Người mới bắt đầu 2 - Nature
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thiên nhiên, chẳng hạn như “biển”, “lửa” và “rừng”, dành cho học sinh trình độ sơ cấp.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
everything that exists or happens on the earth, excluding things that humans make or control
thiên nhiên, môi trường tự nhiên
the result of something burning that often produces heat, flame, light, and smoke
lửa, hỏa hoạn
the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands
biển
a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow
ngọn núi, núi
a big round mass covered in land and water, on which we all live
trái đất, hành tinh Trái Đất
a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river
sông, suối
a living thing that grows in ground or water, usually has leaves, stems, flowers, etc.
cây, thực vật