dấu một sự thay đổi công nghệ và văn hóa quan trọng trong lịch sử loài người.
Bronze Age
[Danh từ]

the period when iron was not discovered and people used bronze to make tools

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Thời đại đồ đồng, Kỷ nguyên đồ đồng

Ex: Trade flourished during the Bronze Age, as cultures exchanged bronze goods , ideas , and innovations across vast distances .Thương mại phát triển mạnh mẽ trong **thời đại đồ đồng**, khi các nền văn hóa trao đổi hàng hóa bằng đồng, ý tưởng và đổi mới trên những khoảng cách rộng lớn.
Iron Age
[Danh từ]

the period that began about 1100 BC when people used iron tools for the first time

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Thời đại đồ sắt, Kỷ nguyên đồ sắt

Ex: The Iron Age brought about changes in social structures and trade , as iron became a valuable and widely-used resource .**Thời đại đồ sắt** mang lại những thay đổi trong cấu trúc xã hội và thương mại, khi sắt trở thành một nguồn tài nguyên quý giá và được sử dụng rộng rãi.
golden age
[Danh từ]

a period of great prosperity and success, particularly in the past

thời kỳ hoàng kim

thời kỳ hoàng kim

Ex: The golden age of Islam saw major contributions to science , medicine , and philosophy , influencing many future generations .**Thời kỳ hoàng kim** của Hồi giáo đã chứng kiến những đóng góp lớn cho khoa học, y học và triết học, ảnh hưởng đến nhiều thế hệ tương lai.
medieval
[Tính từ]

belonging or related to the Middle Ages, the period in European history from roughly the 5th to the 15th century

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

thời trung cổ, thuộc về thời Trung Cổ

Ex: Medieval armor and weapons are displayed in the exhibit on chivalric knights .Áo giáp và vũ khí **thời trung cổ** được trưng bày trong triển lãm về các hiệp sĩ.
Enlightenment
[Danh từ]

a philosophical movement in the late 17th and 18th centuries that emphasized reason and science were of more importance than tradition and religion

Thời kỳ Khai sáng, Phong trào Khai sáng

Thời kỳ Khai sáng, Phong trào Khai sáng

Ex: The Enlightenment had a profound impact on political thought, influencing the ideas of democracy and individual rights.**Thời kỳ Khai sáng** đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng chính trị, ảnh hưởng đến các ý tưởng về dân chủ và quyền cá nhân.
civil war
[Danh từ]

a war that is between people who are in the same country

nội chiến, xung đột nội bộ

nội chiến, xung đột nội bộ

Ex: Civil wars typically arise from internal conflicts over political , social , or economic differences within a nation .**Nội chiến** thường phát sinh từ các xung đột nội bộ về khác biệt chính trị, xã hội hoặc kinh tế trong một quốc gia.
colonial
[Tính từ]

related to a country that controls another territory or country

thuộc địa

thuộc địa

Ex: Colonial governments imposed taxes and tariffs on local populations to fund colonial administration and infrastructure projects .Các chính phủ **thuộc địa** đã áp đặt thuế và thuế quan lên dân địa phương để tài trợ cho quản lý thuộc địa và các dự án cơ sở hạ tầng.
imperial
[Tính từ]

related to the characteristics or actions of an empire or emperor

đế quốc, thuộc hoàng đế

đế quốc, thuộc hoàng đế

Ex: The decline of the imperial system marked the end of an era in history .Sự suy tàn của hệ thống **đế quốc** đánh dấu sự kết thúc của một thời đại trong lịch sử.
mythology
[Danh từ]

a collection of ancient myths, particularly one that belongs to a group of people and their history, etc.

thần thoại

thần thoại

Ex: Many cultures around the world have their own mythology, which reflects their history , values , and worldview .Nhiều nền văn hóa trên khắp thế giới có **thần thoại** riêng của họ, phản ánh lịch sử, giá trị và thế giới quan của họ.

