Người mới bắt đầu 2 - Vật dụng gia đình
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đồ gia dụng, chẳng hạn như "gối", "hộp" và "ô", dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a cloth bag stuffed with soft materials that we put our head on when we are lying or sleeping
gối, gối đầu
a plastic or metal container with a lid, used for putting garbage in and usually kept outside the house
thùng rác, bình rác
a container, usually with four sides, a bottom, and a lid, that we use for moving or keeping things
hộp, thùng
an object that we cannot or do not need to name when we are talking about it
đồ vật, vật
a round object that is used in games and sports, such as soccer, basketball, bowling, etc.
bóng, cầu
a colored liquid that you put on a surface to decorate or protect it
sơn, màu
an electronic device used to talk to a person who is at a different location
điện thoại, điện thoại di động
an object with a circular folding frame covered in cloth, used as protection against rain or sun
ô, ô che nắng