the period of time in the 18th and 19th centuries that machines were used for the first time for mass production of goods, started in Britain

cách mạng công nghiệp, Cách Mạng Công Nghiệp

cách mạng công nghiệp, Cách Mạng Công Nghiệp

Ex: The Industrial Revolution brought about profound economic, social, and technological changes that continue to shape the modern world.**Cách mạng Công nghiệp** đã mang lại những thay đổi sâu sắc về kinh tế, xã hội và công nghệ tiếp tục định hình thế giới hiện đại.
pharaoh
[Danh từ]

a title used for ancient Egyptian rulers

pharaon, người cai trị Ai Cập cổ đại

pharaon, người cai trị Ai Cập cổ đại

Ex: Hieroglyphic inscriptions on temple walls and monuments often glorified the achievements and divine status of the pharaohs.Những chữ khắc tượng hình trên các bức tường đền thờ và đài tưởng niệm thường ca ngợi những thành tựu và địa vị thần thánh của các **pharaoh**.
archeology
[Danh từ]

the study of civilizations of the past and historical periods by the excavation of sites and the analysis of artifacts and other physical remains

khảo cổ học, nghiên cứu các nền văn minh cổ đại

khảo cổ học, nghiên cứu các nền văn minh cổ đại

Ex: The field of archaeology includes various sub-disciplines such as maritime archaeology, historical archaeology, and bioarchaeology.Lĩnh vực **khảo cổ học** bao gồm nhiều phân ngành khác nhau như khảo cổ học hàng hải, khảo cổ học lịch sử và khảo cổ học sinh học.
bloodline
[Danh từ]

all family members of a person over several generations, particularly a notable person

dòng dõi, gia tộc

dòng dõi, gia tộc

Ex: The geneticist studied the royal bloodline to trace hereditary traits and medical conditions across multiple generations .Nhà di truyền học đã nghiên cứu **dòng máu** hoàng gia để theo dõi các đặc điểm di truyền và tình trạng sức khỏe qua nhiều thế hệ.
artifact
[Danh từ]

a man-made object, tool, weapon, etc. that was created in the past and holds historical or cultural significance

hiện vật, đồ tạo tác

hiện vật, đồ tạo tác

Ex: This artifact, a beautifully carved statue , was a significant find that helped date the historical site .**Hiện vật** này, một bức tượng được chạm khắc đẹp mắt, là một phát hiện quan trọng giúp xác định niên đại của di tích lịch sử.
war-torn
[Tính từ]

(of a country or place) damaged or destroyed severely as an aftermath of war

bị tàn phá bởi chiến tranh, tan hoang vì chiến tranh

bị tàn phá bởi chiến tranh, tan hoang vì chiến tranh

Ex: Journalists reported from the heart of the war-torn area , documenting the impact of ongoing conflict on civilians .Các nhà báo đã đưa tin từ trung tâm của khu vực **bị tàn phá bởi chiến tranh**, ghi lại tác động của xung đột đang diễn ra đối với thường dân.
ranged weapon
[Danh từ]

any weapon that is capable of hitting a target at a distance beyond the reach of hands

vũ khí tầm xa, vũ khí ném

vũ khí tầm xa, vũ khí ném

Ex: Hunters in the wild relied on their trusty crossbows as a silent and effective ranged weapon for taking down game.Những thợ săn trong tự nhiên dựa vào cây nỏ đáng tin cậy của họ như một **vũ khí tầm xa** im lặng và hiệu quả để hạ gục con mồi.
melee weapon
[Danh từ]

a hand-held weapon such as a sword, spear, etc., used when one attacks enemies at a close range

vũ khí cận chiến, vũ khí tay đôi

vũ khí cận chiến, vũ khí tay đôi

Ex: Tribal warriors in ancient times crafted spears and axes as versatile melee weapons for hunting and defense.Các chiến binh bộ lạc thời xưa đã chế tạo giáo và rìu như những **vũ khí cận chiến** linh hoạt để săn bắn và phòng thủ.
machete
[Danh từ]

a long knife that has a wide and heavy blade, used as a weapon or a tool to cut plants and trees

dao rựa, con dao dài

dao rựa, con dao dài

Ex: The machete's sharp blade makes it a formidable weapon in self-defense and survival situations .Lưỡi dao sắc bén của **dao rựa** khiến nó trở thành vũ khí đáng gờm trong các tình huống tự vệ và sinh tồn.
spartan
[Tính từ]

relating to a city-state in ancient Greece called Sparta or its people

liên quan đến thành bang Sparta ở Hy Lạp cổ đại hoặc người dân của nó, Sparta

liên quan đến thành bang Sparta ở Hy Lạp cổ đại hoặc người dân của nó, Sparta

Ex: Spartan women enjoyed more rights and freedoms compared to other Greek city-states , participating actively in public life and sports .Phụ nữ **Sparta** được hưởng nhiều quyền lợi và tự do hơn so với các thành bang Hy Lạp khác, tham gia tích cực vào đời sống công cộng và thể thao.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek